Peralada ()
Peralada ()
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Peralada
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Peralada
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Peralada
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Badalona
|
14 | 10 | 29 |
| 02 |
Cornellà
|
14 | 13 | 28 |
| 03 |
Manresa
|
14 | 6 | 27 |
| 04 |
L'Hospitalet
|
14 | 8 | 26 |
| 05 |
L'Escala
|
14 | 6 | 25 |
| 06 |
Vilanova
|
14 | 6 | 24 |
| 07 |
Peralada
|
14 | 1 | 20 |
| 08 |
Grama
|
14 | 3 | 19 |
| 09 |
Montañesa
|
14 | 0 | 18 |
| 10 |
San Cristóbal
|
14 | -1 | 17 |
| 11 |
Tona
|
14 | -3 | 17 |
| 12 |
Can Vidalet
|
14 | -3 | 16 |
| 13 |
Vilassar Mar
|
14 | -2 | 15 |
| 14 |
Europa II
|
14 | -9 | 13 |
| 15 |
Cerdanyola del Vallès
|
14 | -7 | 11 |
| 16 |
Lleida Esportiu
|
14 | -9 | 11 |
| 17 |
Vic
|
14 | -10 | 11 |
| 18 |
Mollerussa
|
14 | -9 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-07-01
Josué Currais Prieto
L'Escala
Chưa xác định
2021-07-01
Joan Tomás
Persija
Chưa xác định
2021-07-01
Baró
Olot
Chưa xác định
2021-06-30
Simón Colina
Vikingur Olafsiik
Chưa xác định
2021-04-24
Simón Colina
Kvik Halden
Chưa xác định
2020-01-01
Josué Currais Prieto
Lahti
Chưa xác định
2019-01-01
Y. Nakasaka
Vissel Kobe
Chưa xác định
2018-08-18
Y. Nakasaka
Vissel Kobe
Cho mượn
2018-07-02
N. Ferraresi
Atletico Torque
Cho mượn
2018-06-20
Bambo Diaby
Sampdoria
Chưa xác định
2017-07-31
Y. Andzouana
Monaco
Chưa xác định
2017-07-28
Èric Montes
Barcelona
Chưa xác định
