Vic ()
Vic ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadi Municipal de Futbol de Vic
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadi Municipal de Futbol de Vic
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vic
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Badalona
|
14 | 10 | 29 |
| 02 |
Cornellà
|
14 | 13 | 28 |
| 03 |
Manresa
|
14 | 6 | 27 |
| 04 |
L'Hospitalet
|
14 | 8 | 26 |
| 05 |
L'Escala
|
14 | 6 | 25 |
| 06 |
Vilanova
|
14 | 6 | 24 |
| 07 |
Peralada
|
14 | 1 | 20 |
| 08 |
Grama
|
14 | 3 | 19 |
| 09 |
Montañesa
|
14 | 0 | 18 |
| 10 |
San Cristóbal
|
14 | -1 | 17 |
| 11 |
Tona
|
14 | -3 | 17 |
| 12 |
Can Vidalet
|
14 | -3 | 16 |
| 13 |
Vilassar Mar
|
14 | -2 | 15 |
| 14 |
Europa II
|
14 | -9 | 13 |
| 15 |
Cerdanyola del Vallès
|
14 | -7 | 11 |
| 16 |
Lleida Esportiu
|
14 | -9 | 11 |
| 17 |
Vic
|
14 | -10 | 11 |
| 18 |
Mollerussa
|
14 | -9 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin
