Náxara ()
Náxara ()
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Estadio La Salera
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Estadio La Salera
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Náxara
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Real Unión
|
15 | 12 | 30 |
| 02 |
Sestao River
|
15 | 10 | 28 |
| 03 |
Utebo
|
15 | 10 | 27 |
| 04 |
Tudelano
|
15 | 4 | 27 |
| 05 |
UD Logroñés
|
15 | 12 | 26 |
| 06 |
Gernika
|
15 | 1 | 25 |
| 07 |
Amorebieta
|
15 | 4 | 23 |
| 08 |
SD Logroñés
|
15 | 1 | 23 |
| 09 |
Deportivo Alavés II
|
15 | 6 | 22 |
| 10 |
Ejea
|
15 | -4 | 19 |
| 11 |
Eibar II
|
15 | -4 | 18 |
| 12 |
Ebro
|
15 | 0 | 17 |
| 13 |
Náxara
|
15 | -4 | 17 |
| 14 |
Mutilvera
|
15 | -10 | 16 |
| 15 |
Beasain
|
15 | -5 | 12 |
| 16 |
Real Zaragoza II
|
15 | -16 | 12 |
| 17 |
Basconia
|
15 | -7 | 12 |
| 18 |
Alfaro
|
15 | -10 | 10 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
