Ghivizzano Borgo Mozzano ()
Ghivizzano Borgo Mozzano ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale Carraia
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Comunale Carraia
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ghivizzano Borgo Mozzano
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Grosseto
|
16 | 21 | 41 |
| 02 |
Seravezza
|
16 | 10 | 34 |
| 03 |
Tau Altopascio
|
16 | 11 | 33 |
| 04 |
Prato
|
16 | 8 | 28 |
| 05 |
Città di Foligno
|
16 | 7 | 26 |
| 06 |
Terranuova Traiana
|
16 | -3 | 25 |
| 07 |
San Donato Tavarnelle
|
16 | 1 | 24 |
| 08 |
Ghivizzano Borgo Mozzano
|
16 | 5 | 23 |
| 09 |
FC Siena
|
16 | -1 | 22 |
| 10 |
Sporting Trestina
|
16 | 2 | 20 |
| 11 |
Montevarchi Calcio
|
16 | -7 | 20 |
| 12 |
Gavorrano
|
16 | -4 | 19 |
| 13 |
Scandicci
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Orvietana Calcio
|
16 | 1 | 17 |
| 15 |
Camaiore
|
16 | -9 | 15 |
| 16 |
Sansepolcro
|
16 | -9 | 12 |
| 17 |
Cannara
|
16 | -13 | 11 |
| 18 |
Poggibonsi
|
16 | -18 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
