Deportivo de La Coruña W ()
Deportivo de La Coruña W ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Deportivo de La Coruña W
Tên ngắn gọn
BXH Primera División Femenina
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Barcelona W
|
14 | 59 | 39 |
| 02 |
Real Madrid W
|
14 | 23 | 32 |
| 03 |
Real Sociedad W
|
14 | 15 | 30 |
| 04 |
Atletico Madrid W
|
14 | 18 | 26 |
| 05 |
Granad. Tenerife W
|
14 | 11 | 24 |
| 06 |
Sevilla W
|
14 | -5 | 24 |
| 07 |
Madrid CFF W
|
14 | 6 | 23 |
| 08 |
Athletic Club W
|
14 | -2 | 19 |
| 09 |
Espanyol W
|
14 | -6 | 16 |
| 10 |
FC Levante Badalona
|
14 | -7 | 16 |
| 11 |
Eibar W
|
14 | -13 | 14 |
| 12 |
Granada
|
14 | -15 | 13 |
| 13 |
Deportivo de La Coruña W
|
14 | -17 | 13 |
| 14 |
Alhama
|
14 | -27 | 9 |
| 15 |
Edf Logrono W
|
14 | -17 | 6 |
| 16 |
Levante W
|
14 | -23 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
