Beykoz İshaklıspor ()
Beykoz İshaklıspor ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Beykoz İshaklıspor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Etimesgut Belediyespor
|
14 | 12 | 30 |
| 02 |
Bursa Yıldırımspor
|
14 | 6 | 28 |
| 03 |
Çorluspor 1947
|
14 | 12 | 25 |
| 04 |
İnegöl Kafkas Gençlik
|
14 | 11 | 25 |
| 05 |
Küçükçekmece Sinopspor
|
14 | 7 | 25 |
| 06 |
Galata
|
14 | 7 | 24 |
| 07 |
Yalova Yeşilovaspor
|
14 | 6 | 21 |
| 08 |
Beykoz İshaklıspor
|
14 | 0 | 20 |
| 09 |
Kartal Bulvarspor
|
14 | -2 | 20 |
| 10 |
Çankaya FK
|
14 | 1 | 18 |
| 11 |
Silivrispor
|
14 | -2 | 16 |
| 12 |
İnkılapspor
|
14 | -7 | 15 |
| 13 |
1926 Polatlı Belediye
|
14 | -8 | 14 |
| 14 |
Nilüfer Belediye
|
14 | -10 | 10 |
| 15 |
Kestel Çilek
|
14 | -12 | 10 |
| 16 |
Edirnespor
|
14 | -21 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-11
Alperen Utku Eskiçırak
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng
2024-10-04
Y. Karadağ
Diyarbakirspor
Chuyển nhượng
2024-09-13
M. Taşcı
Viven Bornova
Chuyển nhượng tự do
2024-08-07
Y. Karadağ
Arguvan Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
Alperen Utku Eskiçırak
Bitlis Özgüzelderespor
Chuyển nhượng tự do
