Atlètic Lleida ()
Atlètic Lleida ()
Thành Lập:
2019
Sân VĐ:
Camp de futbol Ramon Farrús
Thành Lập:
2019
Sân VĐ:
Camp de futbol Ramon Farrús
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Atlètic Lleida
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Poblense
|
14 | 9 | 28 |
| 02 |
Atlético Baleares
|
14 | 5 | 27 |
| 03 |
Barcelona B
|
14 | 12 | 24 |
| 04 |
Reddis
|
14 | 6 | 23 |
| 05 |
Sant Andreu
|
14 | 2 | 21 |
| 06 |
Alcoyano
|
14 | 1 | 21 |
| 07 |
Girona II
|
14 | 2 | 20 |
| 08 |
Espanyol II
|
14 | 3 | 19 |
| 09 |
Andratx
|
14 | 0 | 18 |
| 10 |
Olot
|
14 | -1 | 18 |
| 11 |
Ibiza Islas Pitiusas
|
14 | -2 | 18 |
| 12 |
Terrassa
|
14 | -5 | 18 |
| 13 |
Castellón II
|
14 | -5 | 18 |
| 14 |
Barbastro
|
14 | -2 | 17 |
| 15 |
Valencia II
|
14 | -4 | 15 |
| 16 |
Torrent
|
14 | -6 | 11 |
| 17 |
Porreres
|
14 | -7 | 11 |
| 18 |
Atlètic Lleida
|
14 | -8 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
