Viktoria Jüchen-Garz. ()
Viktoria Jüchen-Garz. ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Rasenplatz Bezirkssportanlage Jüchen
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Rasenplatz Bezirkssportanlage Jüchen
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Viktoria Jüchen-Garz.
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Germania Ratingen
|
16 | 24 | 34 |
| 02 |
Schonnebeck
|
16 | 10 | 28 |
| 03 |
KFC Uerdingen 05
|
16 | 5 | 28 |
| 04 |
Hilden
|
16 | 12 | 26 |
| 05 |
SC St. Tönis
|
16 | 14 | 24 |
| 06 |
Viktoria Jüchen-Garz.
|
16 | 12 | 24 |
| 07 |
SF Baumberg
|
16 | 2 | 24 |
| 08 |
SW Essen
|
16 | -3 | 22 |
| 09 |
BW Dingden
|
16 | 3 | 21 |
| 10 |
Homberg
|
16 | 0 | 21 |
| 11 |
Monheim
|
16 | -2 | 21 |
| 12 |
Meerbusch
|
16 | -9 | 21 |
| 13 |
Büderich
|
15 | -10 | 20 |
| 14 |
Kleve
|
15 | -17 | 16 |
| 15 |
Holzheimer SG
|
16 | -1 | 18 |
| 16 |
Sonsbeck
|
16 | -12 | 18 |
| 17 |
Union Frintrop
|
16 | -4 | 16 |
| 18 |
Biemenhorst
|
16 | -24 | 14 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin
