Magdeburg II ()
Magdeburg II ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Platz 2 MCDD-Arena
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Platz 2 MCDD-Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Magdeburg II
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
18 | 26 | 43 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
18 | 19 | 38 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
18 | 11 | 34 |
| 04 |
Altglienicke
|
18 | 11 | 34 |
| 05 |
FSV Zwickau
|
18 | 10 | 34 |
| 06 |
Hallescher FC
|
18 | 7 | 29 |
| 07 |
Magdeburg II
|
18 | 7 | 26 |
| 08 |
BFC Preussen
|
17 | 2 | 26 |
| 09 |
Luckenwalde
|
17 | -2 | 25 |
| 10 |
Chemnitzer FC
|
18 | -2 | 24 |
| 11 |
Hertha BSC U21
|
18 | -11 | 21 |
| 12 |
SV Babelsberg 03
|
18 | -4 | 20 |
| 13 |
BFC Dynamo
|
17 | -9 | 17 |
| 14 |
ZFC Meuselwitz
|
17 | -9 | 16 |
| 15 |
Greifswalder FC
|
18 | -9 | 16 |
| 16 |
BSG Chemie Leipzig
|
17 | -10 | 13 |
| 17 |
Eilenburg
|
18 | -18 | 11 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
17 | -19 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin
