Real Monterotondo Scalo ()
Real Monterotondo Scalo ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Ottavio Pierangeli
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadio Ottavio Pierangeli
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Real Monterotondo Scalo
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Scafatese
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Trastevere
|
16 | 11 | 30 |
| 03 |
Nocerina
|
16 | 10 | 30 |
| 03 |
CynthiAlbalonga
|
8 | 5 | 16 |
| 04 |
Budoni
|
16 | 11 | 28 |
| 05 |
Valmontone
|
16 | 4 | 27 |
| 06 |
Monastir Kosmoto
|
16 | 1 | 24 |
| 07 |
Albalonga
|
16 | 0 | 24 |
| 08 |
Sarrabus Ogliastra
|
16 | -4 | 23 |
| 09 |
Ischia
|
16 | -6 | 21 |
| 10 |
Latte Dolce
|
16 | -1 | 21 |
| 11 |
Olbia
|
16 | -5 | 19 |
| 12 |
Flaminia
|
16 | 2 | 19 |
| 13 |
Atletico Lodigiani
|
16 | -1 | 18 |
| 14 |
Anzio
|
16 | -8 | 18 |
| 15 |
USD Palmese
|
16 | -5 | 16 |
| 16 |
Montespaccato
|
16 | -4 | 14 |
| 17 |
Real Monterotondo Scalo
|
16 | -11 | 12 |
| 18 |
Cassino
|
16 | -14 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin
