Eilenburg ()
Eilenburg ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Eilenburg
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
19 | 27 | 46 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
19 | 20 | 41 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
19 | 12 | 37 |
| 04 |
FSV Zwickau
|
19 | 10 | 35 |
| 05 |
Altglienicke
|
19 | 10 | 34 |
| 06 |
Hallescher FC
|
19 | 9 | 32 |
| 07 |
Magdeburg II
|
19 | 5 | 26 |
| 08 |
BFC Preussen
|
17 | 2 | 26 |
| 09 |
Luckenwalde
|
18 | -2 | 26 |
| 10 |
Chemnitzer FC
|
19 | -2 | 25 |
| 11 |
Hertha BSC U21
|
19 | -12 | 21 |
| 12 |
SV Babelsberg 03
|
19 | -5 | 20 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
18 | -8 | 19 |
| 14 |
Greifswalder FC
|
19 | -8 | 19 |
| 15 |
BFC Dynamo
|
18 | -10 | 17 |
| 16 |
BSG Chemie Leipzig
|
18 | -11 | 13 |
| 17 |
Eilenburg
|
19 | -18 | 12 |
| 18 |
Hertha Zehlendorf
|
17 | -19 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
