League One League One
02:45 10/12/2025
Kết thúc
Leyton Orient Leyton Orient
Leyton Orient
( LEY )
  • (50') T. Archibald
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Luton Luton
Luton
( LUT )
  • (90') G. Kodua
home logo away logo
whistle Icon
19’
41’
50’
61’
61’
62’
70’
70’
70’
77’
77’
86’
89’
89’
90’ +6
Leyton Orient home logo
away logo Luton
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Koroma T. Archibald
19’
41’
L. Walsh
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
T. Archibald D. Ballard
50’
61’
L. Fanne M. Andersen
61’
J. Yates S. Morris
D. Happe
62’
M. Craig J. Simpson
70’
C. Wellens S. Clare
70’
70’
G. Saville J. Clark
77’
K. Naismith L. Nordas
O. O'Neill A. Lloyd
77’
86’
M. Andersen
A. Abdulai Z. Obiero
89’
89’
J. Brown Z. Nelson
90’ +6
G. Kodua L. Walsh
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Leyton Orient home logo
away logo Luton
Số lần dứt điểm trúng đích
2
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
3
Tổng số cú dứt điểm
7
6
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
2
Số lỗi
11
18
Số quả phạt góc
2
2
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
1
Tổng số đường chuyền
226
463
Số đường chuyền chính xác
113
345
Tỉ lệ chuyền chính xác
50
75
Leyton Orient Leyton Orient
4-2-3-1
32 Dominic Ballard
17 Josh Koroma
25 Charlie Wellens
7 Ollie O'Neill
15 Tyreeq Bakinson
22 Azeem Abdulai
14 Michael Craig
19 Omar Beckles
5 Daniel Happe
3 Tayo Adaramola
33 Killian Cahill
Luton Luton
4-4-2
9 Jerry Yates
22 Lamine Fanne
19 Jacob Brown
8 Liam Walsh
23 George Saville
30 Gideon Kodua
17 Nigel Cello Lonwijk
15 Teden Mengi
3 Kal Naismith
33 Cohen Bramall
24 Josh Keeley
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Đội hình ra sân
33 Killian Cahill
Thủ môn
14 Michael Craig
Hậu vệ
19 Omar Beckles
Hậu vệ
5 Daniel Happe
Hậu vệ
3 Tayo Adaramola
Hậu vệ
15 Tyreeq Bakinson
Tiền vệ
22 Azeem Abdulai
Tiền vệ
17 Josh Koroma
Tiền vệ
25 Charlie Wellens
Tiền vệ
7 Ollie O'Neill
Tiền vệ
32 Dominic Ballard
Tiền đạo
bab1e1fd7e4d15c7bbafb8bb6432d0ac.png Đội hình ra sân
24 Josh Keeley
Thủ môn
17 Nigel Cello Lonwijk
Hậu vệ
15 Teden Mengi
Hậu vệ
3 Kal Naismith
Hậu vệ
33 Cohen Bramall
Hậu vệ
19 Jacob Brown
Tiền vệ
8 Liam Walsh
Tiền vệ
23 George Saville
Tiền vệ
30 Gideon Kodua
Tiền vệ
9 Jerry Yates
Tiền đạo
22 Lamine Fanne
Tiền đạo
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Thay người bab1e1fd7e4d15c7bbafb8bb6432d0ac.png
19’
J. Koroma T. Archibald
L. Fanne M. Andersen
61’
J. Yates S. Morris
61’
70’
M. Craig J. Simpson
70’
C. Wellens S. Clare
G. Saville J. Clark
70’
K. Naismith L. Nordas
77’
77’
O. O'Neill A. Lloyd
89’
A. Abdulai Z. Obiero
J. Brown Z. Nelson
89’
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Cầu thủ dự bị
44 Theodore Archibald
Tiền vệ
4 Jack Simpson
Hậu vệ
28 Sean Clare
Hậu vệ
9 Alfie Lloyd
Tiền đạo
29 Zech Obiero
Tiền vệ
1 Tommy Simkin
Thủ môn
21 Jack Moorhouse
Tiền vệ
bab1e1fd7e4d15c7bbafb8bb6432d0ac.png Cầu thủ dự bị
5 Mads Juel Andersen
Hậu vệ
14 Shayden Morris
Tiền đạo
18 Jordan Clark
Tiền vệ
20 Lasse Selvåg Nordås
Tiền đạo
37 Zack Nelson
Tiền vệ
1 James Shea
Thủ môn
28 Christ Makosso
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Leyton Orient Leyton Orient
4-2-3-1
32 Dominic Ballard
17 Josh Koroma
25 Charlie Wellens
7 Ollie O'Neill
15 Tyreeq Bakinson
22 Azeem Abdulai
14 Michael Craig
19 Omar Beckles
5 Daniel Happe
3 Tayo Adaramola
33 Killian Cahill
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Đội hình ra sân
33 Killian Cahill
Thủ môn
14 Michael Craig
Hậu vệ
19 Omar Beckles
Hậu vệ
5 Daniel Happe
Hậu vệ
3 Tayo Adaramola
Hậu vệ
15 Tyreeq Bakinson
Tiền vệ
22 Azeem Abdulai
Tiền vệ
17 Josh Koroma
Tiền vệ
25 Charlie Wellens
Tiền vệ
7 Ollie O'Neill
Tiền vệ
32 Dominic Ballard
Tiền đạo
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Thay người
19’
J. Koroma T. Archibald
70’
M. Craig J. Simpson
70’
C. Wellens S. Clare
77’
O. O'Neill A. Lloyd
89’
A. Abdulai Z. Obiero
d0200423e09d7fa35e5488d61ab7d7ed.png Cầu thủ dự bị
44 Theodore Archibald
Tiền vệ
4 Jack Simpson
Hậu vệ
28 Sean Clare
Hậu vệ
9 Alfie Lloyd
Tiền đạo
29 Zech Obiero
Tiền vệ
1 Tommy Simkin
Thủ môn
21 Jack Moorhouse
Tiền vệ
Luton Luton
4-4-2
9 Jerry Yates
22 Lamine Fanne
19 Jacob Brown
8 Liam Walsh
23 George Saville
30 Gideon Kodua
17 Nigel Cello Lonwijk
15 Teden Mengi
3 Kal Naismith
33 Cohen Bramall
24 Josh Keeley
bab1e1fd7e4d15c7bbafb8bb6432d0ac.png Đội hình ra sân
24 Josh Keeley
Thủ môn
17 Nigel Cello Lonwijk
Hậu vệ
15 Teden Mengi
Hậu vệ
3 Kal Naismith
Hậu vệ
33 Cohen Bramall
Hậu vệ
19 Jacob Brown
Tiền vệ
8 Liam Walsh
Tiền vệ
23 George Saville
Tiền vệ
30 Gideon Kodua
Tiền vệ
9 Jerry Yates
Tiền đạo
22 Lamine Fanne
Tiền đạo
bab1e1fd7e4d15c7bbafb8bb6432d0ac.png Thay người
61’
L. Fanne M. Andersen
61’
J. Yates S. Morris
70’
G. Saville J. Clark
77’
K. Naismith L. Nordas
89’
J. Brown Z. Nelson
bab1e1fd7e4d15c7bbafb8bb6432d0ac.png Cầu thủ dự bị
5 Mads Juel Andersen
Hậu vệ
14 Shayden Morris
Tiền đạo
18 Jordan Clark
Tiền vệ
20 Lasse Selvåg Nordås
Tiền đạo
37 Zack Nelson
Tiền vệ
1 James Shea
Thủ môn
28 Christ Makosso
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin