Bundesliga Bundesliga
20:30 25/10/2025
Kết thúc
Hamburger SV Hamburger SV
Hamburger SV
( HAM )
  • (45') R. Konigsdorffer
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
( WOL )
  • (15') A. Daghim
home logo away logo
whistle Icon
15’
24’
28’
45’ +1
57’
57’
64’
64’
68’
68’
68’
71’
71’
76’
77’
86’
89’
89’
90’
90’ +6
Hamburger SV home logo
away logo VfL Wolfsburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
15’
A. Daghim C. Eriksen
24’
Vini Souza
28’
M. Amoura
R. Konigsdorffer R. Konigsdorffer
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
57’
Vini Souza B. Dardai
57’
M. Amoura P. Wimmer
R. Konigsdorffer Y. Poulsen
64’
A. S. Lokonga F. Vieira
64’
68’
J. Wind A. Skov Olsen
68’
C. Eriksen M. Svanberg
68’
J. Wind
L. Vuskovic
71’
71’
M. Svanberg
76’
P. Simonis
W. Mikelbrencis F. Balde
77’
86’
S. Kumbedi J. Maehle
D. Elfadli I. Pherai
89’
N. Capaldo G. Ramos
89’
90’
P. Wimmer
M. Polzin
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Hamburger SV home logo
away logo VfL Wolfsburg
Số lần dứt điểm trúng đích
6
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
13
3
Tổng số cú dứt điểm
26
6
Số lần dứt điểm bị chặn
7
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
17
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
3
Số lỗi
8
18
Số quả phạt góc
11
1
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
1
5
Số lần cứu thua của thủ môn
1
7
Tổng số đường chuyền
501
332
Số đường chuyền chính xác
417
242
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
73
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.47
0.36
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Hamburger SV Hamburger SV
3-4-3
14 Rayan Philippe
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
7 Jean-Luc Dompé
2 William Mikelbrencis
6 Albert Sambi Lokonga
21 Nicolai Remberg
28 Miro Muheim
24 Nicolás Capaldo
44 Luka Vušković
8 Daniel Elfadli
1 Daniel Heuer Fernandes
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4-2-3-1
23 Jonas Wind
11 Adam Daghim
24 Christian Eriksen
9 Mohamed Amoura
27 Maximilian Arnold
5 Vinícius Souza
26 Saël Kumbedi
14 Jenson Seelt
4 Konstantinos Koulierakis
25 Aaron Zehnter
1 Kamil Grabara
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Đội hình ra sân
1 Daniel Heuer Fernandes
Thủ môn
24 Nicolás Capaldo
Hậu vệ
44 Luka Vušković
Hậu vệ
8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
2 William Mikelbrencis
Tiền vệ
6 Albert Sambi Lokonga
Tiền vệ
21 Nicolai Remberg
Tiền vệ
28 Miro Muheim
Tiền vệ
14 Rayan Philippe
Tiền đạo
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
Tiền đạo
7 Jean-Luc Dompé
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
26 Saël Kumbedi
Hậu vệ
14 Jenson Seelt
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
25 Aaron Zehnter
Hậu vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
5 Vinícius Souza
Tiền vệ
11 Adam Daghim
Tiền vệ
24 Christian Eriksen
Tiền vệ
9 Mohamed Amoura
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Thay người 1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png
Vini Souza B. Dardai
57’
M. Amoura P. Wimmer
57’
64’
R. Konigsdorffer Y. Poulsen
64’
A. S. Lokonga F. Vieira
J. Wind A. Skov Olsen
68’
C. Eriksen M. Svanberg
68’
77’
W. Mikelbrencis F. Balde
S. Kumbedi J. Maehle
86’
89’
D. Elfadli I. Pherai
89’
N. Capaldo G. Ramos
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Cầu thủ dự bị
20 Fábio Vieira
Tiền vệ
15 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
45 Fabio Baldé
Tiền đạo
13 Guilherme Ramos
Hậu vệ
10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
26 Daniel Peretz
Thủ môn
25 Jordan Torunarigha
Hậu vệ
23 Jonas Meffert
Tiền vệ
38 Alexander Røssing-Lelesiit
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
8 Bence Dárdai
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
32 Mattias Svanberg
Tiền vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền đạo
21 Joakim Mæhle
Hậu vệ
29 Marius Müller
Thủ môn
10 Lovro Majer
Tiền vệ
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
17 Dženan Pejčinović
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Hamburger SV Hamburger SV
3-4-3
14 Rayan Philippe
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
7 Jean-Luc Dompé
2 William Mikelbrencis
6 Albert Sambi Lokonga
21 Nicolai Remberg
28 Miro Muheim
24 Nicolás Capaldo
44 Luka Vušković
8 Daniel Elfadli
1 Daniel Heuer Fernandes
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Đội hình ra sân
1 Daniel Heuer Fernandes
Thủ môn
24 Nicolás Capaldo
Hậu vệ
44 Luka Vušković
Hậu vệ
8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
2 William Mikelbrencis
Tiền vệ
6 Albert Sambi Lokonga
Tiền vệ
21 Nicolai Remberg
Tiền vệ
28 Miro Muheim
Tiền vệ
14 Rayan Philippe
Tiền đạo
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
Tiền đạo
7 Jean-Luc Dompé
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Thay người
64’
R. Konigsdorffer Y. Poulsen
64’
A. S. Lokonga F. Vieira
77’
W. Mikelbrencis F. Balde
89’
D. Elfadli I. Pherai
89’
N. Capaldo G. Ramos
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Cầu thủ dự bị
20 Fábio Vieira
Tiền vệ
15 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
45 Fabio Baldé
Tiền đạo
13 Guilherme Ramos
Hậu vệ
10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
26 Daniel Peretz
Thủ môn
25 Jordan Torunarigha
Hậu vệ
23 Jonas Meffert
Tiền vệ
38 Alexander Røssing-Lelesiit
Tiền đạo
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4-2-3-1
23 Jonas Wind
11 Adam Daghim
24 Christian Eriksen
9 Mohamed Amoura
27 Maximilian Arnold
5 Vinícius Souza
26 Saël Kumbedi
14 Jenson Seelt
4 Konstantinos Koulierakis
25 Aaron Zehnter
1 Kamil Grabara
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
26 Saël Kumbedi
Hậu vệ
14 Jenson Seelt
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
25 Aaron Zehnter
Hậu vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
5 Vinícius Souza
Tiền vệ
11 Adam Daghim
Tiền vệ
24 Christian Eriksen
Tiền vệ
9 Mohamed Amoura
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người
57’
Vini Souza B. Dardai
57’
M. Amoura P. Wimmer
68’
J. Wind A. Skov Olsen
68’
C. Eriksen M. Svanberg
86’
S. Kumbedi J. Maehle
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
8 Bence Dárdai
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
32 Mattias Svanberg
Tiền vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền đạo
21 Joakim Mæhle
Hậu vệ
29 Marius Müller
Thủ môn
10 Lovro Majer
Tiền vệ
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
17 Dženan Pejčinović
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin