Bundesliga Bundesliga
20:30 25/10/2025
Kết thúc
FC Augsburg FC Augsburg
FC Augsburg
( AUG )
0 - 6 H1: 0 - 4 H2: 0 - 2
RB Leipzig RB Leipzig
RB Leipzig
( LEI )
  • (65') C. Lukeba
  • (56') A. Ouedraogo
  • (38') C. Baumgartner
  • (22') A. Nusa
  • (18') Romulo Cardoso
  • (10') Y. Diomande
home logo away logo
whistle Icon
10’
18’
22’
24’
28’
38’
56’
63’
63’
63’
64’
65’
65’
65’
70’
70’
77’
77’
89’
90’ +2
FC Augsburg home logo
away logo RB Leipzig
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
10’
Y. Diomande Romulo Cardoso
18’
Romulo Cardoso A. Ouedraogo
22’
A. Nusa Y. Diomande
A. Claude-Maurice
24’
N. Banks
28’
38’
C. Baumgartner Y. Diomande
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
56’
A. Ouedraogo C. Baumgartner
63’
Y. Diomande T. Gomis
63’
C. Baumgartner X. Schlager
63’
Romulo Cardoso C. Harder
E. Saad P. Tietz
64’
D. Giannoulis E. Rexhbecaj
65’
F. Rieder I. Gharbi
65’
65’
C. Lukeba
70’
A. Ouedraogo A. Maksimovic
70’
W. Orban E. Bitshiabu
A. Kade M. Wolf
77’
A. Claude-Maurice A. Dardari
77’
A. Dardari
89’
90’ +2
X. Schlager
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg home logo
away logo RB Leipzig
Số lần dứt điểm trúng đích
2
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
15
15
Số lần dứt điểm bị chặn
6
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
10
5
Số lỗi
9
10
Số quả phạt góc
2
3
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
574
586
Số đường chuyền chính xác
485
511
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.73
2.31
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
26 Elias Saad
32 Fabian Rieder
20 Alexis Claude-Maurice
30 Anton Kade
4 Han-Noah Massengo
19 Robin Fellhauer
13 Dimitrios Giannoulis
17 Kristijan Jakić
5 Chrislain Matsima
40 Noahkai Banks
1 Finn Dahmen
RB Leipzig RB Leipzig
4-3-3
49 Yan Diomande
40 Rômulo
7 Antonio Nusa
20 Assan Ouédraogo
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
17 Ridle Baku
4 Willi Orbán
23 Castello Lukeba
22 David Raum
1 Péter Gulácsi
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
1 Finn Dahmen
Thủ môn
17 Kristijan Jakić
Hậu vệ
5 Chrislain Matsima
Hậu vệ
40 Noahkai Banks
Hậu vệ
30 Anton Kade
Tiền vệ
4 Han-Noah Massengo
Tiền vệ
19 Robin Fellhauer
Tiền vệ
13 Dimitrios Giannoulis
Tiền vệ
32 Fabian Rieder
Tiền đạo
20 Alexis Claude-Maurice
Tiền đạo
26 Elias Saad
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
17 Ridle Baku
Hậu vệ
4 Willi Orbán
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
22 David Raum
Hậu vệ
20 Assan Ouédraogo
Tiền vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
49 Yan Diomande
Tiền đạo
40 Rômulo
Tiền đạo
7 Antonio Nusa
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người 66e088b22b7e719def7309762cefc384.png
Y. Diomande T. Gomis
63’
C. Baumgartner X. Schlager
63’
Romulo Cardoso C. Harder
63’
64’
E. Saad P. Tietz
65’
D. Giannoulis E. Rexhbecaj
65’
F. Rieder I. Gharbi
A. Ouedraogo A. Maksimovic
70’
W. Orban E. Bitshiabu
70’
77’
A. Kade M. Wolf
77’
A. Claude-Maurice A. Dardari
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
8 Elvis Rexhbeçaj
Tiền vệ
11 Ismael Gharbi
Tiền đạo
21 Phillip Tietz
Tiền đạo
27 Marius Wolf
Tiền vệ
28 Aiman Dardari
Tiền đạo
22 Nediljko Labrović
Thủ môn
16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
31 Keven Schlotterbeck
Hậu vệ
9 Samuel Essende
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
24 Xaver Schlager
Tiền vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
11 Conrad Harder
Tiền đạo
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
33 Andrija Maksimović
Tiền vệ
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
6 Ezechiel Banzuzi
Tiền vệ
9 Johan Bakayoko
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Augsburg FC Augsburg
3-4-2-1
26 Elias Saad
32 Fabian Rieder
20 Alexis Claude-Maurice
30 Anton Kade
4 Han-Noah Massengo
19 Robin Fellhauer
13 Dimitrios Giannoulis
17 Kristijan Jakić
5 Chrislain Matsima
40 Noahkai Banks
1 Finn Dahmen
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Đội hình ra sân
1 Finn Dahmen
Thủ môn
17 Kristijan Jakić
Hậu vệ
5 Chrislain Matsima
Hậu vệ
40 Noahkai Banks
Hậu vệ
30 Anton Kade
Tiền vệ
4 Han-Noah Massengo
Tiền vệ
19 Robin Fellhauer
Tiền vệ
13 Dimitrios Giannoulis
Tiền vệ
32 Fabian Rieder
Tiền đạo
20 Alexis Claude-Maurice
Tiền đạo
26 Elias Saad
Tiền đạo
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Thay người
64’
E. Saad P. Tietz
65’
D. Giannoulis E. Rexhbecaj
65’
F. Rieder I. Gharbi
77’
A. Kade M. Wolf
77’
A. Claude-Maurice A. Dardari
c8a20e72784eec5f5686f04ab033555e.png Cầu thủ dự bị
8 Elvis Rexhbeçaj
Tiền vệ
11 Ismael Gharbi
Tiền đạo
21 Phillip Tietz
Tiền đạo
27 Marius Wolf
Tiền vệ
28 Aiman Dardari
Tiền đạo
22 Nediljko Labrović
Thủ môn
16 Cedric Zesiger
Hậu vệ
31 Keven Schlotterbeck
Hậu vệ
9 Samuel Essende
Tiền đạo
RB Leipzig RB Leipzig
4-3-3
49 Yan Diomande
40 Rômulo
7 Antonio Nusa
20 Assan Ouédraogo
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
17 Ridle Baku
4 Willi Orbán
23 Castello Lukeba
22 David Raum
1 Péter Gulácsi
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
17 Ridle Baku
Hậu vệ
4 Willi Orbán
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
22 David Raum
Hậu vệ
20 Assan Ouédraogo
Tiền vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
49 Yan Diomande
Tiền đạo
40 Rômulo
Tiền đạo
7 Antonio Nusa
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Thay người
63’
Y. Diomande T. Gomis
63’
C. Baumgartner X. Schlager
63’
Romulo Cardoso C. Harder
70’
A. Ouedraogo A. Maksimovic
70’
W. Orban E. Bitshiabu
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
24 Xaver Schlager
Tiền vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
11 Conrad Harder
Tiền đạo
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
33 Andrija Maksimović
Tiền vệ
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
6 Ezechiel Banzuzi
Tiền vệ
9 Johan Bakayoko
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin