Bundesliga Bundesliga
20:30 18/10/2025
Kết thúc
RB Leipzig RB Leipzig
RB Leipzig
( LEI )
  • (50') C. Baumgartner
  • (45') C. Baumgartner
2 - 1 H1: 1 - 0 H2: 1 - 1
Hamburger SV Hamburger SV
Hamburger SV
( HAM )
  • (48') A. S. Lokonga
home logo away logo
whistle Icon
18’
43’
45’
48’
50’
61’
61’
76’
76’
78’
79’
84’
90’ +1
90’ +6
90’ +1
90’
90’
RB Leipzig home logo
away logo Hamburger SV
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
18’
N. Capaldo
C. Baumgartner
43’
C. Baumgartner A. Nusa
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
48’
A. S. Lokonga M. Muheim
C. Baumgartner Romulo Cardoso
50’
A. Ouedraogo Y. Diomande
61’
J. Bakayoko E. Banzuzi
61’
76’
R. Konigsdorffer Y. Poulsen
76’
A. S. Lokonga I. Pherai
C. Baumgartner X. Schlager
78’
Y. Diomande
79’
84’
W. Mikelbrencis F. Balde
Romulo Cardoso C. Harder
90’ +1
C. Harder
90’ +6
90’ +1
N. Capaldo G. Ramos
A. Nusa L. Klostermann
90’
90’
R. Philippe R. Glatzel
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
RB Leipzig home logo
away logo Hamburger SV
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
8
Tổng số cú dứt điểm
10
16
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
6
Số lỗi
13
12
Số quả phạt góc
3
5
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
3
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
466
508
Số đường chuyền chính xác
392
436
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
86
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.06
0.98
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
RB Leipzig RB Leipzig
4-3-3
9 Johan Bakayoko
40 Rômulo
7 Antonio Nusa
20 Assan Ouédraogo
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
17 Ridle Baku
4 Willi Orbán
23 Castello Lukeba
22 David Raum
1 Péter Gulácsi
Hamburger SV Hamburger SV
3-4-3
14 Rayan Philippe
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
7 Jean-Luc Dompé
2 William Mikelbrencis
6 Albert Sambi Lokonga
21 Nicolai Remberg
28 Miro Muheim
24 Nicolás Capaldo
44 Luka Vušković
8 Daniel Elfadli
1 Daniel Heuer Fernandes
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
17 Ridle Baku
Hậu vệ
4 Willi Orbán
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
22 David Raum
Hậu vệ
20 Assan Ouédraogo
Tiền vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
9 Johan Bakayoko
Tiền đạo
40 Rômulo
Tiền đạo
7 Antonio Nusa
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Đội hình ra sân
1 Daniel Heuer Fernandes
Thủ môn
24 Nicolás Capaldo
Hậu vệ
44 Luka Vušković
Hậu vệ
8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
2 William Mikelbrencis
Tiền vệ
6 Albert Sambi Lokonga
Tiền vệ
21 Nicolai Remberg
Tiền vệ
28 Miro Muheim
Tiền vệ
14 Rayan Philippe
Tiền đạo
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
Tiền đạo
7 Jean-Luc Dompé
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Thay người ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png
61’
A. Ouedraogo Y. Diomande
61’
J. Bakayoko E. Banzuzi
R. Konigsdorffer Y. Poulsen
76’
A. S. Lokonga I. Pherai
76’
78’
C. Baumgartner X. Schlager
W. Mikelbrencis F. Balde
84’
90’ +1
Romulo Cardoso C. Harder
N. Capaldo G. Ramos
90’ +1
90’
A. Nusa L. Klostermann
R. Philippe R. Glatzel
90’
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
6 Ezechiel Banzuzi
Tiền vệ
49 Yan Diomande
Tiền đạo
24 Xaver Schlager
Tiền vệ
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
11 Conrad Harder
Tiền đạo
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
33 Andrija Maksimović
Tiền vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Cầu thủ dự bị
10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
15 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
45 Fabio Baldé
Tiền đạo
13 Guilherme Ramos
Hậu vệ
9 Robert Glatzel
Tiền đạo
26 Daniel Peretz
Thủ môn
25 Jordan Torunarigha
Hậu vệ
38 Alexander Røssing-Lelesiit
Tiền đạo
23 Jonas Meffert
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
RB Leipzig RB Leipzig
4-3-3
9 Johan Bakayoko
40 Rômulo
7 Antonio Nusa
20 Assan Ouédraogo
13 Nicolas Seiwald
14 Christoph Baumgartner
17 Ridle Baku
4 Willi Orbán
23 Castello Lukeba
22 David Raum
1 Péter Gulácsi
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Đội hình ra sân
1 Péter Gulácsi
Thủ môn
17 Ridle Baku
Hậu vệ
4 Willi Orbán
Hậu vệ
23 Castello Lukeba
Hậu vệ
22 David Raum
Hậu vệ
20 Assan Ouédraogo
Tiền vệ
13 Nicolas Seiwald
Tiền vệ
14 Christoph Baumgartner
Tiền vệ
9 Johan Bakayoko
Tiền đạo
40 Rômulo
Tiền đạo
7 Antonio Nusa
Tiền đạo
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Thay người
61’
A. Ouedraogo Y. Diomande
61’
J. Bakayoko E. Banzuzi
78’
C. Baumgartner X. Schlager
90’ +1
Romulo Cardoso C. Harder
90’
A. Nusa L. Klostermann
66e088b22b7e719def7309762cefc384.png Cầu thủ dự bị
6 Ezechiel Banzuzi
Tiền vệ
49 Yan Diomande
Tiền đạo
24 Xaver Schlager
Tiền vệ
16 Lukas Klostermann
Hậu vệ
11 Conrad Harder
Tiền đạo
26 Maarten Vandevoordt
Thủ môn
5 El Chadaille Bitshiabu
Hậu vệ
33 Andrija Maksimović
Tiền vệ
27 Tidiam Gomis
Tiền đạo
Hamburger SV Hamburger SV
3-4-3
14 Rayan Philippe
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
7 Jean-Luc Dompé
2 William Mikelbrencis
6 Albert Sambi Lokonga
21 Nicolai Remberg
28 Miro Muheim
24 Nicolás Capaldo
44 Luka Vušković
8 Daniel Elfadli
1 Daniel Heuer Fernandes
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Đội hình ra sân
1 Daniel Heuer Fernandes
Thủ môn
24 Nicolás Capaldo
Hậu vệ
44 Luka Vušković
Hậu vệ
8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
2 William Mikelbrencis
Tiền vệ
6 Albert Sambi Lokonga
Tiền vệ
21 Nicolai Remberg
Tiền vệ
28 Miro Muheim
Tiền vệ
14 Rayan Philippe
Tiền đạo
11 Ransford Yeboah Königsdörffer
Tiền đạo
7 Jean-Luc Dompé
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Thay người
76’
R. Konigsdorffer Y. Poulsen
76’
A. S. Lokonga I. Pherai
84’
W. Mikelbrencis F. Balde
90’ +1
N. Capaldo G. Ramos
90’
R. Philippe R. Glatzel
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Cầu thủ dự bị
10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
15 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
45 Fabio Baldé
Tiền đạo
13 Guilherme Ramos
Hậu vệ
9 Robert Glatzel
Tiền đạo
26 Daniel Peretz
Thủ môn
25 Jordan Torunarigha
Hậu vệ
38 Alexander Røssing-Lelesiit
Tiền đạo
23 Jonas Meffert
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin