Bundesliga Bundesliga
20:30 23/08/2025
Kết thúc
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
1. FC Heidenheim
( HEI )
  • (29') L. Scienza
1 - 3 H1: 1 - 1 H2: 0 - 2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
( WOL )
  • (87') M. Amoura
  • (66') M. Svanberg
  • (20') A. Skov Olsen
home logo away logo
whistle Icon
5’
20’
29’
37’
41’
42’
61’
62’
64’
64’
66’
71’
71’
78’
87’
89’
89’
90’ +2
1. FC Heidenheim home logo
away logo VfL Wolfsburg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Ramaj
5’
20’
A. Skov Olsen P. Wimmer
L. Scienza
29’
37’
A. Skov Olsen
41’
M. Jenz
42’
M. Arnold
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Fohrenbach O. H. Traore
61’
N. Dorsch L. Kerber
62’
64’
L. Majer M. Svanberg
64’
D. Pejcinovic M. Amoura
66’
M. Svanberg M. Arnold
A. Ibrahimovic M. Honsak
71’
B. Zivzivadze M. Kaufmann
71’
T. Siersleben A. Beck
78’
87’
M. Amoura
89’
K. Fischer Y. Gerhardt
89’
A. Skov Olsen V. Cerny
O. H. Traore
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim home logo
away logo VfL Wolfsburg
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
9
Tổng số cú dứt điểm
7
15
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
2
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
9
Số lỗi
11
12
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
393
401
Số đường chuyền chính xác
325
324
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.74
2.17
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-4-2-1
11 Budu Zivzivadze
22 Arijon Ibrahimović
8 Leo Scienza
2 Marnon Busch
3 Jan Schöppner
30 Niklas Dorsch
19 Jonas Föhrenbach
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
4 Tim Siersleben
41 Diant Ramaj
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4-2-3-1
17 Dženan Pejčinović
7 Andreas Skov Olsen
10 Lovro Majer
39 Patrick Wimmer
27 Maximilian Arnold
5 Vinícius Souza
2 Kilian Fischer
15 Moritz Jenz
4 Konstantinos Koulierakis
25 Aaron Zehnter
1 Kamil Grabara
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
41 Diant Ramaj
Thủ môn
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
2 Marnon Busch
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
30 Niklas Dorsch
Tiền vệ
19 Jonas Föhrenbach
Tiền vệ
22 Arijon Ibrahimović
Tiền đạo
8 Leo Scienza
Tiền đạo
11 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
15 Moritz Jenz
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
25 Aaron Zehnter
Hậu vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
5 Vinícius Souza
Tiền vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền vệ
10 Lovro Majer
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
17 Dženan Pejčinović
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người 1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png
61’
J. Fohrenbach O. H. Traore
62’
N. Dorsch L. Kerber
L. Majer M. Svanberg
64’
D. Pejcinovic M. Amoura
64’
71’
A. Ibrahimovic M. Honsak
71’
B. Zivzivadze M. Kaufmann
78’
T. Siersleben A. Beck
K. Fischer Y. Gerhardt
89’
A. Skov Olsen V. Cerny
89’
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
23 Haktab Omar Traore
Hậu vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
17 Mathias Honsak
Tiền đạo
29 Mikkel Kaufmann
Tiền đạo
21 Adrian Beck
Tiền vệ
1 Kevin Müller
Thủ môn
28 Adam Kölle
Hậu vệ
16 Julian Niehues
Tiền vệ
38 Yannik Wagner
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
32 Mattias Svanberg
Tiền vệ
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
18 Václav Černý
Tiền vệ
29 Marius Müller
Thủ môn
33 David Odogu
Hậu vệ
22 Mathys Angely
Hậu vệ
8 Bence Dárdai
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
1. FC Heidenheim 1. FC Heidenheim
3-4-2-1
11 Budu Zivzivadze
22 Arijon Ibrahimović
8 Leo Scienza
2 Marnon Busch
3 Jan Schöppner
30 Niklas Dorsch
19 Jonas Föhrenbach
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
4 Tim Siersleben
41 Diant Ramaj
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Đội hình ra sân
41 Diant Ramaj
Thủ môn
6 Patrick Mainka
Hậu vệ
5 Benedikt Gimber
Hậu vệ
4 Tim Siersleben
Hậu vệ
2 Marnon Busch
Tiền vệ
3 Jan Schöppner
Tiền vệ
30 Niklas Dorsch
Tiền vệ
19 Jonas Föhrenbach
Tiền vệ
22 Arijon Ibrahimović
Tiền đạo
8 Leo Scienza
Tiền đạo
11 Budu Zivzivadze
Tiền đạo
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Thay người
61’
J. Fohrenbach O. H. Traore
62’
N. Dorsch L. Kerber
71’
A. Ibrahimovic M. Honsak
71’
B. Zivzivadze M. Kaufmann
78’
T. Siersleben A. Beck
f50b0a1ffae1d7229991c5e99fd3df63.png Cầu thủ dự bị
23 Haktab Omar Traore
Hậu vệ
20 Luca Kerber
Tiền vệ
17 Mathias Honsak
Tiền đạo
29 Mikkel Kaufmann
Tiền đạo
21 Adrian Beck
Tiền vệ
1 Kevin Müller
Thủ môn
28 Adam Kölle
Hậu vệ
16 Julian Niehues
Tiền vệ
38 Yannik Wagner
Tiền đạo
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4-2-3-1
17 Dženan Pejčinović
7 Andreas Skov Olsen
10 Lovro Majer
39 Patrick Wimmer
27 Maximilian Arnold
5 Vinícius Souza
2 Kilian Fischer
15 Moritz Jenz
4 Konstantinos Koulierakis
25 Aaron Zehnter
1 Kamil Grabara
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
15 Moritz Jenz
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
25 Aaron Zehnter
Hậu vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
5 Vinícius Souza
Tiền vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền vệ
10 Lovro Majer
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
17 Dženan Pejčinović
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người
64’
L. Majer M. Svanberg
64’
D. Pejcinovic M. Amoura
89’
K. Fischer Y. Gerhardt
89’
A. Skov Olsen V. Cerny
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
32 Mattias Svanberg
Tiền vệ
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
18 Václav Černý
Tiền vệ
29 Marius Müller
Thủ môn
33 David Odogu
Hậu vệ
22 Mathys Angely
Hậu vệ
8 Bence Dárdai
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin