UEFA Nations League
01:45
16/10/2024
Kết thúc
Lithuania
( LIT )
( LIT )
- (7') A. Kučys
1 - 2
H1: 1 - 1
H2: 0 - 1
Romania
( ROM )
( ROM )
- (65') D. Drăguș
- (18') R. Marin
5’
7’
18’
48’
59’
60’
63’
65’
73’
73’
75’
77’
80’
80’
84’
85’
90’ +3
Lithuania
Romania
Penalty confirmed
5’
A. Kučys
7’
18’
R. Marin
Vykintas Slivka
48’
P. Golubickas
A. Dolžnikov
59’
A. Tutyškinas
T. Milašius
60’
63’
Andrei Burcă
65’
D. Drăguș
D. Man
73’
R. Marin
D. Olaru
73’
V. Mihăilă
F. Coman
P. Širvys
F. Černych
75’
Armandas Kučys
77’
M. Vorobjovas
G. Matulevičius
80’
A. Kučys
G. Paulauskas
80’
84’
D. Man
I. Hagi
Gvidas Gineitis
85’
90’ +3
Florinel Coman
Lithuania
Romania
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
6
Tổng số cú dứt điểm
7
13
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
6
Số lỗi
18
11
Số quả phạt góc
0
9
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
395
393
Số đường chuyền chính xác
287
274
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
70
Lithuania
4-2-3-1
11
A. Kučys
14
V. Slivka
22
P. Golubickas
13
J. Lasickas
6
M. Vorobjovas
15
G. Gineitis
17
P. Širvys
2
R. Lekiatas
4
E. Girdvainis
3
A. Tutyškinas
12
E. Gertmonas
Romania
4-3-3
20
D. Man
19
D. Drăguș
13
V. Mihăilă
18
R. Marin
6
M. Marin
10
N. Stanciu
2
A. Rațiu
3
R. Drăgușin
15
A. Burcă
23
D. Sorescu
1
F. Niță
Đội hình ra sân
12
E. Gertmonas
Thủ môn
17
P. Širvys
Hậu vệ
2
R. Lekiatas
Hậu vệ
4
E. Girdvainis
Hậu vệ
3
A. Tutyškinas
Hậu vệ
6
M. Vorobjovas
Tiền vệ
15
G. Gineitis
Tiền vệ
14
V. Slivka
Tiền vệ
22
P. Golubickas
Tiền vệ
13
J. Lasickas
Tiền vệ
11
A. Kučys
Tiền đạo
Đội hình ra sân
1
F. Niță
Thủ môn
2
A. Rațiu
Hậu vệ
3
R. Drăgușin
Hậu vệ
15
A. Burcă
Hậu vệ
23
D. Sorescu
Hậu vệ
18
R. Marin
Tiền vệ
6
M. Marin
Tiền vệ
10
N. Stanciu
Tiền vệ
20
D. Man
Tiền đạo
19
D. Drăguș
Tiền đạo
13
V. Mihăilă
Tiền đạo
Thay người
59’
P. Golubickas
A. Dolžnikov
60’
A. Tutyškinas
T. Milašius
R. Marin
D. Olaru
73’
V. Mihăilă
F. Coman
73’
75’
P. Širvys
F. Černych
80’
M. Vorobjovas
G. Matulevičius
80’
A. Kučys
G. Paulauskas
D. Man
I. Hagi
84’
Cầu thủ dự bị
23
A. Dolžnikov
Tiền đạo
20
T. Milašius
Tiền vệ
10
F. Černych
Tiền vệ
9
G. Paulauskas
Tiền đạo
8
G. Matulevičius
Tiền vệ
5
K. Upstas
Hậu vệ
19
V. Paulauskas
Tiền đạo
21
D. Barauskas
Hậu vệ
7
T. Kalinauskas
Tiền đạo
1
M. Bertašius
Thủ môn
16
D. Mikelionis
Thủ môn
18
D. Antanavičius
Tiền vệ
Cầu thủ dự bị
17
F. Coman
Tiền đạo
21
D. Olaru
Tiền vệ
14
I. Hagi
Tiền vệ
11
V. Dican
Tiền vệ
7
D. Alibec
Tiền đạo
22
A. Mitriță
Tiền đạo
8
A. Chipciu
Tiền vệ
9
G. Pușcaș
Tiền đạo
4
C. Manea
Hậu vệ
16
Ș. Târnovanu
Thủ môn
12
H. Moldovan
Thủ môn
5
V. Ghiță
Hậu vệ
Lithuania
4-2-3-1
11
A. Kučys
14
V. Slivka
22
P. Golubickas
13
J. Lasickas
6
M. Vorobjovas
15
G. Gineitis
17
P. Širvys
2
R. Lekiatas
4
E. Girdvainis
3
A. Tutyškinas
12
E. Gertmonas
Đội hình ra sân
12
E. Gertmonas
Thủ môn
17
P. Širvys
Hậu vệ
2
R. Lekiatas
Hậu vệ
4
E. Girdvainis
Hậu vệ
3
A. Tutyškinas
Hậu vệ
6
M. Vorobjovas
Tiền vệ
15
G. Gineitis
Tiền vệ
14
V. Slivka
Tiền vệ
22
P. Golubickas
Tiền vệ
13
J. Lasickas
Tiền vệ
11
A. Kučys
Tiền đạo
Thay người
59’
P. Golubickas
A. Dolžnikov
60’
A. Tutyškinas
T. Milašius
75’
P. Širvys
F. Černych
80’
M. Vorobjovas
G. Matulevičius
80’
A. Kučys
G. Paulauskas
Cầu thủ dự bị
23
A. Dolžnikov
Tiền đạo
20
T. Milašius
Tiền vệ
10
F. Černych
Tiền vệ
9
G. Paulauskas
Tiền đạo
8
G. Matulevičius
Tiền vệ
5
K. Upstas
Hậu vệ
19
V. Paulauskas
Tiền đạo
21
D. Barauskas
Hậu vệ
7
T. Kalinauskas
Tiền đạo
1
M. Bertašius
Thủ môn
16
D. Mikelionis
Thủ môn
18
D. Antanavičius
Tiền vệ
Romania
4-3-3
20
D. Man
19
D. Drăguș
13
V. Mihăilă
18
R. Marin
6
M. Marin
10
N. Stanciu
2
A. Rațiu
3
R. Drăgușin
15
A. Burcă
23
D. Sorescu
1
F. Niță
Đội hình ra sân
1
F. Niță
Thủ môn
2
A. Rațiu
Hậu vệ
3
R. Drăgușin
Hậu vệ
15
A. Burcă
Hậu vệ
23
D. Sorescu
Hậu vệ
18
R. Marin
Tiền vệ
6
M. Marin
Tiền vệ
10
N. Stanciu
Tiền vệ
20
D. Man
Tiền đạo
19
D. Drăguș
Tiền đạo
13
V. Mihăilă
Tiền đạo
Thay người
73’
R. Marin
D. Olaru
73’
V. Mihăilă
F. Coman
84’
D. Man
I. Hagi
Cầu thủ dự bị
17
F. Coman
Tiền đạo
21
D. Olaru
Tiền vệ
14
I. Hagi
Tiền vệ
11
V. Dican
Tiền vệ
7
D. Alibec
Tiền đạo
22
A. Mitriță
Tiền đạo
8
A. Chipciu
Tiền vệ
9
G. Pușcaș
Tiền đạo
4
C. Manea
Hậu vệ
16
Ș. Târnovanu
Thủ môn
12
H. Moldovan
Thủ môn
5
V. Ghiță
Hậu vệ
Không có thông tin
