UEFA Nations League
23:00
07/09/2024
Kết thúc
Moldova
( MOL )
( MOL )
- (45') I. Nicolăescu
- (32') M. Caimacov
2 - 0
H1: 2 - 0
H2: 0 - 0
Malta
( MAL )
( MAL )
32’
45’ +3
45’
45’ +4
46’
46’
53’
65’
70’
70’
70’
71’
72’
75’
85’
85’
Moldova
Malta
M. Caimacov
32’
45’ +3
Henry Bonello
45’
Matthew Guillaumier
I. Nicolăescu
45’ +4
46’
Y. Yankam
C. Lonardelli
46’
K. Reid
L. Montebello
53’
Zach Muscat
Nichita Moțpan
65’
N. Moțpan
V. Bogaciuc
70’
I. Nicolăescu
V. Damaşcan
70’
70’
P. Mbong
K. Nwoko
71’
S. Pisani
T. Teuma
Vitalie Damașcan
72’
A. Ioniţă
V. Stînă
75’
M. Caimacov
M. Cojocaru
85’
85’
M. Guillaumier
N. Muscat
Moldova
Malta
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
15
6
Số lần dứt điểm bị chặn
5
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
3
Số lỗi
16
17
Số quả phạt góc
3
0
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
554
409
Số đường chuyền chính xác
458
322
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
79
Moldova
5-4-1
9
I. Nicolăescu
11
M. Caimacov
8
N. Moțpan
22
V. Raţă
7
A. Ioniţă
20
S. Plătică
14
A. Crăciun
15
V. Mudrac
6
D. Marandici
2
O. Reabciuk
1
D. Celeadnic
Malta
3-4-1-2
9
K. Reid
21
P. Mbong
8
S. Pisani
7
J. Mbong
20
Y. Yankam
6
M. Guillaumier
3
R. Camenzuli
22
Z. Muscat
5
K. Shaw
2
J. Borg
1
H. Bonello
Đội hình ra sân
1
D. Celeadnic
Thủ môn
20
S. Plătică
Hậu vệ
14
A. Crăciun
Hậu vệ
15
V. Mudrac
Hậu vệ
6
D. Marandici
Hậu vệ
2
O. Reabciuk
Hậu vệ
11
M. Caimacov
Tiền vệ
8
N. Moțpan
Tiền vệ
22
V. Raţă
Tiền vệ
7
A. Ioniţă
Tiền vệ
9
I. Nicolăescu
Tiền đạo
Đội hình ra sân
1
H. Bonello
Thủ môn
22
Z. Muscat
Hậu vệ
5
K. Shaw
Hậu vệ
2
J. Borg
Hậu vệ
7
J. Mbong
Tiền vệ
20
Y. Yankam
Tiền vệ
6
M. Guillaumier
Tiền vệ
3
R. Camenzuli
Tiền vệ
8
S. Pisani
Tiền đạo
9
K. Reid
Tiền đạo
21
P. Mbong
Tiền đạo
Thay người
Y. Yankam
C. Lonardelli
46’
K. Reid
L. Montebello
46’
70’
N. Moțpan
V. Bogaciuc
70’
I. Nicolăescu
V. Damaşcan
P. Mbong
K. Nwoko
70’
S. Pisani
T. Teuma
71’
75’
A. Ioniţă
V. Stînă
85’
M. Caimacov
M. Cojocaru
M. Guillaumier
N. Muscat
85’
Cầu thủ dự bị
19
V. Bogaciuc
Tiền vệ
10
V. Damaşcan
Tiền đạo
16
V. Stînă
Tiền vệ
13
M. Cojocaru
Tiền đạo
3
D. Pușcaș
Tiền vệ
21
I. Revenco
Hậu vệ
12
N. Cebotari
Thủ môn
5
M. Plătică
Tiền vệ
18
S. Cojocari
Hậu vệ
4
A. Moțoc
Hậu vệ
23
A. Kozhukhar
Thủ môn
17
D. Mandrîcenco
Tiền vệ
Cầu thủ dự bị
15
C. Lonardelli
Tiền đạo
11
L. Montebello
Tiền đạo
14
K. Nwoko
Tiền đạo
10
T. Teuma
Tiền vệ
17
N. Muscat
Tiền vệ
23
M. García
Tiền vệ
12
M. Grech
Thủ môn
4
M. Ellul
Hậu vệ
16
R. Al-Tumi
Thủ môn
13
L. Tabone
Hậu vệ
19
M. Beerman
Hậu vệ
18
J. Busuttil
Tiền vệ
Moldova
5-4-1
9
I. Nicolăescu
11
M. Caimacov
8
N. Moțpan
22
V. Raţă
7
A. Ioniţă
20
S. Plătică
14
A. Crăciun
15
V. Mudrac
6
D. Marandici
2
O. Reabciuk
1
D. Celeadnic
Đội hình ra sân
1
D. Celeadnic
Thủ môn
20
S. Plătică
Hậu vệ
14
A. Crăciun
Hậu vệ
15
V. Mudrac
Hậu vệ
6
D. Marandici
Hậu vệ
2
O. Reabciuk
Hậu vệ
11
M. Caimacov
Tiền vệ
8
N. Moțpan
Tiền vệ
22
V. Raţă
Tiền vệ
7
A. Ioniţă
Tiền vệ
9
I. Nicolăescu
Tiền đạo
Thay người
70’
N. Moțpan
V. Bogaciuc
70’
I. Nicolăescu
V. Damaşcan
75’
A. Ioniţă
V. Stînă
85’
M. Caimacov
M. Cojocaru
Cầu thủ dự bị
19
V. Bogaciuc
Tiền vệ
10
V. Damaşcan
Tiền đạo
16
V. Stînă
Tiền vệ
13
M. Cojocaru
Tiền đạo
3
D. Pușcaș
Tiền vệ
21
I. Revenco
Hậu vệ
12
N. Cebotari
Thủ môn
5
M. Plătică
Tiền vệ
18
S. Cojocari
Hậu vệ
4
A. Moțoc
Hậu vệ
23
A. Kozhukhar
Thủ môn
17
D. Mandrîcenco
Tiền vệ
Malta
3-4-1-2
9
K. Reid
21
P. Mbong
8
S. Pisani
7
J. Mbong
20
Y. Yankam
6
M. Guillaumier
3
R. Camenzuli
22
Z. Muscat
5
K. Shaw
2
J. Borg
1
H. Bonello
Đội hình ra sân
1
H. Bonello
Thủ môn
22
Z. Muscat
Hậu vệ
5
K. Shaw
Hậu vệ
2
J. Borg
Hậu vệ
7
J. Mbong
Tiền vệ
20
Y. Yankam
Tiền vệ
6
M. Guillaumier
Tiền vệ
3
R. Camenzuli
Tiền vệ
8
S. Pisani
Tiền đạo
9
K. Reid
Tiền đạo
21
P. Mbong
Tiền đạo
Thay người
46’
Y. Yankam
C. Lonardelli
46’
K. Reid
L. Montebello
70’
P. Mbong
K. Nwoko
71’
S. Pisani
T. Teuma
85’
M. Guillaumier
N. Muscat
Cầu thủ dự bị
15
C. Lonardelli
Tiền đạo
11
L. Montebello
Tiền đạo
14
K. Nwoko
Tiền đạo
10
T. Teuma
Tiền vệ
17
N. Muscat
Tiền vệ
23
M. García
Tiền vệ
12
M. Grech
Thủ môn
4
M. Ellul
Hậu vệ
16
R. Al-Tumi
Thủ môn
13
L. Tabone
Hậu vệ
19
M. Beerman
Hậu vệ
18
J. Busuttil
Tiền vệ
Không có thông tin
