UEFA Nations League
00:00
17/11/2024
Kết thúc
Georgia
( GEO )
( GEO )
- (76') G. Mikautadze
1 - 1
H1: 0 - 1
H2: 1 - 0
Ukraine
( UKR )
( UKR )
- (7') S. Kverkvelia
2’
7’
31’
46’
52’
64’
64’
67’
67’
67’
70’
76’
80’
80’
82’
84’
86’
86’
Georgia
Ukraine
2’
Oleksandr Zubkov
7’
S. Kverkvelia
Luka Lochoshvili
31’
G. Chakvetadze
Z. Davitashvili
46’
52’
Mykola Shaparenko
64’
O. Zubkov
O. Hutsuliak
64’
M. Shaparenko
D. Kryskiv
S. Kverkvelia
G. Gocholeishvili
67’
L. Shengelia
G. Tsitaishvili
67’
B. Zivzivadze
G. Mikautadze
67’
Giorgi Gocholeishvili
70’
G. Mikautadze
76’
80’
A. Dovbyk
R. Yaremchuk
80’
V. Brazhko
I. Kaliuzhnyi
82’
Vitaliy Mykolenko
84’
Mykhaylo Mudryk
O. Kiteishvili
A. Mekvabishvili
86’
86’
H. Sudakov
O. Nazarenko
Georgia
Ukraine
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
3
Tổng số cú dứt điểm
18
7
Số lần dứt điểm bị chặn
5
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
1
Số lỗi
8
17
Số quả phạt góc
8
4
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
57
43
Số thẻ vàng
2
4
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
533
406
Số đường chuyền chính xác
463
338
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
83
Georgia
3-4-2-1
8
B. Zivzivadze
10
G. Chakvetadze
7
K. Kvaratskhelia
2
O. Kakabadze
17
O. Kiteishvili
6
G. Kochorashvili
19
L. Shengelia
5
S. Kverkvelia
4
G. Kashia
14
L. Lochoshvili
12
G. Mamardashvili
Ukraine
4-1-4-1
11
A. Dovbyk
20
O. Zubkov
10
M. Shaparenko
8
H. Sudakov
7
M. Mudryk
6
V. Brazhko
2
Y. Konoplia
13
I. Zabarnyi
22
M. Matviienko
16
V. Mykolenko
12
A. Trubin
Đội hình ra sân
12
G. Mamardashvili
Thủ môn
5
S. Kverkvelia
Hậu vệ
4
G. Kashia
Hậu vệ
14
L. Lochoshvili
Hậu vệ
2
O. Kakabadze
Tiền vệ
17
O. Kiteishvili
Tiền vệ
6
G. Kochorashvili
Tiền vệ
19
L. Shengelia
Tiền vệ
10
G. Chakvetadze
Tiền đạo
7
K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
8
B. Zivzivadze
Tiền đạo
Đội hình ra sân
12
A. Trubin
Thủ môn
2
Y. Konoplia
Hậu vệ
13
I. Zabarnyi
Hậu vệ
22
M. Matviienko
Hậu vệ
16
V. Mykolenko
Hậu vệ
6
V. Brazhko
Tiền vệ
20
O. Zubkov
Tiền vệ
10
M. Shaparenko
Tiền vệ
8
H. Sudakov
Tiền vệ
7
M. Mudryk
Tiền vệ
11
A. Dovbyk
Tiền đạo
Thay người
46’
G. Chakvetadze
Z. Davitashvili
O. Zubkov
O. Hutsuliak
64’
M. Shaparenko
D. Kryskiv
64’
67’
S. Kverkvelia
G. Gocholeishvili
67’
L. Shengelia
G. Tsitaishvili
67’
B. Zivzivadze
G. Mikautadze
A. Dovbyk
R. Yaremchuk
80’
V. Brazhko
I. Kaliuzhnyi
80’
86’
O. Kiteishvili
A. Mekvabishvili
H. Sudakov
O. Nazarenko
86’
Cầu thủ dự bị
9
Z. Davitashvili
Tiền đạo
22
G. Mikautadze
Tiền đạo
21
G. Tsitaishvili
Tiền đạo
13
G. Gocholeishvili
Hậu vệ
20
A. Mekvabishvili
Tiền vệ
23
L. Gugeshashvili
Thủ môn
11
S. Lobjanidze
Tiền vệ
15
G. Gvelesiani
Hậu vệ
18
A. Kalandadze
Hậu vệ
16
N. Kvekveskiri
Tiền vệ
1
G. Loria
Thủ môn
Cầu thủ dự bị
15
D. Kryskiv
Tiền vệ
19
O. Hutsuliak
Tiền vệ
9
R. Yaremchuk
Tiền đạo
21
I. Kaliuzhnyi
Tiền vệ
14
O. Nazarenko
Tiền vệ
1
H. Bushchan
Thủ môn
5
V. Bondar
Hậu vệ
18
Y. Yarmoliuk
Tiền vệ
3
O. Sych
Hậu vệ
17
O. Zinchenko
Hậu vệ
4
M. Talovierov
Hậu vệ
23
D. Riznyk
Thủ môn
Georgia
3-4-2-1
8
B. Zivzivadze
10
G. Chakvetadze
7
K. Kvaratskhelia
2
O. Kakabadze
17
O. Kiteishvili
6
G. Kochorashvili
19
L. Shengelia
5
S. Kverkvelia
4
G. Kashia
14
L. Lochoshvili
12
G. Mamardashvili
Đội hình ra sân
12
G. Mamardashvili
Thủ môn
5
S. Kverkvelia
Hậu vệ
4
G. Kashia
Hậu vệ
14
L. Lochoshvili
Hậu vệ
2
O. Kakabadze
Tiền vệ
17
O. Kiteishvili
Tiền vệ
6
G. Kochorashvili
Tiền vệ
19
L. Shengelia
Tiền vệ
10
G. Chakvetadze
Tiền đạo
7
K. Kvaratskhelia
Tiền đạo
8
B. Zivzivadze
Tiền đạo
Thay người
46’
G. Chakvetadze
Z. Davitashvili
67’
S. Kverkvelia
G. Gocholeishvili
67’
L. Shengelia
G. Tsitaishvili
67’
B. Zivzivadze
G. Mikautadze
86’
O. Kiteishvili
A. Mekvabishvili
Cầu thủ dự bị
9
Z. Davitashvili
Tiền đạo
22
G. Mikautadze
Tiền đạo
21
G. Tsitaishvili
Tiền đạo
13
G. Gocholeishvili
Hậu vệ
20
A. Mekvabishvili
Tiền vệ
23
L. Gugeshashvili
Thủ môn
11
S. Lobjanidze
Tiền vệ
15
G. Gvelesiani
Hậu vệ
18
A. Kalandadze
Hậu vệ
16
N. Kvekveskiri
Tiền vệ
1
G. Loria
Thủ môn
Ukraine
4-1-4-1
11
A. Dovbyk
20
O. Zubkov
10
M. Shaparenko
8
H. Sudakov
7
M. Mudryk
6
V. Brazhko
2
Y. Konoplia
13
I. Zabarnyi
22
M. Matviienko
16
V. Mykolenko
12
A. Trubin
Đội hình ra sân
12
A. Trubin
Thủ môn
2
Y. Konoplia
Hậu vệ
13
I. Zabarnyi
Hậu vệ
22
M. Matviienko
Hậu vệ
16
V. Mykolenko
Hậu vệ
6
V. Brazhko
Tiền vệ
20
O. Zubkov
Tiền vệ
10
M. Shaparenko
Tiền vệ
8
H. Sudakov
Tiền vệ
7
M. Mudryk
Tiền vệ
11
A. Dovbyk
Tiền đạo
Thay người
64’
O. Zubkov
O. Hutsuliak
64’
M. Shaparenko
D. Kryskiv
80’
A. Dovbyk
R. Yaremchuk
80’
V. Brazhko
I. Kaliuzhnyi
86’
H. Sudakov
O. Nazarenko
Cầu thủ dự bị
15
D. Kryskiv
Tiền vệ
19
O. Hutsuliak
Tiền vệ
9
R. Yaremchuk
Tiền đạo
21
I. Kaliuzhnyi
Tiền vệ
14
O. Nazarenko
Tiền vệ
1
H. Bushchan
Thủ môn
5
V. Bondar
Hậu vệ
18
Y. Yarmoliuk
Tiền vệ
3
O. Sych
Hậu vệ
17
O. Zinchenko
Hậu vệ
4
M. Talovierov
Hậu vệ
23
D. Riznyk
Thủ môn
Không có thông tin
