UEFA Nations League
01:45
15/10/2024
Kết thúc
Wales
( WAL )
( WAL )
- (36') H. Wilson
1 - 0
H1: 1 - 0
H2: 0 - 0
Montenegro
( MON )
( MON )
36’
46’
46’
46’
46’
49’
52’
57’
59’
69’
69’
82’
89’
89’
90’ +1
Wales
Montenegro
H. Wilson
36’
46’
A. Marušić
M. Vukčević
46’
S. Mugoša
S. Jovetić
46’
D. Camaj
A. Radulović
46’
A. Vukčević
R. Radunović
49’
Stevan Jovetić
52’
Marko Vukčević
57’
Marko Bakić
D. Brooks
J. Allen
59’
W. Burns
S. Thomas
69’
H. Wilson
N. Broadhead
69’
82’
M. Janković
E. Kuč
M. Harris
K. Moore
89’
L. Cullen
O. Cooper
89’
90’ +1
Nikola Šipčić
Wales
Montenegro
Số lần dứt điểm trúng đích
5
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
4
Tổng số cú dứt điểm
13
5
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
21
16
Số quả phạt góc
9
2
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
66
34
Số thẻ vàng
0
4
Số lần cứu thua của thủ môn
0
4
Tổng số đường chuyền
578
288
Số đường chuyền chính xác
507
210
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
73
Wales
4-2-3-1
18
M. Harris
11
D. Brooks
15
L. Cullen
20
W. Burns
8
H. Wilson
22
J. Sheehan
3
N. Williams
6
J. Rodon
16
B. Cabango
4
B. Davies
1
K. Darlow
Montenegro
4-2-3-1
9
S. Mugoša
7
D. Camaj
16
V. Jovović
11
N. Krstović
8
M. Janković
18
M. Bakić
23
A. Marušić
5
I. Vujačić
15
N. Šipčić
2
A. Vukčević
13
I. Nikić
Đội hình ra sân
1
K. Darlow
Thủ môn
3
N. Williams
Hậu vệ
6
J. Rodon
Hậu vệ
16
B. Cabango
Hậu vệ
4
B. Davies
Hậu vệ
8
H. Wilson
Tiền vệ
22
J. Sheehan
Tiền vệ
11
D. Brooks
Tiền vệ
15
L. Cullen
Tiền vệ
20
W. Burns
Tiền vệ
18
M. Harris
Tiền đạo
Đội hình ra sân
13
I. Nikić
Thủ môn
23
A. Marušić
Hậu vệ
5
I. Vujačić
Hậu vệ
15
N. Šipčić
Hậu vệ
2
A. Vukčević
Hậu vệ
8
M. Janković
Tiền vệ
18
M. Bakić
Tiền vệ
7
D. Camaj
Tiền vệ
16
V. Jovović
Tiền vệ
11
N. Krstović
Tiền vệ
9
S. Mugoša
Tiền đạo
Thay người
A. Marušić
M. Vukčević
46’
S. Mugoša
S. Jovetić
46’
D. Camaj
A. Radulović
46’
A. Vukčević
R. Radunović
46’
59’
D. Brooks
J. Allen
69’
W. Burns
S. Thomas
69’
H. Wilson
N. Broadhead
M. Janković
E. Kuč
82’
89’
M. Harris
K. Moore
89’
L. Cullen
O. Cooper
Cầu thủ dự bị
7
J. Allen
Tiền vệ
19
S. Thomas
Tiền vệ
23
N. Broadhead
Tiền đạo
13
K. Moore
Tiền đạo
10
O. Cooper
Tiền vệ
5
R. Norrington-Davies
Hậu vệ
21
A. Davies
Thủ môn
9
L. Koumas
Tiền đạo
17
O. Beck
Hậu vệ
12
D. Ward
Thủ môn
14
C. Roberts
Hậu vệ
2
C. Mepham
Hậu vệ
Cầu thủ dự bị
4
M. Vukčević
Hậu vệ
10
S. Jovetić
Tiền đạo
22
A. Radulović
Tiền vệ
3
R. Radunović
Hậu vệ
14
E. Kuč
Tiền vệ
6
M. Tući
Hậu vệ
1
M. Mijatović
Thủ môn
17
M. Vukotić
Tiền vệ
19
S. Rubežić
Hậu vệ
12
D. Petković
Thủ môn
21
I. Vukotić
Tiền vệ
Wales
4-2-3-1
18
M. Harris
11
D. Brooks
15
L. Cullen
20
W. Burns
8
H. Wilson
22
J. Sheehan
3
N. Williams
6
J. Rodon
16
B. Cabango
4
B. Davies
1
K. Darlow
Đội hình ra sân
1
K. Darlow
Thủ môn
3
N. Williams
Hậu vệ
6
J. Rodon
Hậu vệ
16
B. Cabango
Hậu vệ
4
B. Davies
Hậu vệ
8
H. Wilson
Tiền vệ
22
J. Sheehan
Tiền vệ
11
D. Brooks
Tiền vệ
15
L. Cullen
Tiền vệ
20
W. Burns
Tiền vệ
18
M. Harris
Tiền đạo
Thay người
59’
D. Brooks
J. Allen
69’
W. Burns
S. Thomas
69’
H. Wilson
N. Broadhead
89’
M. Harris
K. Moore
89’
L. Cullen
O. Cooper
Cầu thủ dự bị
7
J. Allen
Tiền vệ
19
S. Thomas
Tiền vệ
23
N. Broadhead
Tiền đạo
13
K. Moore
Tiền đạo
10
O. Cooper
Tiền vệ
5
R. Norrington-Davies
Hậu vệ
21
A. Davies
Thủ môn
9
L. Koumas
Tiền đạo
17
O. Beck
Hậu vệ
12
D. Ward
Thủ môn
14
C. Roberts
Hậu vệ
2
C. Mepham
Hậu vệ
Montenegro
4-2-3-1
9
S. Mugoša
7
D. Camaj
16
V. Jovović
11
N. Krstović
8
M. Janković
18
M. Bakić
23
A. Marušić
5
I. Vujačić
15
N. Šipčić
2
A. Vukčević
13
I. Nikić
Đội hình ra sân
13
I. Nikić
Thủ môn
23
A. Marušić
Hậu vệ
5
I. Vujačić
Hậu vệ
15
N. Šipčić
Hậu vệ
2
A. Vukčević
Hậu vệ
8
M. Janković
Tiền vệ
18
M. Bakić
Tiền vệ
7
D. Camaj
Tiền vệ
16
V. Jovović
Tiền vệ
11
N. Krstović
Tiền vệ
9
S. Mugoša
Tiền đạo
Thay người
46’
A. Marušić
M. Vukčević
46’
S. Mugoša
S. Jovetić
46’
D. Camaj
A. Radulović
46’
A. Vukčević
R. Radunović
82’
M. Janković
E. Kuč
Cầu thủ dự bị
4
M. Vukčević
Hậu vệ
10
S. Jovetić
Tiền đạo
22
A. Radulović
Tiền vệ
3
R. Radunović
Hậu vệ
14
E. Kuč
Tiền vệ
6
M. Tući
Hậu vệ
1
M. Mijatović
Thủ môn
17
M. Vukotić
Tiền vệ
19
S. Rubežić
Hậu vệ
12
D. Petković
Thủ môn
21
I. Vukotić
Tiền vệ
Không có thông tin
