Premier League Premier League
21:00 18/10/2025
Kết thúc
Burnley Burnley
Burnley
( BUR )
  • (68') L. Tchaouna
  • (18') L. Ugochukwu
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Leeds Leeds
Leeds
( LEE )
home logo away logo
whistle Icon
18’
52’
58’
66’
66’
68’
73’
77’
81’
83’
83’
90’ +2
90’ +2
Burnley home logo
away logo Leeds
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
L. Ugochukwu K. Walker
18’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Anthony
52’
J. Bruun Larsen L. Tchaouna
58’
66’
J. Harrison L. Nmecha
66’
B. Aaronson D. James
L. Tchaouna Florentino
68’
73’
A. Stach J. Piroe
Z. Flemming J. Laurent
77’
81’
E. Ampadu A. Tanaka
J. Anthony A. Barnes
83’
L. Ugochukwu H. Mejbri
83’
90’ +2
P. Struijk
H. Mejbri
90’ +2
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Burnley home logo
away logo Leeds
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
12
Tổng số cú dứt điểm
4
19
Số lần dứt điểm bị chặn
0
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
1
17
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
10
7
Số quả phạt góc
1
5
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
31
69
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
1
Tổng số đường chuyền
284
592
Số đường chuyền chính xác
216
504
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.45
1.67
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Burnley Burnley
4-2-3-1
19 Zian Flemming
7 Jacob Bruun Larsen
8 Lesley Ugochukwu
11 Jaidon Anthony
24 Josh Cullen
16 Florentino Luís
2 Kyle Walker
6 Axel Tuanzebe
5 Maxime Estève
3 Quilindschy Hartman
1 Martin Dúbravka
Leeds Leeds
4-3-3
11 Brenden Aaronson
9 Dominic Calvert-Lewin
20 Jack Harrison
8 Sean Longstaff
4 Ethan Ampadu
18 Anton Stach
2 Jayden Bogle
6 Joe Rodon
5 Pascal Struijk
3 Gabriel Gudmundsson
26 Karl Darlow
be8afaba67ef0a3c9f32c2d3a27431e8.png Đội hình ra sân
1 Martin Dúbravka
Thủ môn
2 Kyle Walker
Hậu vệ
6 Axel Tuanzebe
Hậu vệ
5 Maxime Estève
Hậu vệ
3 Quilindschy Hartman
Hậu vệ
24 Josh Cullen
Tiền vệ
16 Florentino Luís
Tiền vệ
7 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
8 Lesley Ugochukwu
Tiền vệ
11 Jaidon Anthony
Tiền vệ
19 Zian Flemming
Tiền đạo
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Đội hình ra sân
26 Karl Darlow
Thủ môn
2 Jayden Bogle
Hậu vệ
6 Joe Rodon
Hậu vệ
5 Pascal Struijk
Hậu vệ
3 Gabriel Gudmundsson
Hậu vệ
8 Sean Longstaff
Tiền vệ
4 Ethan Ampadu
Tiền vệ
18 Anton Stach
Tiền vệ
11 Brenden Aaronson
Tiền đạo
9 Dominic Calvert-Lewin
Tiền đạo
20 Jack Harrison
Tiền đạo
be8afaba67ef0a3c9f32c2d3a27431e8.png Thay người 76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png
58’
J. Bruun Larsen L. Tchaouna
J. Harrison L. Nmecha
66’
B. Aaronson D. James
66’
A. Stach J. Piroe
73’
77’
Z. Flemming J. Laurent
E. Ampadu A. Tanaka
81’
83’
J. Anthony A. Barnes
83’
L. Ugochukwu H. Mejbri
be8afaba67ef0a3c9f32c2d3a27431e8.png Cầu thủ dự bị
17 Loum Tchaouna
Tiền đạo
29 Josh Laurent
Tiền vệ
28 Hannibal Mejbri
Tiền vệ
35 Ashley Barnes
Tiền đạo
13 Max Weiss
Thủ môn
18 Hjalmar Ekdal
Hậu vệ
23 Lucas Pires
Hậu vệ
10 Marcus Edwards
Tiền đạo
27 Armando Broja
Tiền đạo
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Cầu thủ dự bị
7 Daniel James
Tiền vệ
14 Lukas Nmecha
Tiền đạo
10 Joël Piroe
Tiền đạo
22 Ao Tanaka
Tiền vệ
1 Lucas Perri
Thủ môn
24 James Justin
Hậu vệ
15 Jaka Bijol
Hậu vệ
23 Sebastiaan Bornauw
Hậu vệ
44 Ilia Gruev
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Burnley Burnley
4-2-3-1
19 Zian Flemming
7 Jacob Bruun Larsen
8 Lesley Ugochukwu
11 Jaidon Anthony
24 Josh Cullen
16 Florentino Luís
2 Kyle Walker
6 Axel Tuanzebe
5 Maxime Estève
3 Quilindschy Hartman
1 Martin Dúbravka
be8afaba67ef0a3c9f32c2d3a27431e8.png Đội hình ra sân
1 Martin Dúbravka
Thủ môn
2 Kyle Walker
Hậu vệ
6 Axel Tuanzebe
Hậu vệ
5 Maxime Estève
Hậu vệ
3 Quilindschy Hartman
Hậu vệ
24 Josh Cullen
Tiền vệ
16 Florentino Luís
Tiền vệ
7 Jacob Bruun Larsen
Tiền vệ
8 Lesley Ugochukwu
Tiền vệ
11 Jaidon Anthony
Tiền vệ
19 Zian Flemming
Tiền đạo
be8afaba67ef0a3c9f32c2d3a27431e8.png Thay người
58’
J. Bruun Larsen L. Tchaouna
77’
Z. Flemming J. Laurent
83’
J. Anthony A. Barnes
83’
L. Ugochukwu H. Mejbri
be8afaba67ef0a3c9f32c2d3a27431e8.png Cầu thủ dự bị
17 Loum Tchaouna
Tiền đạo
29 Josh Laurent
Tiền vệ
28 Hannibal Mejbri
Tiền vệ
35 Ashley Barnes
Tiền đạo
13 Max Weiss
Thủ môn
18 Hjalmar Ekdal
Hậu vệ
23 Lucas Pires
Hậu vệ
10 Marcus Edwards
Tiền đạo
27 Armando Broja
Tiền đạo
Leeds Leeds
4-3-3
11 Brenden Aaronson
9 Dominic Calvert-Lewin
20 Jack Harrison
8 Sean Longstaff
4 Ethan Ampadu
18 Anton Stach
2 Jayden Bogle
6 Joe Rodon
5 Pascal Struijk
3 Gabriel Gudmundsson
26 Karl Darlow
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Đội hình ra sân
26 Karl Darlow
Thủ môn
2 Jayden Bogle
Hậu vệ
6 Joe Rodon
Hậu vệ
5 Pascal Struijk
Hậu vệ
3 Gabriel Gudmundsson
Hậu vệ
8 Sean Longstaff
Tiền vệ
4 Ethan Ampadu
Tiền vệ
18 Anton Stach
Tiền vệ
11 Brenden Aaronson
Tiền đạo
9 Dominic Calvert-Lewin
Tiền đạo
20 Jack Harrison
Tiền đạo
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Thay người
66’
J. Harrison L. Nmecha
66’
B. Aaronson D. James
73’
A. Stach J. Piroe
81’
E. Ampadu A. Tanaka
76fe3813d11777c1df6ddb64c70d6c85.png Cầu thủ dự bị
7 Daniel James
Tiền vệ
14 Lukas Nmecha
Tiền đạo
10 Joël Piroe
Tiền đạo
22 Ao Tanaka
Tiền vệ
1 Lucas Perri
Thủ môn
24 James Justin
Hậu vệ
15 Jaka Bijol
Hậu vệ
23 Sebastiaan Bornauw
Hậu vệ
44 Ilia Gruev
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin