Premier League Premier League
20:00 28/09/2025
Kết thúc
Aston Villa Aston Villa
Aston Villa
( AST )
  • (51') E. Buendia
  • (49') J. McGinn
  • (37') O. Watkins
3 - 1 H1: 1 - 1 H2: 2 - 0
Fulham Fulham
Fulham
( FUL )
  • (3') R. Jimenez
home logo away logo
whistle Icon
3’
11’
22’
32’
34’
37’
45’ +1
45’ +5
46’
49’
51’
55’
65’
65’
72’
80’
80’
82’
83’
Aston Villa home logo
away logo Fulham
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
3’
R. Jimenez S. Lukic
11’
R. Jimenez A. Traore
22’
J. King
T. Mings P. Torres
32’
34’
S. Lukic
O. Watkins L. Digne
37’
45’ +1
H. Wilson
J. McGinn
45’ +5
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
H. Elliott E. Buendia
46’
J. McGinn E. Buendia
49’
E. Buendia M. Rogers
51’
55’
C. Bassey
65’
A. Iwobi Kevin
65’
J. King E. Smith Rowe
J. McGinn B. Kamara
72’
80’
R. Sessegnon A. Robinson
80’
H. Wilson S. Chukwueze
L. Bogarde V. Lindelof
82’
E. Guessand D. Malen
83’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Aston Villa home logo
away logo Fulham
Số lần dứt điểm trúng đích
4
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
4
Tổng số cú dứt điểm
9
11
Số lần dứt điểm bị chặn
2
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
2
Số lỗi
10
13
Số quả phạt góc
2
8
Số lần việt vị
2
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
397
409
Số đường chuyền chính xác
338
354
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.40
0.90
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 Ollie Watkins
29 Evann Guessand
9 Harvey Elliott
27 Morgan Rogers
7 John McGinn
26 Lamare Bogarde
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa
5 Tyrone Mings
12 Lucas Digne
23 Emiliano Martínez
Fulham Fulham
4-2-3-1
7 Raúl Jiménez
8 Harry Wilson
24 Joshua King
17 Alex Iwobi
20 Saša Lukić
16 Sander Berge
21 Timothy Castagne
5 Joachim Andersen
3 Calvin Bassey
30 Ryan Sessegnon
1 Bernd Leno
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 Emiliano Martínez
Thủ môn
2 Matty Cash
Hậu vệ
4 Ezri Konsa
Hậu vệ
5 Tyrone Mings
Hậu vệ
12 Lucas Digne
Hậu vệ
7 John McGinn
Tiền vệ
26 Lamare Bogarde
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền vệ
9 Harvey Elliott
Tiền vệ
27 Morgan Rogers
Tiền vệ
11 Ollie Watkins
Tiền đạo
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Đội hình ra sân
1 Bernd Leno
Thủ môn
21 Timothy Castagne
Hậu vệ
5 Joachim Andersen
Hậu vệ
3 Calvin Bassey
Hậu vệ
30 Ryan Sessegnon
Hậu vệ
20 Saša Lukić
Tiền vệ
16 Sander Berge
Tiền vệ
8 Harry Wilson
Tiền vệ
24 Joshua King
Tiền vệ
17 Alex Iwobi
Tiền vệ
7 Raúl Jiménez
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png
R. Jimenez A. Traore
11’
32’
T. Mings P. Torres
46’
H. Elliott E. Buendia
A. Iwobi Kevin
65’
J. King E. Smith Rowe
65’
72’
J. McGinn B. Kamara
R. Sessegnon A. Robinson
80’
H. Wilson S. Chukwueze
80’
82’
L. Bogarde V. Lindelof
83’
E. Guessand D. Malen
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
14 Pau Torres
Hậu vệ
10 Emiliano Buendía
Tiền vệ
44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
3 Victor Lindelöf
Hậu vệ
17 Donyell Malen
Tiền đạo
40 Marco Bizot
Thủ môn
22 Ian Maatsen
Hậu vệ
19 Jadon Sancho
Tiền đạo
83 Bradley Burrowes
Tiền vệ
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Cầu thủ dự bị
11 Adama Traoré
Tiền đạo
32 Emile Smith Rowe
Tiền vệ
22 Kevin
Tiền đạo
33 Antonee Robinson
Hậu vệ
19 Samuel Chukwueze
Tiền đạo
23 Benjamin Lecomte
Thủ môn
15 Jorge Cuenca
Hậu vệ
6 Harrison Reed
Tiền vệ
10 Tom Cairney
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 Ollie Watkins
29 Evann Guessand
9 Harvey Elliott
27 Morgan Rogers
7 John McGinn
26 Lamare Bogarde
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa
5 Tyrone Mings
12 Lucas Digne
23 Emiliano Martínez
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 Emiliano Martínez
Thủ môn
2 Matty Cash
Hậu vệ
4 Ezri Konsa
Hậu vệ
5 Tyrone Mings
Hậu vệ
12 Lucas Digne
Hậu vệ
7 John McGinn
Tiền vệ
26 Lamare Bogarde
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền vệ
9 Harvey Elliott
Tiền vệ
27 Morgan Rogers
Tiền vệ
11 Ollie Watkins
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người
32’
T. Mings P. Torres
46’
H. Elliott E. Buendia
72’
J. McGinn B. Kamara
82’
L. Bogarde V. Lindelof
83’
E. Guessand D. Malen
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
14 Pau Torres
Hậu vệ
10 Emiliano Buendía
Tiền vệ
44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
3 Victor Lindelöf
Hậu vệ
17 Donyell Malen
Tiền đạo
40 Marco Bizot
Thủ môn
22 Ian Maatsen
Hậu vệ
19 Jadon Sancho
Tiền đạo
83 Bradley Burrowes
Tiền vệ
Fulham Fulham
4-2-3-1
7 Raúl Jiménez
8 Harry Wilson
24 Joshua King
17 Alex Iwobi
20 Saša Lukić
16 Sander Berge
21 Timothy Castagne
5 Joachim Andersen
3 Calvin Bassey
30 Ryan Sessegnon
1 Bernd Leno
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Đội hình ra sân
1 Bernd Leno
Thủ môn
21 Timothy Castagne
Hậu vệ
5 Joachim Andersen
Hậu vệ
3 Calvin Bassey
Hậu vệ
30 Ryan Sessegnon
Hậu vệ
20 Saša Lukić
Tiền vệ
16 Sander Berge
Tiền vệ
8 Harry Wilson
Tiền vệ
24 Joshua King
Tiền vệ
17 Alex Iwobi
Tiền vệ
7 Raúl Jiménez
Tiền đạo
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Thay người
11’
R. Jimenez A. Traore
65’
A. Iwobi Kevin
65’
J. King E. Smith Rowe
80’
R. Sessegnon A. Robinson
80’
H. Wilson S. Chukwueze
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Cầu thủ dự bị
11 Adama Traoré
Tiền đạo
32 Emile Smith Rowe
Tiền vệ
22 Kevin
Tiền đạo
33 Antonee Robinson
Hậu vệ
19 Samuel Chukwueze
Tiền đạo
23 Benjamin Lecomte
Thủ môn
15 Jorge Cuenca
Hậu vệ
6 Harrison Reed
Tiền vệ
10 Tom Cairney
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin