Premier League Premier League
20:00 21/09/2025
Kết thúc
Sunderland Sunderland
Sunderland
( SUN )
  • (75') W. Isidor
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Aston Villa Aston Villa
Aston Villa
( AST )
  • (67') M. Cash
home logo away logo
whistle Icon
33’
37’
58’
58’
63’
67’
73’
74’
75’
80’
80’
81’
82’
82’
88’
90’ +1
Sunderland home logo
away logo Aston Villa
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
R. Mandava
33’
C. Rigg D. Ballard
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
58’
L. Digne H. Elliott
58’
E. Buendia I. Maatsen
63’
I. Maatsen
67’
M. Cash B. Kamara
73’
E. Guessand D. Malen
N. Sadiki
74’
W. Isidor G. Xhaka
75’
C. Talbi A. Masuaku
80’
W. Isidor E. Mayenda
80’
E. Le Fee L. Geertruida
81’
82’
B. Kamara L. Bogarde
82’
M. Rogers J. Sancho
G. Xhaka
88’
N. Sadiki D. Neil
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sunderland home logo
away logo Aston Villa
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
14
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
6
Số lỗi
14
8
Số quả phạt góc
6
5
Số lần việt vị
0
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
29
71
Số thẻ vàng
2
1
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
215
539
Số đường chuyền chính xác
149
479
Tỉ lệ chuyền chính xác
69
89
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.05
0.65
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Sunderland Sunderland
4-3-3
7 Chemsdine Talbi
18 Wilson Isidor
28 Enzo Le Fée
11 Chris Rigg
34 Granit Xhaka
27 Noah Sadiki
32 Trai Hume
20 Nordi Mukiele
15 Omar Alderete
17 Reinildo Mandava
22 Robin Roefs
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 Ollie Watkins
29 Evann Guessand
27 Morgan Rogers
10 Emiliano Buendía
7 John McGinn
44 Boubacar Kamara
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa
5 Tyrone Mings
12 Lucas Digne
23 Emiliano Martínez
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
22 Robin Roefs
Thủ môn
32 Trai Hume
Hậu vệ
20 Nordi Mukiele
Hậu vệ
15 Omar Alderete
Hậu vệ
17 Reinildo Mandava
Hậu vệ
11 Chris Rigg
Tiền vệ
34 Granit Xhaka
Tiền vệ
27 Noah Sadiki
Tiền vệ
7 Chemsdine Talbi
Tiền đạo
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
28 Enzo Le Fée
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 Emiliano Martínez
Thủ môn
2 Matty Cash
Hậu vệ
4 Ezri Konsa
Hậu vệ
5 Tyrone Mings
Hậu vệ
12 Lucas Digne
Hậu vệ
7 John McGinn
Tiền vệ
44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền vệ
27 Morgan Rogers
Tiền vệ
10 Emiliano Buendía
Tiền vệ
11 Ollie Watkins
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png
37’
C. Rigg D. Ballard
L. Digne H. Elliott
58’
E. Buendia I. Maatsen
58’
E. Guessand D. Malen
73’
80’
C. Talbi A. Masuaku
80’
W. Isidor E. Mayenda
81’
E. Le Fee L. Geertruida
B. Kamara L. Bogarde
82’
M. Rogers J. Sancho
82’
90’ +1
N. Sadiki D. Neil
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
5 Daniel Ballard
Hậu vệ
26 Arthur Masuaku
Hậu vệ
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
6 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
1 Anthony Patterson
Thủ môn
24 Simon Adingra
Tiền đạo
9 Brian Brobbey
Tiền đạo
25 Bertrand Traoré
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
22 Ian Maatsen
Hậu vệ
9 Harvey Elliott
Tiền vệ
17 Donyell Malen
Tiền đạo
26 Lamare Bogarde
Hậu vệ
19 Jadon Sancho
Tiền đạo
40 Marco Bizot
Thủ môn
14 Pau Torres
Hậu vệ
3 Victor Lindelöf
Hậu vệ
20 Jamaldeen Jimoh
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sunderland Sunderland
4-3-3
7 Chemsdine Talbi
18 Wilson Isidor
28 Enzo Le Fée
11 Chris Rigg
34 Granit Xhaka
27 Noah Sadiki
32 Trai Hume
20 Nordi Mukiele
15 Omar Alderete
17 Reinildo Mandava
22 Robin Roefs
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
22 Robin Roefs
Thủ môn
32 Trai Hume
Hậu vệ
20 Nordi Mukiele
Hậu vệ
15 Omar Alderete
Hậu vệ
17 Reinildo Mandava
Hậu vệ
11 Chris Rigg
Tiền vệ
34 Granit Xhaka
Tiền vệ
27 Noah Sadiki
Tiền vệ
7 Chemsdine Talbi
Tiền đạo
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
28 Enzo Le Fée
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người
37’
C. Rigg D. Ballard
80’
C. Talbi A. Masuaku
80’
W. Isidor E. Mayenda
81’
E. Le Fee L. Geertruida
90’ +1
N. Sadiki D. Neil
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
5 Daniel Ballard
Hậu vệ
26 Arthur Masuaku
Hậu vệ
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
6 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
1 Anthony Patterson
Thủ môn
24 Simon Adingra
Tiền đạo
9 Brian Brobbey
Tiền đạo
25 Bertrand Traoré
Tiền đạo
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 Ollie Watkins
29 Evann Guessand
27 Morgan Rogers
10 Emiliano Buendía
7 John McGinn
44 Boubacar Kamara
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa
5 Tyrone Mings
12 Lucas Digne
23 Emiliano Martínez
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 Emiliano Martínez
Thủ môn
2 Matty Cash
Hậu vệ
4 Ezri Konsa
Hậu vệ
5 Tyrone Mings
Hậu vệ
12 Lucas Digne
Hậu vệ
7 John McGinn
Tiền vệ
44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
29 Evann Guessand
Tiền vệ
27 Morgan Rogers
Tiền vệ
10 Emiliano Buendía
Tiền vệ
11 Ollie Watkins
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người
58’
L. Digne H. Elliott
58’
E. Buendia I. Maatsen
73’
E. Guessand D. Malen
82’
B. Kamara L. Bogarde
82’
M. Rogers J. Sancho
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
22 Ian Maatsen
Hậu vệ
9 Harvey Elliott
Tiền vệ
17 Donyell Malen
Tiền đạo
26 Lamare Bogarde
Hậu vệ
19 Jadon Sancho
Tiền đạo
40 Marco Bizot
Thủ môn
14 Pau Torres
Hậu vệ
3 Victor Lindelöf
Hậu vệ
20 Jamaldeen Jimoh
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin