UEFA Europa League UEFA Europa League
23:45 02/10/2025
Kết thúc
Plzen Plzen
Plzen
( PLZ )
  • (53') K. Spacil
  • (44') R. Durosinmi
  • (34') M. Vydra
3 - 0 H1: 2 - 0 H2: 1 - 0
Malmo FF Malmo FF
Malmo FF
( MAL )
home logo away logo
whistle Icon
10’
16’
18’
23’
27’
34’
39’
39’
44’
46’
53’
58’
64’
64’
64’
68’
69’
77’
77’
77’
80’
90’ +6
Plzen home logo
away logo Malmo FF
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
10’
A. Christiansen
16’
P. Jansson A. Djuric
18’
L. Johnsen
S. Dweh
23’
27’
A. Christiansen D. T. Gudjohnsen
M. Vydra A. Memic
34’
39’
L. Johnsen
39’
L. Johnsen
R. Durosinmi M. Vydra
44’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
E. Ekong O. Berg
K. Spacil M. Vydra
53’
M. Doski
58’
M. Valenta A. Zeljkovic
64’
R. Durosinmi T. Ladra
64’
D. Visinsky C. Souare
64’
68’
C. Rosler
V. Jemelka
69’
77’
A. Skogmar S. Soumah
M. Vydra P. Adu
77’
77’
O. Rosengren K. Busuladzic
A. Memic M. Havel
80’
90’ +6
D. T. Gudjohnsen
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Plzen home logo
away logo Malmo FF
Số lần dứt điểm trúng đích
7
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
14
8
Số lần dứt điểm bị chặn
2
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
12
16
Số quả phạt góc
3
6
Số lần việt vị
4
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
2
4
Số thẻ đỏ
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
457
323
Số đường chuyền chính xác
402
254
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.08
0.29
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Plzen Plzen
3-4-3
11 Matěj Vydra
17 Rafiu Durosinmi
9 Denis Višinský
99 Amar Memić
32 Matěj Valenta
6 Lukáš Červ
14 Merchas Doski
40 Sampson Dweh
21 Václav Jemelka
5 Karel Spáčil
23 Martin Jedlička
Malmo FF Malmo FF
4-4-2
11 Emmanuel Ekong
10 Anders Christiansen
37 Adrian Skogmar
7 Otto Rosengren
23 Lasse Berg Johnsen
38 Hugo Bolin
17 Jens Stryger Larsen
18 Pontus Jansson
19 Colin Rösler
25 Busanello
30 Robin Olsen
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Đội hình ra sân
23 Martin Jedlička
Thủ môn
40 Sampson Dweh
Hậu vệ
21 Václav Jemelka
Hậu vệ
5 Karel Spáčil
Hậu vệ
99 Amar Memić
Tiền vệ
32 Matěj Valenta
Tiền vệ
6 Lukáš Červ
Tiền vệ
14 Merchas Doski
Tiền vệ
11 Matěj Vydra
Tiền đạo
17 Rafiu Durosinmi
Tiền đạo
9 Denis Višinský
Tiền đạo
acf7802244ae34434d7b9db378c246cf.png Đội hình ra sân
30 Robin Olsen
Thủ môn
17 Jens Stryger Larsen
Hậu vệ
18 Pontus Jansson
Hậu vệ
19 Colin Rösler
Hậu vệ
25 Busanello
Hậu vệ
37 Adrian Skogmar
Tiền vệ
7 Otto Rosengren
Tiền vệ
23 Lasse Berg Johnsen
Tiền vệ
38 Hugo Bolin
Tiền vệ
11 Emmanuel Ekong
Tiền đạo
10 Anders Christiansen
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Thay người acf7802244ae34434d7b9db378c246cf.png
P. Jansson A. Djuric
16’
A. Christiansen D. T. Gudjohnsen
27’
E. Ekong O. Berg
46’
64’
M. Valenta A. Zeljkovic
64’
R. Durosinmi T. Ladra
64’
D. Visinsky C. Souare
A. Skogmar S. Soumah
77’
77’
M. Vydra P. Adu
O. Rosengren K. Busuladzic
77’
80’
A. Memic M. Havel
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Cầu thủ dự bị
19 Cheick Souaré
Tiền vệ
85 Adrian Zeljković
Tiền vệ
18 Tomáš Ladra
Tiền đạo
80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
24 Milan Havel
Hậu vệ
13 Marián Tvrdoň
Thủ môn
44 Florian Wiegele
Thủ môn
22 Jan Paluska
Hậu vệ
7 Christophe Kabongo
Tiền đạo
72 James Bello
Tiền đạo
acf7802244ae34434d7b9db378c246cf.png Cầu thủ dự bị
5 Andrej Đurić
Hậu vệ
32 Daníel Tristan Guðjohnsen
Tiền đạo
16 Oliver Berg
Tiền vệ
40 Kenan Busuladzic
Tiền vệ
15 Salifou Soumah
Tiền đạo
33 Melker Ellborg
Thủ môn
27 Johan Dahlin
Thủ môn
13 Martin Olsson
Hậu vệ
2 Johan Karlsson
Hậu vệ
8 Arnór Sigurðsson
Tiền vệ
6 Oscar Lewicki
Tiền vệ
21 Stefano Vecchia
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Plzen Plzen
3-4-3
11 Matěj Vydra
17 Rafiu Durosinmi
9 Denis Višinský
99 Amar Memić
32 Matěj Valenta
6 Lukáš Červ
14 Merchas Doski
40 Sampson Dweh
21 Václav Jemelka
5 Karel Spáčil
23 Martin Jedlička
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Đội hình ra sân
23 Martin Jedlička
Thủ môn
40 Sampson Dweh
Hậu vệ
21 Václav Jemelka
Hậu vệ
5 Karel Spáčil
Hậu vệ
99 Amar Memić
Tiền vệ
32 Matěj Valenta
Tiền vệ
6 Lukáš Červ
Tiền vệ
14 Merchas Doski
Tiền vệ
11 Matěj Vydra
Tiền đạo
17 Rafiu Durosinmi
Tiền đạo
9 Denis Višinský
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Thay người
64’
M. Valenta A. Zeljkovic
64’
R. Durosinmi T. Ladra
64’
D. Visinsky C. Souare
77’
M. Vydra P. Adu
80’
A. Memic M. Havel
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Cầu thủ dự bị
19 Cheick Souaré
Tiền vệ
85 Adrian Zeljković
Tiền vệ
18 Tomáš Ladra
Tiền đạo
80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
24 Milan Havel
Hậu vệ
13 Marián Tvrdoň
Thủ môn
44 Florian Wiegele
Thủ môn
22 Jan Paluska
Hậu vệ
7 Christophe Kabongo
Tiền đạo
72 James Bello
Tiền đạo
Malmo FF Malmo FF
4-4-2
11 Emmanuel Ekong
10 Anders Christiansen
37 Adrian Skogmar
7 Otto Rosengren
23 Lasse Berg Johnsen
38 Hugo Bolin
17 Jens Stryger Larsen
18 Pontus Jansson
19 Colin Rösler
25 Busanello
30 Robin Olsen
acf7802244ae34434d7b9db378c246cf.png Đội hình ra sân
30 Robin Olsen
Thủ môn
17 Jens Stryger Larsen
Hậu vệ
18 Pontus Jansson
Hậu vệ
19 Colin Rösler
Hậu vệ
25 Busanello
Hậu vệ
37 Adrian Skogmar
Tiền vệ
7 Otto Rosengren
Tiền vệ
23 Lasse Berg Johnsen
Tiền vệ
38 Hugo Bolin
Tiền vệ
11 Emmanuel Ekong
Tiền đạo
10 Anders Christiansen
Tiền đạo
acf7802244ae34434d7b9db378c246cf.png Thay người
16’
P. Jansson A. Djuric
27’
A. Christiansen D. T. Gudjohnsen
46’
E. Ekong O. Berg
77’
A. Skogmar S. Soumah
77’
O. Rosengren K. Busuladzic
acf7802244ae34434d7b9db378c246cf.png Cầu thủ dự bị
5 Andrej Đurić
Hậu vệ
32 Daníel Tristan Guðjohnsen
Tiền đạo
16 Oliver Berg
Tiền vệ
40 Kenan Busuladzic
Tiền vệ
15 Salifou Soumah
Tiền đạo
33 Melker Ellborg
Thủ môn
27 Johan Dahlin
Thủ môn
13 Martin Olsson
Hậu vệ
2 Johan Karlsson
Hậu vệ
8 Arnór Sigurðsson
Tiền vệ
6 Oscar Lewicki
Tiền vệ
21 Stefano Vecchia
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin