UEFA Europa League UEFA Europa League
23:45 02/10/2025
Kết thúc
Celtic Celtic
Celtic
( CEL )
0 - 2 H1: 0 - 1 H2: 0 - 1
SC Braga SC Braga
SC Braga
( BRA )
  • (85') G. Martinez
  • (21') R. Horta
home logo away logo
whistle Icon
14’
21’
46’
46’
52’
65’
67’
67’
70’
70’
77’
81’
81’
82’
85’
90’
Celtic home logo
away logo SC Braga
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
14’
Y. da Rocha
21’
R. Horta Gorby
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
C. Donovan M. Saracchi
46’
46’
Y. da Rocha V. Gomez
Goal Disallowed - offside
52’
65’
F. Grillitsch J. Moutinho
P. Bernardo A. Engels
67’
B. Nygren R. Hatate
67’
70’
P. Victor D. Rodrigues
70’
R. Horta R. Zalazar
D. Maeda J. Forrest
77’
M. Saracchi
81’
K. Tierney D. Murray
81’
82’
A. El Ouazzani G. Martinez
85’
G. Martinez
L. Scales
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Celtic home logo
away logo SC Braga
Số lần dứt điểm trúng đích
3
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
2
Tổng số cú dứt điểm
9
13
Số lần dứt điểm bị chặn
3
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
15
9
Số quả phạt góc
7
5
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
589
470
Số đường chuyền chính xác
520
390
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.65
1.05
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Celtic Celtic
4-3-3
38 Daizen Maeda
17 Kelechi Iheanacho
23 Sebastian Tounekti
8 Benjamin Nygren
42 Callum McGregor
28 Paulo Bernardo
51 Colby Donovan
20 Cameron Carter-Vickers
5 Liam Scales
63 Kieran Tierney
1 Kasper Schmeichel
SC Braga SC Braga
3-4-2-1
9 Amine El Ouazzani
21 Ricardo Horta
18 Pau Víctor
41 Yanis da Rocha
29 Jean-Baptiste Gorby
27 Florian Grillitsch
5 Leonardo Lelo
14 Gustaf Lagerbielke
6 Vítor Carvalho
26 Bright Arrey-Mbi
1 Lukáš Horníček
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Đội hình ra sân
1 Kasper Schmeichel
Thủ môn
51 Colby Donovan
Hậu vệ
20 Cameron Carter-Vickers
Hậu vệ
5 Liam Scales
Hậu vệ
63 Kieran Tierney
Hậu vệ
8 Benjamin Nygren
Tiền vệ
42 Callum McGregor
Tiền vệ
28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
38 Daizen Maeda
Tiền đạo
17 Kelechi Iheanacho
Tiền đạo
23 Sebastian Tounekti
Tiền đạo
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Đội hình ra sân
1 Lukáš Horníček
Thủ môn
14 Gustaf Lagerbielke
Hậu vệ
6 Vítor Carvalho
Hậu vệ
26 Bright Arrey-Mbi
Hậu vệ
41 Yanis da Rocha
Tiền vệ
29 Jean-Baptiste Gorby
Tiền vệ
27 Florian Grillitsch
Tiền vệ
5 Leonardo Lelo
Tiền vệ
21 Ricardo Horta
Tiền đạo
18 Pau Víctor
Tiền đạo
9 Amine El Ouazzani
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Thay người 7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png
46’
C. Donovan M. Saracchi
Y. da Rocha V. Gomez
46’
F. Grillitsch J. Moutinho
65’
67’
P. Bernardo A. Engels
67’
B. Nygren R. Hatate
P. Victor D. Rodrigues
70’
R. Horta R. Zalazar
70’
77’
D. Maeda J. Forrest
81’
K. Tierney D. Murray
A. El Ouazzani G. Martinez
82’
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Cầu thủ dự bị
36 Marcelo Saracchi
Hậu vệ
41 Reo Hatate
Tiền vệ
27 Arne Engels
Tiền vệ
49 James Forrest
Tiền vệ
47 Dane Murray
Hậu vệ
12 Viljami Sinisalo
Thủ môn
6 Auston Trusty
Hậu vệ
56 Anthony Ralston
Hậu vệ
10 Michel Ange Balikwisha
Tiền đạo
14 Luke McCowan
Tiền vệ
24 Johnny Kenny
Tiền đạo
13 Yang Hyun-Jun
Tiền đạo
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Cầu thủ dự bị
2 Victor Gómez
Hậu vệ
8 João Moutinho
Tiền vệ
10 Rodrigo Zalazar
Tiền vệ
50 Diego Rodrigues
Tiền vệ
77 Gabriel Martínez
Tiền đạo
12 Tiago Sá
Thủ môn
36 Alaa Bellaarouch
Thủ môn
4 Sikou Niakaté
Hậu vệ
33 Joao Marques
Tiền vệ
39 Fran Navarro
Tiền đạo
72 João Aragão
Tiền đạo
95 Sandro Vidigal
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Celtic Celtic
4-3-3
38 Daizen Maeda
17 Kelechi Iheanacho
23 Sebastian Tounekti
8 Benjamin Nygren
42 Callum McGregor
28 Paulo Bernardo
51 Colby Donovan
20 Cameron Carter-Vickers
5 Liam Scales
63 Kieran Tierney
1 Kasper Schmeichel
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Đội hình ra sân
1 Kasper Schmeichel
Thủ môn
51 Colby Donovan
Hậu vệ
20 Cameron Carter-Vickers
Hậu vệ
5 Liam Scales
Hậu vệ
63 Kieran Tierney
Hậu vệ
8 Benjamin Nygren
Tiền vệ
42 Callum McGregor
Tiền vệ
28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
38 Daizen Maeda
Tiền đạo
17 Kelechi Iheanacho
Tiền đạo
23 Sebastian Tounekti
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Thay người
46’
C. Donovan M. Saracchi
67’
P. Bernardo A. Engels
67’
B. Nygren R. Hatate
77’
D. Maeda J. Forrest
81’
K. Tierney D. Murray
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Cầu thủ dự bị
36 Marcelo Saracchi
Hậu vệ
41 Reo Hatate
Tiền vệ
27 Arne Engels
Tiền vệ
49 James Forrest
Tiền vệ
47 Dane Murray
Hậu vệ
12 Viljami Sinisalo
Thủ môn
6 Auston Trusty
Hậu vệ
56 Anthony Ralston
Hậu vệ
10 Michel Ange Balikwisha
Tiền đạo
14 Luke McCowan
Tiền vệ
24 Johnny Kenny
Tiền đạo
13 Yang Hyun-Jun
Tiền đạo
SC Braga SC Braga
3-4-2-1
9 Amine El Ouazzani
21 Ricardo Horta
18 Pau Víctor
41 Yanis da Rocha
29 Jean-Baptiste Gorby
27 Florian Grillitsch
5 Leonardo Lelo
14 Gustaf Lagerbielke
6 Vítor Carvalho
26 Bright Arrey-Mbi
1 Lukáš Horníček
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Đội hình ra sân
1 Lukáš Horníček
Thủ môn
14 Gustaf Lagerbielke
Hậu vệ
6 Vítor Carvalho
Hậu vệ
26 Bright Arrey-Mbi
Hậu vệ
41 Yanis da Rocha
Tiền vệ
29 Jean-Baptiste Gorby
Tiền vệ
27 Florian Grillitsch
Tiền vệ
5 Leonardo Lelo
Tiền vệ
21 Ricardo Horta
Tiền đạo
18 Pau Víctor
Tiền đạo
9 Amine El Ouazzani
Tiền đạo
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Thay người
46’
Y. da Rocha V. Gomez
65’
F. Grillitsch J. Moutinho
70’
P. Victor D. Rodrigues
70’
R. Horta R. Zalazar
82’
A. El Ouazzani G. Martinez
7f3f063eb08be3f8371dc1117184f88c.png Cầu thủ dự bị
2 Victor Gómez
Hậu vệ
8 João Moutinho
Tiền vệ
10 Rodrigo Zalazar
Tiền vệ
50 Diego Rodrigues
Tiền vệ
77 Gabriel Martínez
Tiền đạo
12 Tiago Sá
Thủ môn
36 Alaa Bellaarouch
Thủ môn
4 Sikou Niakaté
Hậu vệ
33 Joao Marques
Tiền vệ
39 Fran Navarro
Tiền đạo
72 João Aragão
Tiền đạo
95 Sandro Vidigal
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin