UEFA Europa League UEFA Europa League
01:30 22/08/2025
Kết thúc
Lech Poznan Lech Poznan
Lech Poznan
( LEC )
  • (19') F. Jagiello
1 - 5 H1: 1 - 4 H2: 0 - 1
Genk Genk
Genk
( GEN )
  • (48') M. Gurgul
  • (40') Oh Hyeon-Gyu
  • (38') Oh Hyeon-Gyu
  • (33') B. Heynen
  • (25') P. Hrosovsky
  • (10') P. Hrosovsky
home logo away logo
whistle Icon
10’
13’
19’
25’
26’
33’
38’
40’
42’
46’
48’
56’
61’
61’
70’
70’
78’
78’
79’
90’ +1
90’
Lech Poznan home logo
away logo Genk
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
10’
P. Hrosovsky J. Steuckers
13’
M. Smets
F. Jagiello M. Ishak
19’
25’
P. Hrosovsky J. Steuckers
A. Milic W. Monka
26’
33’
B. Heynen M. Smets
38’
Oh Hyeon-Gyu Oh Hyeon-Gyu
40’
Oh Hyeon-Gyu Y. Sor
42’
J. Steuckers
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Douglas M. Gurgul
46’
48’
M. Gurgul J. Steuckers
J. Moutinho
56’
L. Bengtsson B. Fiabema
61’
G. Thordarson T. Ouma
61’
70’
J. Steuckers J. Ito
70’
Y. Sor N. Adedeji-Sternberg
78’
B. Heynen K. Karetsas
78’
Oh Hyeon-Gyu T. Arokodare
M. Ishak K. Lisman
79’
90’ +1
I. Bangoura N. Sattlberger
90’
I. Bangoura
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Lech Poznan home logo
away logo Genk
Số lần dứt điểm trúng đích
7
11
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
14
19
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Số lỗi
5
5
Số quả phạt góc
3
5
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
1
3
Số thẻ đỏ
0
0
Số lần cứu thua của thủ môn
7
6
Lech Poznan Lech Poznan
4-2-3-1
9 Mikael Ishak
77 Luis Palma
24 Filip Jagiełło
14 Leo Bengtsson
43 Antoni Kozubal
23 Gisli Thordarson
3 Alex Douglas
72 Mateusz Skrzypczak
16 Antonio Milić
4 João Moutinho
41 Bartosz Mrozek
Genk Genk
4-4-2
9 Hyun-gyu Oh
21 Ibrahima Sory Bangoura
17 Patrik Hrošovský
7 Jarne Steuckers
8 Bryan Heynen
14 Yira Collins Sor
77 Zakaria El Ouahdi
3 Mujaid Sadick
6 Matte Smets
18 Joris Kayembe Ditu
26 Tobias Okiki Lawal
aa4b3b7963663bf3bfa33f370dec3b78.png Đội hình ra sân
41 Bartosz Mrozek
Thủ môn
3 Alex Douglas
Hậu vệ
72 Mateusz Skrzypczak
Hậu vệ
16 Antonio Milić
Hậu vệ
4 João Moutinho
Hậu vệ
43 Antoni Kozubal
Tiền vệ
23 Gisli Thordarson
Tiền vệ
77 Luis Palma
Tiền đạo
24 Filip Jagiełło
Tiền vệ
14 Leo Bengtsson
Tiền vệ
9 Mikael Ishak
Tiền đạo
951eb9c8aa89f243a2ebbc411a120a21.png Đội hình ra sân
26 Tobias Okiki Lawal
Thủ môn
77 Zakaria El Ouahdi
Hậu vệ
3 Mujaid Sadick
Hậu vệ
6 Matte Smets
Hậu vệ
18 Joris Kayembe Ditu
Hậu vệ
17 Patrik Hrošovský
Tiền vệ
7 Jarne Steuckers
Tiền vệ
8 Bryan Heynen
Tiền vệ
14 Yira Collins Sor
Tiền đạo
9 Hyun-gyu Oh
Tiền đạo
21 Ibrahima Sory Bangoura
Tiền vệ
aa4b3b7963663bf3bfa33f370dec3b78.png Thay người 951eb9c8aa89f243a2ebbc411a120a21.png
26’
A. Milic W. Monka
46’
A. Douglas M. Gurgul
61’
L. Bengtsson B. Fiabema
61’
G. Thordarson T. Ouma
J. Steuckers J. Ito
70’
Y. Sor N. Adedeji-Sternberg
70’
B. Heynen K. Karetsas
78’
Oh Hyeon-Gyu T. Arokodare
78’
79’
M. Ishak K. Lisman
I. Bangoura N. Sattlberger
90’ +1
aa4b3b7963663bf3bfa33f370dec3b78.png Cầu thủ dự bị
27 Wojciech Mońka
Hậu vệ
15 Michal Gurgul
Hậu vệ
6 Timothy Ouma
Tiền vệ
19 Bryan Fiabema
Tiền đạo
56 Kornel Lisman
Tiền đạo
31 Krzysztof Bąkowski
Thủ môn
33 Mateusz Pruchniewski
Thủ môn
18 Bartosz Salamon
Hậu vệ
21 Bartłomiej Barański
Tiền vệ
99 Pablo Rodríguez
Tiền vệ
53 Sammy Dudek
Tiền vệ
17 Filip Szymczak
Tiền đạo
951eb9c8aa89f243a2ebbc411a120a21.png Cầu thủ dự bị
32 Noah Adedeji-Sternberg
Tiền vệ
10 Junya Ito
Tiền đạo
20 Konstantinos Karetsas
Tiền vệ
99 Tolu Arokodare
Tiền đạo
24 Nikolas Sattlberger
Tiền vệ
28 Lucca Brughmans
Thủ môn
71 Brent Stevens
Thủ môn
19 Yaimar Medina
Hậu vệ
34 Adrian Palacios
Hậu vệ
44 Josue Ndenge Kongolo
Hậu vệ
27 Ken Nkuba
Tiền vệ
29 Robin Mirisola
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Lech Poznan Lech Poznan
4-2-3-1
9 Mikael Ishak
77 Luis Palma
24 Filip Jagiełło
14 Leo Bengtsson
43 Antoni Kozubal
23 Gisli Thordarson
3 Alex Douglas
72 Mateusz Skrzypczak
16 Antonio Milić
4 João Moutinho
41 Bartosz Mrozek
aa4b3b7963663bf3bfa33f370dec3b78.png Đội hình ra sân
41 Bartosz Mrozek
Thủ môn
3 Alex Douglas
Hậu vệ
72 Mateusz Skrzypczak
Hậu vệ
16 Antonio Milić
Hậu vệ
4 João Moutinho
Hậu vệ
43 Antoni Kozubal
Tiền vệ
23 Gisli Thordarson
Tiền vệ
77 Luis Palma
Tiền đạo
24 Filip Jagiełło
Tiền vệ
14 Leo Bengtsson
Tiền vệ
9 Mikael Ishak
Tiền đạo
aa4b3b7963663bf3bfa33f370dec3b78.png Thay người
26’
A. Milic W. Monka
46’
A. Douglas M. Gurgul
61’
L. Bengtsson B. Fiabema
61’
G. Thordarson T. Ouma
79’
M. Ishak K. Lisman
aa4b3b7963663bf3bfa33f370dec3b78.png Cầu thủ dự bị
27 Wojciech Mońka
Hậu vệ
15 Michal Gurgul
Hậu vệ
6 Timothy Ouma
Tiền vệ
19 Bryan Fiabema
Tiền đạo
56 Kornel Lisman
Tiền đạo
31 Krzysztof Bąkowski
Thủ môn
33 Mateusz Pruchniewski
Thủ môn
18 Bartosz Salamon
Hậu vệ
21 Bartłomiej Barański
Tiền vệ
99 Pablo Rodríguez
Tiền vệ
53 Sammy Dudek
Tiền vệ
17 Filip Szymczak
Tiền đạo
Genk Genk
4-4-2
9 Hyun-gyu Oh
21 Ibrahima Sory Bangoura
17 Patrik Hrošovský
7 Jarne Steuckers
8 Bryan Heynen
14 Yira Collins Sor
77 Zakaria El Ouahdi
3 Mujaid Sadick
6 Matte Smets
18 Joris Kayembe Ditu
26 Tobias Okiki Lawal
951eb9c8aa89f243a2ebbc411a120a21.png Đội hình ra sân
26 Tobias Okiki Lawal
Thủ môn
77 Zakaria El Ouahdi
Hậu vệ
3 Mujaid Sadick
Hậu vệ
6 Matte Smets
Hậu vệ
18 Joris Kayembe Ditu
Hậu vệ
17 Patrik Hrošovský
Tiền vệ
7 Jarne Steuckers
Tiền vệ
8 Bryan Heynen
Tiền vệ
14 Yira Collins Sor
Tiền đạo
9 Hyun-gyu Oh
Tiền đạo
21 Ibrahima Sory Bangoura
Tiền vệ
951eb9c8aa89f243a2ebbc411a120a21.png Thay người
70’
J. Steuckers J. Ito
70’
Y. Sor N. Adedeji-Sternberg
78’
B. Heynen K. Karetsas
78’
Oh Hyeon-Gyu T. Arokodare
90’ +1
I. Bangoura N. Sattlberger
951eb9c8aa89f243a2ebbc411a120a21.png Cầu thủ dự bị
32 Noah Adedeji-Sternberg
Tiền vệ
10 Junya Ito
Tiền đạo
20 Konstantinos Karetsas
Tiền vệ
99 Tolu Arokodare
Tiền đạo
24 Nikolas Sattlberger
Tiền vệ
28 Lucca Brughmans
Thủ môn
71 Brent Stevens
Thủ môn
19 Yaimar Medina
Hậu vệ
34 Adrian Palacios
Hậu vệ
44 Josue Ndenge Kongolo
Hậu vệ
27 Ken Nkuba
Tiền vệ
29 Robin Mirisola
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin