UEFA Europa League UEFA Europa League
22:00 14/08/2025
Kết thúc
KuPS KuPS
KuPS
( KUP )
  • (49') P. Pennanen
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Rīgas FS Rīgas FS
Rīgas FS
( )
home logo away logo
whistle Icon
2’
10’
13’
46’
46’
49’
53’
53’
65’
80’
81’
81’
84’
87’
90’ +10
90’ +8
90’ +8
KuPS home logo
away logo Rīgas FS
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
2’
R. Veips
J. Oksanen
10’
B. Armah
13’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
R. Veips H. Njie
J. Voutilainen J. Luyeye-Lutumba
46’
P. Pennanen O. Ruoppi
49’
53’
D. Ikaunieks D. Lemajic
53’
S. Rakic J. Porsan Clemente
65’
B. Diedhiou M. Kigurs
80’
A. Filipovic E. Stuglis
D. Arifi
81’
81’
Z. Lipuscek
M. Toure P. Parzyszek
84’
P. Pennanen P. Ricardo
87’
90’ +10
S. Panic
J. Kreidl A. Hakala
90’ +8
S. Miettinen L. Sahimaa
90’ +8
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
KuPS home logo
away logo Rīgas FS
Số thẻ vàng
3
3
Số thẻ đỏ
0
0
KuPS KuPS
4-3-3
34 Otto Ruoppi
20 Mohamed Toure
8 Petteri Pennanen
13 Jaakko Oksanen
10 Doni Arifi
7 Jerry Voutilainen
6 Saku Savolainen
15 Ibrahim Cissé
16 Samuli Miettinen
24 Bob Nii Armah
1 Johannes Kreidl
Rīgas FS Rīgas FS
4-2-3-1
9 Dāvis Ikaunieks
71 Barthelemy Diedhiou
18 Dmitrijs Zelenkovs
70 Mor Talla Gaye
81 Strahinja Rakić
26 Stefan Panić
11 Roberts Savaļnieks
4 Roberts Veips
43 Žiga Lipušček
2 Aleksandar Filipović
35 Marko Marić
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Đội hình ra sân
1 Johannes Kreidl
Thủ môn
6 Saku Savolainen
Tiền đạo
15 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
16 Samuli Miettinen
Hậu vệ
24 Bob Nii Armah
Tiền vệ
13 Jaakko Oksanen
Tiền vệ
10 Doni Arifi
Tiền vệ
7 Jerry Voutilainen
Tiền vệ
34 Otto Ruoppi
Tiền vệ
20 Mohamed Toure
Tiền đạo
8 Petteri Pennanen
Tiền vệ
ca839fbb970d720e17f403f84e2376bc.png Đội hình ra sân
35 Marko Marić
Thủ môn
11 Roberts Savaļnieks
Hậu vệ
4 Roberts Veips
Hậu vệ
43 Žiga Lipušček
Hậu vệ
2 Aleksandar Filipović
Hậu vệ
81 Strahinja Rakić
Tiền vệ
26 Stefan Panić
Tiền vệ
71 Barthelemy Diedhiou
Tiền vệ
18 Dmitrijs Zelenkovs
Tiền vệ
70 Mor Talla Gaye
Tiền vệ
9 Dāvis Ikaunieks
Tiền đạo
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Thay người ca839fbb970d720e17f403f84e2376bc.png
R. Veips H. Njie
46’
46’
J. Voutilainen J. Luyeye-Lutumba
D. Ikaunieks D. Lemajic
53’
S. Rakic J. Porsan Clemente
53’
B. Diedhiou M. Kigurs
65’
A. Filipovic E. Stuglis
80’
84’
M. Toure P. Parzyszek
87’
P. Pennanen P. Ricardo
90’ +8
J. Kreidl A. Hakala
90’ +8
S. Miettinen L. Sahimaa
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Cầu thủ dự bị
21 Joslyn Luyeye-Lutumba
Tiền đạo
9 Piotr Parzyszek
Tiền đạo
4 Paulo Ricardo
Hậu vệ
12 Aatu Hakala
Thủ môn
30 Lauri Sahimaa
Tiền vệ
32 Rasmus Tikkanen
Hậu vệ
28 Sadat Seidu
Tiền vệ
28 Roope Salo
Tiền vệ
11 Agon Sadiku
Tiền đạo
ca839fbb970d720e17f403f84e2376bc.png Cầu thủ dự bị
30 Haruna Njie
Hậu vệ
77 Jérémie Porsan-Clemente
Tiền vệ
22 Darko Lemajić
Tiền đạo
49 Mārtiņš Ķigurs
Tiền vệ
21 Elvis Stuglis
Hậu vệ
13 Sergejs Vilkovs
Thủ môn
16 Jevgēņijs Ņerugals
Thủ môn
25 Petr Mareš
Hậu vệ
32 Facundo Garcia
Tiền vệ
37 Tayrell Wouter
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
KuPS KuPS
4-3-3
34 Otto Ruoppi
20 Mohamed Toure
8 Petteri Pennanen
13 Jaakko Oksanen
10 Doni Arifi
7 Jerry Voutilainen
6 Saku Savolainen
15 Ibrahim Cissé
16 Samuli Miettinen
24 Bob Nii Armah
1 Johannes Kreidl
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Đội hình ra sân
1 Johannes Kreidl
Thủ môn
6 Saku Savolainen
Tiền đạo
15 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
16 Samuli Miettinen
Hậu vệ
24 Bob Nii Armah
Tiền vệ
13 Jaakko Oksanen
Tiền vệ
10 Doni Arifi
Tiền vệ
7 Jerry Voutilainen
Tiền vệ
34 Otto Ruoppi
Tiền vệ
20 Mohamed Toure
Tiền đạo
8 Petteri Pennanen
Tiền vệ
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Thay người
46’
J. Voutilainen J. Luyeye-Lutumba
84’
M. Toure P. Parzyszek
87’
P. Pennanen P. Ricardo
90’ +8
J. Kreidl A. Hakala
90’ +8
S. Miettinen L. Sahimaa
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Cầu thủ dự bị
21 Joslyn Luyeye-Lutumba
Tiền đạo
9 Piotr Parzyszek
Tiền đạo
4 Paulo Ricardo
Hậu vệ
12 Aatu Hakala
Thủ môn
30 Lauri Sahimaa
Tiền vệ
32 Rasmus Tikkanen
Hậu vệ
28 Sadat Seidu
Tiền vệ
28 Roope Salo
Tiền vệ
11 Agon Sadiku
Tiền đạo
Rīgas FS Rīgas FS
4-2-3-1
9 Dāvis Ikaunieks
71 Barthelemy Diedhiou
18 Dmitrijs Zelenkovs
70 Mor Talla Gaye
81 Strahinja Rakić
26 Stefan Panić
11 Roberts Savaļnieks
4 Roberts Veips
43 Žiga Lipušček
2 Aleksandar Filipović
35 Marko Marić
ca839fbb970d720e17f403f84e2376bc.png Đội hình ra sân
35 Marko Marić
Thủ môn
11 Roberts Savaļnieks
Hậu vệ
4 Roberts Veips
Hậu vệ
43 Žiga Lipušček
Hậu vệ
2 Aleksandar Filipović
Hậu vệ
81 Strahinja Rakić
Tiền vệ
26 Stefan Panić
Tiền vệ
71 Barthelemy Diedhiou
Tiền vệ
18 Dmitrijs Zelenkovs
Tiền vệ
70 Mor Talla Gaye
Tiền vệ
9 Dāvis Ikaunieks
Tiền đạo
ca839fbb970d720e17f403f84e2376bc.png Thay người
46’
R. Veips H. Njie
53’
D. Ikaunieks D. Lemajic
53’
S. Rakic J. Porsan Clemente
65’
B. Diedhiou M. Kigurs
80’
A. Filipovic E. Stuglis
ca839fbb970d720e17f403f84e2376bc.png Cầu thủ dự bị
30 Haruna Njie
Hậu vệ
77 Jérémie Porsan-Clemente
Tiền vệ
22 Darko Lemajić
Tiền đạo
49 Mārtiņš Ķigurs
Tiền vệ
21 Elvis Stuglis
Hậu vệ
13 Sergejs Vilkovs
Thủ môn
16 Jevgēņijs Ņerugals
Thủ môn
25 Petr Mareš
Hậu vệ
32 Facundo Garcia
Tiền vệ
37 Tayrell Wouter
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin