UEFA Europa League UEFA Europa League
00:00 18/07/2025
Kết thúc
BK Hacken BK Hacken
BK Hacken
( HAC )
  • (90') J. Dembe
  • (13') S. Gustafson
2 - 2 H1: 1 - 0 H2: 1 - 2
Spartak Trnava Spartak Trnava
Spartak Trnava
( TRN )
  • (82') G. Moistsrapishvili
  • (65') R. Prochazka
home logo away logo
whistle Icon
12’
13’
32’
46’
58’
58’
63’
63’
64’
65’
69’
69’
70’
75’
82’
85’
90’ +6
BK Hacken home logo
away logo Spartak Trnava
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
12’
P. Nwadike
S. Gustafson
13’
S. Ngabo
32’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Tomic M. Ujlaky
58’
M. Duris
A. Layouni
58’
S. Ngabo S. Nioule
63’
I. Brusberg J. Dembe
63’
S. Andersen
64’
65’
R. Prochazka
69’
P. Azango T. Kudlicka
69’
M. Kratochvil G. Moistsrapishvili
70’
C. Badolo S. Skrbo
A. Lundkvist J. Lindberg
75’
82’
G. Moistsrapishvili M. Duris
M. Rygaard S. Leach
85’
J. Dembe
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
BK Hacken home logo
away logo Spartak Trnava
Số thẻ vàng
3
2
Số thẻ đỏ
0
0
BK Hacken BK Hacken
4-2-3-1
39 Isak Brusberg
24 Amor Layouni
20 Adrian Svanback
7 Sanders Ngabo
10 Mikkel Rygaard
14 Simon Gustafson
44 Harry Hilvenius
8 Silas Andersen
4 Marius Lode
21 Adam Lundqvist
99 Etrit Berisha
Spartak Trnava Spartak Trnava
3-4-3
88 Cédric Badolo
57 Michal Ďuriš
11 Philip Azango
27 Michal Tomič
6 Roman Procházka
14 Miloš Kratochvíl
29 Martin Mikovič
4 Libor Holík
24 Kristián Koštrna
2 Patrick Nwadike
1 Žiga Frelih
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Đội hình ra sân
99 Etrit Berisha
Thủ môn
44 Harry Hilvenius
Hậu vệ
8 Silas Andersen
Tiền vệ
4 Marius Lode
Hậu vệ
21 Adam Lundqvist
Hậu vệ
10 Mikkel Rygaard
Tiền vệ
14 Simon Gustafson
Tiền vệ
24 Amor Layouni
Tiền đạo
20 Adrian Svanback
Tiền đạo
7 Sanders Ngabo
Tiền vệ
39 Isak Brusberg
Tiền vệ
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Đội hình ra sân
1 Žiga Frelih
Thủ môn
4 Libor Holík
Hậu vệ
24 Kristián Koštrna
Hậu vệ
2 Patrick Nwadike
Hậu vệ
27 Michal Tomič
Hậu vệ
6 Roman Procházka
Tiền vệ
14 Miloš Kratochvíl
Tiền vệ
29 Martin Mikovič
Hậu vệ
88 Cédric Badolo
Tiền vệ
57 Michal Ďuriš
Tiền đạo
11 Philip Azango
Tiền vệ
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Thay người 2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png
M. Tomic M. Ujlaky
46’
63’
S. Ngabo S. Nioule
63’
I. Brusberg J. Dembe
P. Azango T. Kudlicka
69’
M. Kratochvil G. Moistsrapishvili
69’
C. Badolo S. Skrbo
70’
75’
A. Lundkvist J. Lindberg
85’
M. Rygaard S. Leach
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Cầu thủ dự bị
19 John Paul Dembe
Tiền đạo
29 Severin Nioule
Tiền đạo
11 Julius Lindberg
Hậu vệ
15 Samuel Leach Holm
Tiền vệ
1 Andreas Linde
Thủ môn
32 Oscar Jansson
Thủ môn
13 Sigge Jansson
Hậu vệ
17 Ben Engdahl
Hậu vệ
22 Nikola Zečević
Hậu vệ
16 Pontus Dahbo
Tiền vệ
9 Srdjan Hrstić
Tiền đạo
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Cầu thủ dự bị
13 Marek Ujlaky
Hậu vệ
19 Timotej Kudlicka
Tiền vệ
28 Giorgi Moistsrapishvili
Tiền vệ
7 Stefan Skrbo
Tiền đạo
41 Patrik Vasil
Thủ môn
72 Martin Vantruba
Thủ môn
3 Roko Jureškin
Hậu vệ
44 Denis Taraduda
Hậu vệ
18 Hilary Gong
Tiền vệ
21 Patrick Karhan
Tiền vệ
17 Jakub Paur
Tiền đạo
93 Idjessi Metsoko
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
BK Hacken BK Hacken
4-2-3-1
39 Isak Brusberg
24 Amor Layouni
20 Adrian Svanback
7 Sanders Ngabo
10 Mikkel Rygaard
14 Simon Gustafson
44 Harry Hilvenius
8 Silas Andersen
4 Marius Lode
21 Adam Lundqvist
99 Etrit Berisha
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Đội hình ra sân
99 Etrit Berisha
Thủ môn
44 Harry Hilvenius
Hậu vệ
8 Silas Andersen
Tiền vệ
4 Marius Lode
Hậu vệ
21 Adam Lundqvist
Hậu vệ
10 Mikkel Rygaard
Tiền vệ
14 Simon Gustafson
Tiền vệ
24 Amor Layouni
Tiền đạo
20 Adrian Svanback
Tiền đạo
7 Sanders Ngabo
Tiền vệ
39 Isak Brusberg
Tiền vệ
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Thay người
63’
S. Ngabo S. Nioule
63’
I. Brusberg J. Dembe
75’
A. Lundkvist J. Lindberg
85’
M. Rygaard S. Leach
5eb6256f45959d641dfa35945f206f27.png Cầu thủ dự bị
19 John Paul Dembe
Tiền đạo
29 Severin Nioule
Tiền đạo
11 Julius Lindberg
Hậu vệ
15 Samuel Leach Holm
Tiền vệ
1 Andreas Linde
Thủ môn
32 Oscar Jansson
Thủ môn
13 Sigge Jansson
Hậu vệ
17 Ben Engdahl
Hậu vệ
22 Nikola Zečević
Hậu vệ
16 Pontus Dahbo
Tiền vệ
9 Srdjan Hrstić
Tiền đạo
Spartak Trnava Spartak Trnava
3-4-3
88 Cédric Badolo
57 Michal Ďuriš
11 Philip Azango
27 Michal Tomič
6 Roman Procházka
14 Miloš Kratochvíl
29 Martin Mikovič
4 Libor Holík
24 Kristián Koštrna
2 Patrick Nwadike
1 Žiga Frelih
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Đội hình ra sân
1 Žiga Frelih
Thủ môn
4 Libor Holík
Hậu vệ
24 Kristián Koštrna
Hậu vệ
2 Patrick Nwadike
Hậu vệ
27 Michal Tomič
Hậu vệ
6 Roman Procházka
Tiền vệ
14 Miloš Kratochvíl
Tiền vệ
29 Martin Mikovič
Hậu vệ
88 Cédric Badolo
Tiền vệ
57 Michal Ďuriš
Tiền đạo
11 Philip Azango
Tiền vệ
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Thay người
46’
M. Tomic M. Ujlaky
69’
P. Azango T. Kudlicka
69’
M. Kratochvil G. Moistsrapishvili
70’
C. Badolo S. Skrbo
2ff5ed893bf4b9af49882d5cc4061760.png Cầu thủ dự bị
13 Marek Ujlaky
Hậu vệ
19 Timotej Kudlicka
Tiền vệ
28 Giorgi Moistsrapishvili
Tiền vệ
7 Stefan Skrbo
Tiền đạo
41 Patrik Vasil
Thủ môn
72 Martin Vantruba
Thủ môn
3 Roko Jureškin
Hậu vệ
44 Denis Taraduda
Hậu vệ
18 Hilary Gong
Tiền vệ
21 Patrick Karhan
Tiền vệ
17 Jakub Paur
Tiền đạo
93 Idjessi Metsoko
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin