UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 01/10/2025
Kết thúc
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
( BOD )
  • (66') J. Hauge
  • (53') J. Hauge
  • (35') K. Hogh
2 - 2 H1: 0 - 0 H2: 2 - 2
Tottenham Tottenham
Tottenham
( TOT )
  • (89') J. Gundersen
  • (68') M. van de Ven
home logo away logo
whistle Icon
35’
53’
55’
58’
60’
60’
66’
68’
68’
69’
72’
80’
80’
82’
82’
87’
89’
90’ +7
90’ +7
Bodo/Glimt home logo
away logo Tottenham
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Hogh K. Hogh
35’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Hauge H. Evjen
53’
55’
Goal Disallowed - Foul
58’
M. van de Ven
60’
L. Bergvall X. Simons
60’
B. Johnson M. Kudus
J. Hauge H. Evjen
66’
P. Berg
68’
68’
M. van de Ven P. Porro
69’
P. M. Sarr J. Palhinha
S. Auklend
72’
K. Hogh A. Helmersen
80’
S. Auklend O. Blomberg
80’
82’
R. Bentancur A. Gray
82’
D. Spence D. Udogie
H. Evjen J. Gundersen
87’
89’
J. Gundersen A. Gray
H. Aleesami A. Klynge
90’ +7
90’ +7
P. Porro
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bodo/Glimt home logo
away logo Tottenham
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
3
Tổng số cú dứt điểm
18
8
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
1
Số lỗi
11
7
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
505
460
Số đường chuyền chính xác
440
399
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.57
1.46
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
4-3-3
8 Sondre Auklend
9 Kasper Høgh
10 Jens Petter Hauge
26 Håkon Evjen
7 Patrick Berg
19 Sondre Fet
20 Fredrik Sjøvold
4 Odin Luras Bjørtuft
5 Haitam Aleesami
15 Fredrik André Bjørkan
12 Nikita Haikin
Tottenham Tottenham
4-3-3
22 Brennan Johnson
9 Richarlison
28 Wilson Odobert
15 Lucas Bergvall
30 Rodrigo Bentancur
29 Pape Matar Sarr
23 Pedro Porro
4 Kevin Danso
37 Micky van de Ven
24 Djed Spence
1 Guglielmo Vicario
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Đội hình ra sân
12 Nikita Haikin
Thủ môn
20 Fredrik Sjøvold
Hậu vệ
4 Odin Luras Bjørtuft
Hậu vệ
5 Haitam Aleesami
Hậu vệ
15 Fredrik André Bjørkan
Hậu vệ
26 Håkon Evjen
Tiền vệ
7 Patrick Berg
Tiền vệ
19 Sondre Fet
Tiền vệ
8 Sondre Auklend
Tiền đạo
9 Kasper Høgh
Tiền đạo
10 Jens Petter Hauge
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Đội hình ra sân
1 Guglielmo Vicario
Thủ môn
23 Pedro Porro
Hậu vệ
4 Kevin Danso
Hậu vệ
37 Micky van de Ven
Hậu vệ
24 Djed Spence
Hậu vệ
15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
30 Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
29 Pape Matar Sarr
Tiền vệ
22 Brennan Johnson
Tiền đạo
9 Richarlison
Tiền đạo
28 Wilson Odobert
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Thay người dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png
L. Bergvall X. Simons
60’
B. Johnson M. Kudus
60’
P. M. Sarr J. Palhinha
69’
80’
K. Hogh A. Helmersen
80’
S. Auklend O. Blomberg
R. Bentancur A. Gray
82’
D. Spence D. Udogie
82’
87’
H. Evjen J. Gundersen
90’ +7
H. Aleesami A. Klynge
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Cầu thủ dự bị
11 Ole Didrik Blomberg
Tiền vệ
21 Andreas Helmersen
Tiền đạo
6 Jostein Gundersen
Hậu vệ
22 Anders Klynge
Tiền vệ
1 Julian Faye Lund
Thủ môn
45 Isak Sjong
Thủ môn
2 Villads Nielsen
Hậu vệ
23 Magnus Riisnæs
Tiền vệ
30 Mathias Jørgensen
Tiền đạo
25 Isak Dybvik Määttä
Hậu vệ
77 Mikkel Bro Hansen
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Cầu thủ dự bị
7 Xavi Simons
Tiền vệ
20 Mohammed Kudus
Tiền vệ
6 João Palhinha
Tiền vệ
13 Destiny Udogie
Hậu vệ
14 Archie Gray
Tiền vệ
31 Antonín Kinský
Thủ môn
40 Brandon Austin
Thủ môn
33 Ben Davies
Hậu vệ
66 Malachi Hardy
Hậu vệ
52 Callum Olusesi
Tiền vệ
44 Dane Scarlett
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
4-3-3
8 Sondre Auklend
9 Kasper Høgh
10 Jens Petter Hauge
26 Håkon Evjen
7 Patrick Berg
19 Sondre Fet
20 Fredrik Sjøvold
4 Odin Luras Bjørtuft
5 Haitam Aleesami
15 Fredrik André Bjørkan
12 Nikita Haikin
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Đội hình ra sân
12 Nikita Haikin
Thủ môn
20 Fredrik Sjøvold
Hậu vệ
4 Odin Luras Bjørtuft
Hậu vệ
5 Haitam Aleesami
Hậu vệ
15 Fredrik André Bjørkan
Hậu vệ
26 Håkon Evjen
Tiền vệ
7 Patrick Berg
Tiền vệ
19 Sondre Fet
Tiền vệ
8 Sondre Auklend
Tiền đạo
9 Kasper Høgh
Tiền đạo
10 Jens Petter Hauge
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Thay người
80’
K. Hogh A. Helmersen
80’
S. Auklend O. Blomberg
87’
H. Evjen J. Gundersen
90’ +7
H. Aleesami A. Klynge
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Cầu thủ dự bị
11 Ole Didrik Blomberg
Tiền vệ
21 Andreas Helmersen
Tiền đạo
6 Jostein Gundersen
Hậu vệ
22 Anders Klynge
Tiền vệ
1 Julian Faye Lund
Thủ môn
45 Isak Sjong
Thủ môn
2 Villads Nielsen
Hậu vệ
23 Magnus Riisnæs
Tiền vệ
30 Mathias Jørgensen
Tiền đạo
25 Isak Dybvik Määttä
Hậu vệ
77 Mikkel Bro Hansen
Tiền đạo
Tottenham Tottenham
4-3-3
22 Brennan Johnson
9 Richarlison
28 Wilson Odobert
15 Lucas Bergvall
30 Rodrigo Bentancur
29 Pape Matar Sarr
23 Pedro Porro
4 Kevin Danso
37 Micky van de Ven
24 Djed Spence
1 Guglielmo Vicario
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Đội hình ra sân
1 Guglielmo Vicario
Thủ môn
23 Pedro Porro
Hậu vệ
4 Kevin Danso
Hậu vệ
37 Micky van de Ven
Hậu vệ
24 Djed Spence
Hậu vệ
15 Lucas Bergvall
Tiền vệ
30 Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
29 Pape Matar Sarr
Tiền vệ
22 Brennan Johnson
Tiền đạo
9 Richarlison
Tiền đạo
28 Wilson Odobert
Tiền đạo
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Thay người
60’
L. Bergvall X. Simons
60’
B. Johnson M. Kudus
69’
P. M. Sarr J. Palhinha
82’
R. Bentancur A. Gray
82’
D. Spence D. Udogie
dae72c68d588da1635a514a190b5e73f.png Cầu thủ dự bị
7 Xavi Simons
Tiền vệ
20 Mohammed Kudus
Tiền vệ
6 João Palhinha
Tiền vệ
13 Destiny Udogie
Hậu vệ
14 Archie Gray
Tiền vệ
31 Antonín Kinský
Thủ môn
40 Brandon Austin
Thủ môn
33 Ben Davies
Hậu vệ
66 Malachi Hardy
Hậu vệ
52 Callum Olusesi
Tiền vệ
44 Dane Scarlett
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin