UEFA Champions League UEFA Champions League
23:45 17/09/2025
Kết thúc
Slavia Praha Slavia Praha
Slavia Praha
( SLA )
  • (74') Y. Mbodji
  • (23') Y. Mbodji
2 - 2 H1: 1 - 0 H2: 1 - 2
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
( BOD )
  • (90') S. Fet
  • (78') D. Bassi
  • (54') K. Hogh
home logo away logo
whistle Icon
18’
23’
45’ +2
46’
54’
65’
70’
74’
74’
74’
77’
77’
78’
79’
85’
85’
90’ +8
90’
90’ +8
90’ +9
Slavia Praha home logo
away logo Bodo/Glimt
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
T. Holes S. Chaloupek
18’
Y. Mbodji L. Provod
23’
45’ +2
O. L. Bjortuft
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Jorgensen D. Bassi
54’
K. Hogh K. Hogh
65’
J. Gundersen M. Riisnaes
Y. Mbodji
70’
74’
S. Auklend S. Fet
Y. Mbodji L. Provod
74’
74’
K. Hogh A. Helmersen
T. Chory M. Chytil
77’
Y. Mbodji D. Hashioka
77’
78’
D. Bassi
79’
H. Aleesami
85’
H. Aleesami V. Nielsen
85’
P. Berg
V. Kusej I. Schranz
90’ +8
90’
S. Fet
M. Sadilek M. Cham
90’ +8
M. Chytil
90’ +9
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Slavia Praha home logo
away logo Bodo/Glimt
Số lần dứt điểm trúng đích
11
10
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
0
Tổng số cú dứt điểm
26
11
Số lần dứt điểm bị chặn
7
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
19
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
3
Số lỗi
13
11
Số quả phạt góc
8
4
Số lần việt vị
5
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
8
8
Tổng số đường chuyền
324
397
Số đường chuyền chính xác
246
312
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.37
2.52
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Slavia Praha Slavia Praha
4-2-3-1
25 Tomáš Chorý
17 Lukáš Provod
23 Michal Sadílek
9 Vasil Kušej
10 Christos Zafeiris
19 Oscar Dorley
21 David Doudera
3 Tomáš Holeš
4 David Zima
12 Youssoupha Mbodji
36 Jindřich Staněk
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
4-3-3
30 Mathias Jørgensen
9 Kasper Høgh
10 Jens Petter Hauge
26 Håkon Evjen
7 Patrick Berg
8 Sondre Auklend
20 Fredrik Sjøvold
4 Odin Luras Bjørtuft
6 Jostein Gundersen
5 Haitam Aleesami
12 Nikita Haikin
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Đội hình ra sân
36 Jindřich Staněk
Thủ môn
21 David Doudera
Hậu vệ
3 Tomáš Holeš
Hậu vệ
4 David Zima
Hậu vệ
12 Youssoupha Mbodji
Hậu vệ
10 Christos Zafeiris
Tiền vệ
19 Oscar Dorley
Tiền vệ
17 Lukáš Provod
Tiền vệ
23 Michal Sadílek
Tiền vệ
9 Vasil Kušej
Tiền vệ
25 Tomáš Chorý
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Đội hình ra sân
12 Nikita Haikin
Thủ môn
20 Fredrik Sjøvold
Hậu vệ
4 Odin Luras Bjørtuft
Hậu vệ
6 Jostein Gundersen
Hậu vệ
5 Haitam Aleesami
Hậu vệ
26 Håkon Evjen
Tiền vệ
7 Patrick Berg
Tiền vệ
8 Sondre Auklend
Tiền vệ
30 Mathias Jørgensen
Tiền đạo
9 Kasper Høgh
Tiền đạo
10 Jens Petter Hauge
Tiền đạo
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Thay người 45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png
18’
T. Holes S. Chaloupek
M. Jorgensen D. Bassi
46’
J. Gundersen M. Riisnaes
65’
S. Auklend S. Fet
74’
K. Hogh A. Helmersen
74’
77’
T. Chory M. Chytil
77’
Y. Mbodji D. Hashioka
H. Aleesami V. Nielsen
85’
90’ +8
V. Kusej I. Schranz
90’ +8
M. Sadilek M. Cham
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Cầu thủ dự bị
2 Stepan Chaloupek
Hậu vệ
8 Daiki Hashioka
Hậu vệ
13 Mojmír Chytil
Tiền đạo
7 Muhammed Cham-Saračević
Tiền vệ
26 Ivan Schranz
Tiền đạo
35 Jakub Markovič
Thủ môn
27 Tomáš Vlček
Hậu vệ
11 Youssoupha Sanyang
Tiền vệ
16 David Moses
Tiền vệ
30 Daniel Toula
Tiền đạo
43 Tomas Jelinek
Tiền vệ
31 Erik Prekop
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Cầu thủ dự bị
24 Daniel Bassi
Tiền đạo
23 Magnus Riisnæs
Tiền vệ
19 Sondre Fet
Tiền vệ
21 Andreas Helmersen
Tiền đạo
2 Villads Nielsen
Hậu vệ
1 Julian Faye Lund
Thủ môn
44 Magnus Brøndbo
Thủ môn
18 Brede Moe
Hậu vệ
22 Anders Klynge
Tiền vệ
25 Isak Dybvik Määttä
Hậu vệ
77 Mikkel Bro Hansen
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Slavia Praha Slavia Praha
4-2-3-1
25 Tomáš Chorý
17 Lukáš Provod
23 Michal Sadílek
9 Vasil Kušej
10 Christos Zafeiris
19 Oscar Dorley
21 David Doudera
3 Tomáš Holeš
4 David Zima
12 Youssoupha Mbodji
36 Jindřich Staněk
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Đội hình ra sân
36 Jindřich Staněk
Thủ môn
21 David Doudera
Hậu vệ
3 Tomáš Holeš
Hậu vệ
4 David Zima
Hậu vệ
12 Youssoupha Mbodji
Hậu vệ
10 Christos Zafeiris
Tiền vệ
19 Oscar Dorley
Tiền vệ
17 Lukáš Provod
Tiền vệ
23 Michal Sadílek
Tiền vệ
9 Vasil Kušej
Tiền vệ
25 Tomáš Chorý
Tiền đạo
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Thay người
18’
T. Holes S. Chaloupek
77’
T. Chory M. Chytil
77’
Y. Mbodji D. Hashioka
90’ +8
V. Kusej I. Schranz
90’ +8
M. Sadilek M. Cham
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Cầu thủ dự bị
2 Stepan Chaloupek
Hậu vệ
8 Daiki Hashioka
Hậu vệ
13 Mojmír Chytil
Tiền đạo
7 Muhammed Cham-Saračević
Tiền vệ
26 Ivan Schranz
Tiền đạo
35 Jakub Markovič
Thủ môn
27 Tomáš Vlček
Hậu vệ
11 Youssoupha Sanyang
Tiền vệ
16 David Moses
Tiền vệ
30 Daniel Toula
Tiền đạo
43 Tomas Jelinek
Tiền vệ
31 Erik Prekop
Tiền đạo
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
4-3-3
30 Mathias Jørgensen
9 Kasper Høgh
10 Jens Petter Hauge
26 Håkon Evjen
7 Patrick Berg
8 Sondre Auklend
20 Fredrik Sjøvold
4 Odin Luras Bjørtuft
6 Jostein Gundersen
5 Haitam Aleesami
12 Nikita Haikin
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Đội hình ra sân
12 Nikita Haikin
Thủ môn
20 Fredrik Sjøvold
Hậu vệ
4 Odin Luras Bjørtuft
Hậu vệ
6 Jostein Gundersen
Hậu vệ
5 Haitam Aleesami
Hậu vệ
26 Håkon Evjen
Tiền vệ
7 Patrick Berg
Tiền vệ
8 Sondre Auklend
Tiền vệ
30 Mathias Jørgensen
Tiền đạo
9 Kasper Høgh
Tiền đạo
10 Jens Petter Hauge
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Thay người
46’
M. Jorgensen D. Bassi
65’
J. Gundersen M. Riisnaes
74’
S. Auklend S. Fet
74’
K. Hogh A. Helmersen
85’
H. Aleesami V. Nielsen
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Cầu thủ dự bị
24 Daniel Bassi
Tiền đạo
23 Magnus Riisnæs
Tiền vệ
19 Sondre Fet
Tiền vệ
21 Andreas Helmersen
Tiền đạo
2 Villads Nielsen
Hậu vệ
1 Julian Faye Lund
Thủ môn
44 Magnus Brøndbo
Thủ môn
18 Brede Moe
Hậu vệ
22 Anders Klynge
Tiền vệ
25 Isak Dybvik Määttä
Hậu vệ
77 Mikkel Bro Hansen
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin