UEFA Champions League UEFA Champions League
23:45 26/08/2025
Kết thúc sau loạt đá penalty
Kairat Almaty Kairat Almaty
Kairat Almaty
( KAI )
  • (120') O. Arad
  • (120') V. Gromyko
  • (120') E. Sorokin
  • (120') A. Martynovich
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Celtic Celtic
Celtic
( CEL )
  • (120') A. Engels
  • (120') D. Maeda
  • (120') L. McCowan
  • (120') C. McGregor
  • (120') A. Idah
home logo away logo
whistle Icon
64’
70’
70’
75’
80’
101’
106’
106’
117’
119’
120’ +3
120’ +5
120’ +3
120’ +1
120’ +4
120’ +2
120’ +2
120’ +4
120’ +1
Kairat Almaty home logo
away logo Celtic
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Glazer D. Kasabulat
64’
70’
J. Forrest A. Engels
70’
Yang Hyun-Jun A. Idah
75’
K. Tierney D. Murray
Ricardinho R. Bagdat
80’
101’
R. Hatate
106’
R. Hatate L. McCowan
106’
A. Ralston C. Donovan
E. Tapalov J. Stanojev
117’
L. Mata O. Baybek
119’
120’ +3
A. Engels
120’ +5
D. Maeda
O. Arad
120’ +3
V. Gromyko
120’ +1
E. Sorokin
120’ +4
A. Martynovich
120’ +2
120’ +2
L. McCowan
120’ +4
C. McGregor
120’ +1
A. Idah
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kairat Almaty home logo
away logo Celtic
Số lần dứt điểm trúng đích
4
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
2
Tổng số cú dứt điểm
12
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
6
Số lỗi
12
19
Số quả phạt góc
5
7
Số lần việt vị
3
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
343
720
Số đường chuyền chính xác
219
600
Tỉ lệ chuyền chính xác
64
83
Kairat Almaty Kairat Almaty
4-2-3-1
99 Ricardinho
24 Aleksandr Mrynskiy
7 Jorginho
55 Valeriy Gromyko
18 Dan Glazer
15 Arad Ofri
20 Erkin Tapalov
14 Aleksandr Martynovich
80 Egor Sorokin
3 Luís Mata
77 Temirlan Anarbekov
Celtic Celtic
4-3-3
49 James Forrest
38 Daizen Maeda
13 Yang Hyun-Jun
8 Benjamin Nygren
42 Callum McGregor
41 Reo Hatate
56 Anthony Ralston
20 Cameron Carter-Vickers
5 Liam Scales
63 Kieran Tierney
1 Kasper Schmeichel
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Đội hình ra sân
77 Temirlan Anarbekov
Thủ môn
20 Erkin Tapalov
Hậu vệ
14 Aleksandr Martynovich
Hậu vệ
80 Egor Sorokin
Hậu vệ
3 Luís Mata
Hậu vệ
18 Dan Glazer
Tiền vệ
15 Arad Ofri
Tiền vệ
24 Aleksandr Mrynskiy
Tiền vệ
7 Jorginho
Tiền vệ
55 Valeriy Gromyko
Tiền vệ
99 Ricardinho
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Đội hình ra sân
1 Kasper Schmeichel
Thủ môn
56 Anthony Ralston
Hậu vệ
20 Cameron Carter-Vickers
Hậu vệ
5 Liam Scales
Hậu vệ
63 Kieran Tierney
Hậu vệ
8 Benjamin Nygren
Tiền vệ
42 Callum McGregor
Tiền vệ
41 Reo Hatate
Tiền vệ
49 James Forrest
Tiền đạo
38 Daizen Maeda
Tiền đạo
13 Yang Hyun-Jun
Tiền đạo
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Thay người 959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png
64’
D. Glazer D. Kasabulat
J. Forrest A. Engels
70’
Yang Hyun-Jun A. Idah
70’
K. Tierney D. Murray
75’
80’
Ricardinho R. Bagdat
R. Hatate L. McCowan
106’
A. Ralston C. Donovan
106’
117’
E. Tapalov J. Stanojev
119’
L. Mata O. Baybek
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Cầu thủ dự bị
4 Damir Kasabulat
Hậu vệ
89 Ramazan Bagdat
Tiền đạo
33 Jug Stanojev
Tiền vệ
17 Olzhas Baibek
Tiền vệ
31 Dias Reimov
Thủ môn
82 Sherkhan Kalmurza
Thủ môn
5 Lev Kurgin
Hậu vệ
25 Aleksandr Shirobokov
Hậu vệ
44 Luka Gadrani
Hậu vệ
6 Adilet Sadybekov
Tiền vệ
87 Azamat Tuyakbayev
Tiền vệ
81 Ismail Bekbolat
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Cầu thủ dự bị
27 Arne Engels
Tiền vệ
9 Adam Idah
Tiền đạo
47 Dane Murray
Hậu vệ
14 Luke McCowan
Tiền vệ
51 Colby Donovan
Hậu vệ
12 Viljami Sinisalo
Thủ môn
31 Ross Doohan
Thủ môn
4 Jahmai Simpson-Pusey
Hậu vệ
19 Callum Osmand
Tiền đạo
28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
18 Shin Yamada
Tiền đạo
24 Johnny Kenny
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Kairat Almaty Kairat Almaty
4-2-3-1
99 Ricardinho
24 Aleksandr Mrynskiy
7 Jorginho
55 Valeriy Gromyko
18 Dan Glazer
15 Arad Ofri
20 Erkin Tapalov
14 Aleksandr Martynovich
80 Egor Sorokin
3 Luís Mata
77 Temirlan Anarbekov
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Đội hình ra sân
77 Temirlan Anarbekov
Thủ môn
20 Erkin Tapalov
Hậu vệ
14 Aleksandr Martynovich
Hậu vệ
80 Egor Sorokin
Hậu vệ
3 Luís Mata
Hậu vệ
18 Dan Glazer
Tiền vệ
15 Arad Ofri
Tiền vệ
24 Aleksandr Mrynskiy
Tiền vệ
7 Jorginho
Tiền vệ
55 Valeriy Gromyko
Tiền vệ
99 Ricardinho
Tiền đạo
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Thay người
64’
D. Glazer D. Kasabulat
80’
Ricardinho R. Bagdat
117’
E. Tapalov J. Stanojev
119’
L. Mata O. Baybek
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Cầu thủ dự bị
4 Damir Kasabulat
Hậu vệ
89 Ramazan Bagdat
Tiền đạo
33 Jug Stanojev
Tiền vệ
17 Olzhas Baibek
Tiền vệ
31 Dias Reimov
Thủ môn
82 Sherkhan Kalmurza
Thủ môn
5 Lev Kurgin
Hậu vệ
25 Aleksandr Shirobokov
Hậu vệ
44 Luka Gadrani
Hậu vệ
6 Adilet Sadybekov
Tiền vệ
87 Azamat Tuyakbayev
Tiền vệ
81 Ismail Bekbolat
Tiền đạo
Celtic Celtic
4-3-3
49 James Forrest
38 Daizen Maeda
13 Yang Hyun-Jun
8 Benjamin Nygren
42 Callum McGregor
41 Reo Hatate
56 Anthony Ralston
20 Cameron Carter-Vickers
5 Liam Scales
63 Kieran Tierney
1 Kasper Schmeichel
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Đội hình ra sân
1 Kasper Schmeichel
Thủ môn
56 Anthony Ralston
Hậu vệ
20 Cameron Carter-Vickers
Hậu vệ
5 Liam Scales
Hậu vệ
63 Kieran Tierney
Hậu vệ
8 Benjamin Nygren
Tiền vệ
42 Callum McGregor
Tiền vệ
41 Reo Hatate
Tiền vệ
49 James Forrest
Tiền đạo
38 Daizen Maeda
Tiền đạo
13 Yang Hyun-Jun
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Thay người
70’
J. Forrest A. Engels
70’
Yang Hyun-Jun A. Idah
75’
K. Tierney D. Murray
106’
R. Hatate L. McCowan
106’
A. Ralston C. Donovan
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Cầu thủ dự bị
27 Arne Engels
Tiền vệ
9 Adam Idah
Tiền đạo
47 Dane Murray
Hậu vệ
14 Luke McCowan
Tiền vệ
51 Colby Donovan
Hậu vệ
12 Viljami Sinisalo
Thủ môn
31 Ross Doohan
Thủ môn
4 Jahmai Simpson-Pusey
Hậu vệ
19 Callum Osmand
Tiền đạo
28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
18 Shin Yamada
Tiền đạo
24 Johnny Kenny
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin