UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 21/08/2025
Kết thúc
Celtic Celtic
Celtic
( CEL )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Kairat Almaty Kairat Almaty
Kairat Almaty
( KAI )
home logo away logo
whistle Icon
6’
26’
31’
31’
35’
46’
70’
75’
76’
77’
83’
90’ +10
Celtic home logo
away logo Kairat Almaty
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
6’
A. Martynovich
C. McGregor
26’
K. Tierney
31’
31’
D. Glazer
A. Johnston A. Ralston
35’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Idah Yang Hyun-Jun
46’
J. Forrest A. Engels
70’
75’
A. Zarutskiy T. Anarbekov
B. Nygren S. Yamada
76’
K. Tierney A. Trusty
77’
83’
Edmilson Santos Ricardinho
90’ +10
D. Satpaev
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Celtic home logo
away logo Kairat Almaty
Số lần dứt điểm trúng đích
3
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
5
Tổng số cú dứt điểm
10
8
Số lần dứt điểm bị chặn
5
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
12
9
Số quả phạt góc
15
3
Số lần việt vị
0
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
75
25
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
699
235
Số đường chuyền chính xác
607
145
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
62
Celtic Celtic
4-3-3
49 James Forrest
9 Adam Idah
38 Daizen Maeda
8 Benjamin Nygren
42 Callum McGregor
41 Reo Hatate
2 Alistair Johnston
20 Cameron Carter-Vickers
5 Liam Scales
63 Kieran Tierney
1 Kasper Schmeichel
Kairat Almaty Kairat Almaty
4-2-3-1
26 Edmilson
55 Valeriy Gromyko
7 Jorginho
9 Dastan Satpaev
15 Arad Ofri
18 Dan Glazer
24 Aleksandr Mrynskiy
14 Aleksandr Martynovich
80 Egor Sorokin
20 Erkin Tapalov
1 Aleksandr Zarutskiy
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Đội hình ra sân
1 Kasper Schmeichel
Thủ môn
2 Alistair Johnston
Hậu vệ
20 Cameron Carter-Vickers
Hậu vệ
5 Liam Scales
Hậu vệ
63 Kieran Tierney
Hậu vệ
8 Benjamin Nygren
Tiền vệ
42 Callum McGregor
Tiền vệ
41 Reo Hatate
Tiền vệ
49 James Forrest
Tiền đạo
9 Adam Idah
Tiền đạo
38 Daizen Maeda
Tiền đạo
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Đội hình ra sân
1 Aleksandr Zarutskiy
Thủ môn
24 Aleksandr Mrynskiy
Hậu vệ
14 Aleksandr Martynovich
Hậu vệ
80 Egor Sorokin
Hậu vệ
20 Erkin Tapalov
Hậu vệ
15 Arad Ofri
Tiền vệ
18 Dan Glazer
Tiền vệ
55 Valeriy Gromyko
Tiền vệ
7 Jorginho
Tiền vệ
9 Dastan Satpaev
Tiền vệ
26 Edmilson
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Thay người 6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png
35’
A. Johnston A. Ralston
46’
A. Idah Yang Hyun-Jun
70’
J. Forrest A. Engels
A. Zarutskiy T. Anarbekov
75’
76’
B. Nygren S. Yamada
77’
K. Tierney A. Trusty
Edmilson Santos Ricardinho
83’
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Cầu thủ dự bị
56 Anthony Ralston
Hậu vệ
13 Yang Hyun-Jun
Tiền đạo
27 Arne Engels
Tiền vệ
6 Auston Trusty
Hậu vệ
18 Shin Yamada
Tiền đạo
12 Viljami Sinisalo
Thủ môn
4 Jahmai Simpson-Pusey
Hậu vệ
47 Dane Murray
Hậu vệ
14 Luke McCowan
Tiền vệ
19 Callum Osmand
Tiền đạo
28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
24 Johnny Kenny
Tiền đạo
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Cầu thủ dự bị
77 Temirlan Anarbekov
Thủ môn
99 Ricardinho
Tiền đạo
82 Sherkhan Kalmurza
Thủ môn
4 Damir Kasabulat
Hậu vệ
5 Lev Kurgin
Hậu vệ
25 Aleksandr Shirobokov
Hậu vệ
44 Luka Gadrani
Hậu vệ
6 Adilet Sadybekov
Tiền vệ
17 Olzhas Baibek
Tiền vệ
33 Jug Stanojev
Tiền vệ
89 Ramazan Bagdat
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Celtic Celtic
4-3-3
49 James Forrest
9 Adam Idah
38 Daizen Maeda
8 Benjamin Nygren
42 Callum McGregor
41 Reo Hatate
2 Alistair Johnston
20 Cameron Carter-Vickers
5 Liam Scales
63 Kieran Tierney
1 Kasper Schmeichel
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Đội hình ra sân
1 Kasper Schmeichel
Thủ môn
2 Alistair Johnston
Hậu vệ
20 Cameron Carter-Vickers
Hậu vệ
5 Liam Scales
Hậu vệ
63 Kieran Tierney
Hậu vệ
8 Benjamin Nygren
Tiền vệ
42 Callum McGregor
Tiền vệ
41 Reo Hatate
Tiền vệ
49 James Forrest
Tiền đạo
9 Adam Idah
Tiền đạo
38 Daizen Maeda
Tiền đạo
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Thay người
35’
A. Johnston A. Ralston
46’
A. Idah Yang Hyun-Jun
70’
J. Forrest A. Engels
76’
B. Nygren S. Yamada
77’
K. Tierney A. Trusty
959f63ad87836cce054d198ea19c1992.png Cầu thủ dự bị
56 Anthony Ralston
Hậu vệ
13 Yang Hyun-Jun
Tiền đạo
27 Arne Engels
Tiền vệ
6 Auston Trusty
Hậu vệ
18 Shin Yamada
Tiền đạo
12 Viljami Sinisalo
Thủ môn
4 Jahmai Simpson-Pusey
Hậu vệ
47 Dane Murray
Hậu vệ
14 Luke McCowan
Tiền vệ
19 Callum Osmand
Tiền đạo
28 Paulo Bernardo
Tiền vệ
24 Johnny Kenny
Tiền đạo
Kairat Almaty Kairat Almaty
4-2-3-1
26 Edmilson
55 Valeriy Gromyko
7 Jorginho
9 Dastan Satpaev
15 Arad Ofri
18 Dan Glazer
24 Aleksandr Mrynskiy
14 Aleksandr Martynovich
80 Egor Sorokin
20 Erkin Tapalov
1 Aleksandr Zarutskiy
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Đội hình ra sân
1 Aleksandr Zarutskiy
Thủ môn
24 Aleksandr Mrynskiy
Hậu vệ
14 Aleksandr Martynovich
Hậu vệ
80 Egor Sorokin
Hậu vệ
20 Erkin Tapalov
Hậu vệ
15 Arad Ofri
Tiền vệ
18 Dan Glazer
Tiền vệ
55 Valeriy Gromyko
Tiền vệ
7 Jorginho
Tiền vệ
9 Dastan Satpaev
Tiền vệ
26 Edmilson
Tiền đạo
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Thay người
75’
A. Zarutskiy T. Anarbekov
83’
Edmilson Santos Ricardinho
6db1144dac2744d1581ef9e91b096182.png Cầu thủ dự bị
77 Temirlan Anarbekov
Thủ môn
99 Ricardinho
Tiền đạo
82 Sherkhan Kalmurza
Thủ môn
4 Damir Kasabulat
Hậu vệ
5 Lev Kurgin
Hậu vệ
25 Aleksandr Shirobokov
Hậu vệ
44 Luka Gadrani
Hậu vệ
6 Adilet Sadybekov
Tiền vệ
17 Olzhas Baibek
Tiền vệ
33 Jug Stanojev
Tiền vệ
89 Ramazan Bagdat
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin