UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 21/08/2025
Kết thúc
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
( BOD )
  • (79') W. Boving
  • (54') H. Evjen
  • (25') U. Saltnes
  • (10') O. L. Bjortuft
  • (7') K. Hogh
5 - 0 H1: 3 - 0 H2: 2 - 0
Sturm Graz Sturm Graz
Sturm Graz
( STU )
home logo away logo
whistle Icon
7’
10’
25’
35’
42’
45’ +1
54’
57’
57’
58’
70’
74’
79’
82’
85’
85’
85’
Bodo/Glimt home logo
away logo Sturm Graz
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Hogh J. Hauge
7’
O. L. Bjortuft P. Berg
10’
U. Saltnes J. Hauge
25’
H. Aleesami V. Nielsen
35’
P. Berg
42’
I. Maatta M. Jorgensen
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
H. Evjen F. Bjorkan
54’
57’
L. Grgic S. Jatta
57’
M. Johnston A. Malic
58’
A. Malic
70’
T. Horvat
74’
T. Horvat B. Beganovic
W. Boving
79’
82’
O. Kiteishvili J. Hodl
J. Hauge D. Bassi
85’
K. Hogh A. Helmersen
85’
H. Evjen S. Auklend
85’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bodo/Glimt home logo
away logo Sturm Graz
Số lần dứt điểm trúng đích
6
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
7
Tổng số cú dứt điểm
16
8
Số lần dứt điểm bị chặn
3
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
12
12
Số quả phạt góc
5
1
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
578
410
Số đường chuyền chính xác
473
315
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
77
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
4-3-3
25 Isak Dybvik Määttä
9 Kasper Høgh
10 Jens Petter Hauge
26 Håkon Evjen
7 Patrick Berg
14 Ulrik Saltnes
20 Fredrik Sjøvold
4 Odin Luras Bjørtuft
5 Haitam Aleesami
15 Fredrik André Bjørkan
12 Nikita Haikin
Sturm Graz Sturm Graz
4-3-1-2
15 William Bøving
38 Leon Grgić
10 Otar Kiteishvili
19 Tomi Horvat
4 Jon Gorenc Stanković
21 Tochi Chukwuani
2 Max Johnston
5 Tim Oermann
24 Dimitri Lavalėe
17 Emir Karić
1 Oliver Christensen
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Đội hình ra sân
12 Nikita Haikin
Thủ môn
20 Fredrik Sjøvold
Hậu vệ
4 Odin Luras Bjørtuft
Hậu vệ
5 Haitam Aleesami
Hậu vệ
15 Fredrik André Bjørkan
Hậu vệ
26 Håkon Evjen
Tiền vệ
7 Patrick Berg
Tiền vệ
14 Ulrik Saltnes
Tiền vệ
25 Isak Dybvik Määttä
Tiền đạo
9 Kasper Høgh
Tiền đạo
10 Jens Petter Hauge
Tiền đạo
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Đội hình ra sân
1 Oliver Christensen
Thủ môn
2 Max Johnston
Hậu vệ
5 Tim Oermann
Hậu vệ
24 Dimitri Lavalėe
Hậu vệ
17 Emir Karić
Hậu vệ
19 Tomi Horvat
Tiền vệ
4 Jon Gorenc Stanković
Tiền vệ
21 Tochi Chukwuani
Tiền vệ
10 Otar Kiteishvili
Tiền vệ
15 William Bøving
Tiền đạo
38 Leon Grgić
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Thay người 0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png
35’
H. Aleesami V. Nielsen
45’ +1
I. Maatta M. Jorgensen
L. Grgic S. Jatta
57’
M. Johnston A. Malic
57’
T. Horvat B. Beganovic
74’
O. Kiteishvili J. Hodl
82’
85’
J. Hauge D. Bassi
85’
K. Hogh A. Helmersen
85’
H. Evjen S. Auklend
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Cầu thủ dự bị
2 Villads Nielsen
Hậu vệ
30 Mathias Jørgensen
Tiền đạo
24 Daniel Bassi
Tiền đạo
8 Sondre Auklend
Tiền vệ
21 Andreas Helmersen
Tiền đạo
1 Julian Faye Lund
Thủ môn
44 Magnus Brøndbo
Thủ môn
19 Sondre Fet
Tiền vệ
22 Anders Klynge
Tiền vệ
23 Magnus Riisnaes
Tiền vệ
17 Samuel Burakowsky
Tiền đạo
77 Mikkel Bro Hansen
Tiền đạo
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Cầu thủ dự bị
23 Arjan Malić
Hậu vệ
20 Seedy Jatta
Tiền đạo
26 Belmin Beganović
Tiền đạo
43 Jacob Hödl
Tiền vệ
32 Christoph Wiener Pucher
Thủ môn
40 Matteo Bignetti
Thủ môn
27 Gabriel Haider
Hậu vệ
47 Emanuel Aiwu
Hậu vệ
8 Filip Rózga
Tiền vệ
22 Julius Beck
Tiền vệ
25 Stefan Hierländer
Tiền vệ
46 Jonas Wolff
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Bodo/Glimt Bodo/Glimt
4-3-3
25 Isak Dybvik Määttä
9 Kasper Høgh
10 Jens Petter Hauge
26 Håkon Evjen
7 Patrick Berg
14 Ulrik Saltnes
20 Fredrik Sjøvold
4 Odin Luras Bjørtuft
5 Haitam Aleesami
15 Fredrik André Bjørkan
12 Nikita Haikin
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Đội hình ra sân
12 Nikita Haikin
Thủ môn
20 Fredrik Sjøvold
Hậu vệ
4 Odin Luras Bjørtuft
Hậu vệ
5 Haitam Aleesami
Hậu vệ
15 Fredrik André Bjørkan
Hậu vệ
26 Håkon Evjen
Tiền vệ
7 Patrick Berg
Tiền vệ
14 Ulrik Saltnes
Tiền vệ
25 Isak Dybvik Määttä
Tiền đạo
9 Kasper Høgh
Tiền đạo
10 Jens Petter Hauge
Tiền đạo
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Thay người
35’
H. Aleesami V. Nielsen
45’ +1
I. Maatta M. Jorgensen
85’
J. Hauge D. Bassi
85’
K. Hogh A. Helmersen
85’
H. Evjen S. Auklend
45fbcef5989d792fa3291fb34b8adadc.png Cầu thủ dự bị
2 Villads Nielsen
Hậu vệ
30 Mathias Jørgensen
Tiền đạo
24 Daniel Bassi
Tiền đạo
8 Sondre Auklend
Tiền vệ
21 Andreas Helmersen
Tiền đạo
1 Julian Faye Lund
Thủ môn
44 Magnus Brøndbo
Thủ môn
19 Sondre Fet
Tiền vệ
22 Anders Klynge
Tiền vệ
23 Magnus Riisnaes
Tiền vệ
17 Samuel Burakowsky
Tiền đạo
77 Mikkel Bro Hansen
Tiền đạo
Sturm Graz Sturm Graz
4-3-1-2
15 William Bøving
38 Leon Grgić
10 Otar Kiteishvili
19 Tomi Horvat
4 Jon Gorenc Stanković
21 Tochi Chukwuani
2 Max Johnston
5 Tim Oermann
24 Dimitri Lavalėe
17 Emir Karić
1 Oliver Christensen
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Đội hình ra sân
1 Oliver Christensen
Thủ môn
2 Max Johnston
Hậu vệ
5 Tim Oermann
Hậu vệ
24 Dimitri Lavalėe
Hậu vệ
17 Emir Karić
Hậu vệ
19 Tomi Horvat
Tiền vệ
4 Jon Gorenc Stanković
Tiền vệ
21 Tochi Chukwuani
Tiền vệ
10 Otar Kiteishvili
Tiền vệ
15 William Bøving
Tiền đạo
38 Leon Grgić
Tiền đạo
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Thay người
57’
L. Grgic S. Jatta
57’
M. Johnston A. Malic
74’
T. Horvat B. Beganovic
82’
O. Kiteishvili J. Hodl
0836cb28f20da034d0ed5460144a602e.png Cầu thủ dự bị
23 Arjan Malić
Hậu vệ
20 Seedy Jatta
Tiền đạo
26 Belmin Beganović
Tiền đạo
43 Jacob Hödl
Tiền vệ
32 Christoph Wiener Pucher
Thủ môn
40 Matteo Bignetti
Thủ môn
27 Gabriel Haider
Hậu vệ
47 Emanuel Aiwu
Hậu vệ
8 Filip Rózga
Tiền vệ
22 Julius Beck
Tiền vệ
25 Stefan Hierländer
Tiền vệ
46 Jonas Wolff
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin