UEFA Champions League UEFA Champions League
01:00 31/07/2025
Kết thúc
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
( FER )
  • (74') B. Varga
  • (52') K. Zachariassen
  • (12') L. Joseph
  • (1') A. Pesic
4 - 3 H1: 2 - 2 H2: 2 - 1
FC Noah FC Noah
FC Noah
( )
  • (71') A. Grgic
  • (22') Matheus Aias
  • (7') H. Ferreira
home logo away logo
whistle Icon
1’
7’
12’
18’
22’
29’
36’
46’
52’
60’
64’
71’
73’
73’
74’
78’
84’
84’
88’
90’ +6
90’ +1
90’ +3
90’ +3
Ferencvarosi TC home logo
away logo FC Noah
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Pesic L. Joseph
1’
7’
H. Ferreira S. Muradyan
L. Joseph A. Toth
12’
18’
E. Boakye
22’
Matheus Aias H. Ferreira
29’
G. Thorarinsson
T. Raemaekers
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Levi K. Zachariassen
46’
K. Zachariassen
52’
60’
Matheus Aias M. Jakolis
A. Pesic B. Varga
64’
71’
A. Grgic G. Thorarinsson
73’
Y. Eteki I. Oulad Omar
73’
E. Boakye T. Oshima
B. Varga C. Makreckis
74’
L. Joseph H. Maiga
78’
84’
G. Thorarinsson D. Sualehe
84’
G. Manvelyan H. Hambardzumyan
88’
D. Sualehe
90’ +6
G. Sangare
C. O'Dowda
90’ +1
C. Makreckis Cadu
90’ +3
C. O'Dowda B. Nagy
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ferencvarosi TC home logo
away logo FC Noah
Số lần dứt điểm trúng đích
6
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
15
10
Số lần dứt điểm bị chặn
2
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
4
Số lỗi
15
14
Số quả phạt góc
3
1
Số lần việt vị
5
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
48
52
Số thẻ vàng
2
4
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
384
418
Số đường chuyền chính xác
324
333
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
80
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
3-4-2-1
8 Aleksandar Pešić
10 Jonathan Levi
75 Lenny Joseph
25 Cebrail Makreckis
64 Alex Tóth
23 Bence Ötvös
47 Callum O'Dowda
3 Stefan Gartenmann
28 Toon Raemaekers
22 Gábor Szalai
90 Dénes Dibusz
FC Noah FC Noah
4-2-3-1
9 Matheus Aiás
7 Hélder Ferreira
27 Gor Manvelyan
77 Alen Grgić
88 Yan Eteki
17 Gustavo Sangaré
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
3 Sergey Muradyan
4 Guðmundur Þórarinsson
22 Ognjen Čančarević
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Đội hình ra sân
90 Dénes Dibusz
Thủ môn
3 Stefan Gartenmann
Hậu vệ
28 Toon Raemaekers
Hậu vệ
22 Gábor Szalai
Hậu vệ
25 Cebrail Makreckis
Tiền vệ
64 Alex Tóth
Tiền vệ
23 Bence Ötvös
Tiền vệ
47 Callum O'Dowda
Tiền vệ
10 Jonathan Levi
Tiền đạo
75 Lenny Joseph
Tiền đạo
8 Aleksandar Pešić
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Hậu vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Thay người 55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png
46’
J. Levi K. Zachariassen
Matheus Aias M. Jakolis
60’
64’
A. Pesic B. Varga
Y. Eteki I. Oulad Omar
73’
E. Boakye T. Oshima
73’
78’
L. Joseph H. Maiga
G. Thorarinsson D. Sualehe
84’
G. Manvelyan H. Hambardzumyan
84’
90’ +3
C. Makreckis Cadu
90’ +3
C. O'Dowda B. Nagy
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Cầu thủ dự bị
16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
19 Barnabás Varga
Tiền đạo
80 Habib Maïga
Tiền vệ
33 Cadu
Tiền vệ
77 Barnabás Nagy
Hậu vệ
89 Dávid Gróf
Thủ môn
54 Norbert Kaján
Hậu vệ
5 Naby Keïta
Tiền vệ
17 Edgar Sevikyan
Tiền vệ
30 Zsombor Gruber
Tiền đạo
32 Aleksandar Ćirković
Tiền đạo
74 Szilárd Szabó
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
11 Imran Oulad Omar
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
92 Aleksey Ploshchadnyi
Thủ môn
44 Nermin Zolotić
Hậu vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
99 Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
8 Gonçalo Gregório
Tiền đạo
24 Zaven Khudaverdyan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
3-4-2-1
8 Aleksandar Pešić
10 Jonathan Levi
75 Lenny Joseph
25 Cebrail Makreckis
64 Alex Tóth
23 Bence Ötvös
47 Callum O'Dowda
3 Stefan Gartenmann
28 Toon Raemaekers
22 Gábor Szalai
90 Dénes Dibusz
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Đội hình ra sân
90 Dénes Dibusz
Thủ môn
3 Stefan Gartenmann
Hậu vệ
28 Toon Raemaekers
Hậu vệ
22 Gábor Szalai
Hậu vệ
25 Cebrail Makreckis
Tiền vệ
64 Alex Tóth
Tiền vệ
23 Bence Ötvös
Tiền vệ
47 Callum O'Dowda
Tiền vệ
10 Jonathan Levi
Tiền đạo
75 Lenny Joseph
Tiền đạo
8 Aleksandar Pešić
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Thay người
46’
J. Levi K. Zachariassen
64’
A. Pesic B. Varga
78’
L. Joseph H. Maiga
90’ +3
C. Makreckis Cadu
90’ +3
C. O'Dowda B. Nagy
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Cầu thủ dự bị
16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
19 Barnabás Varga
Tiền đạo
80 Habib Maïga
Tiền vệ
33 Cadu
Tiền vệ
77 Barnabás Nagy
Hậu vệ
89 Dávid Gróf
Thủ môn
54 Norbert Kaján
Hậu vệ
5 Naby Keïta
Tiền vệ
17 Edgar Sevikyan
Tiền vệ
30 Zsombor Gruber
Tiền đạo
32 Aleksandar Ćirković
Tiền đạo
74 Szilárd Szabó
Tiền đạo
FC Noah FC Noah
4-2-3-1
9 Matheus Aiás
7 Hélder Ferreira
27 Gor Manvelyan
77 Alen Grgić
88 Yan Eteki
17 Gustavo Sangaré
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
3 Sergey Muradyan
4 Guðmundur Þórarinsson
22 Ognjen Čančarević
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Hậu vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người
60’
Matheus Aias M. Jakolis
73’
Y. Eteki I. Oulad Omar
73’
E. Boakye T. Oshima
84’
G. Thorarinsson D. Sualehe
84’
G. Manvelyan H. Hambardzumyan
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
11 Imran Oulad Omar
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
92 Aleksey Ploshchadnyi
Thủ môn
44 Nermin Zolotić
Hậu vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
99 Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
8 Gonçalo Gregório
Tiền đạo
24 Zaven Khudaverdyan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin