UEFA Champions League UEFA Champions League
23:00 22/07/2025
Kết thúc
FC Noah FC Noah
FC Noah
( )
  • (36') S. Gartenmann
1 - 2 H1: 1 - 1 H2: 0 - 1
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
( FER )
  • (49') B. Varga
  • (44') C. O'Dowda
home logo away logo
whistle Icon
36’
44’
48’
49’
49’
54’
54’
69’
69’
70’
70’
77’
77’
82’
84’
90’ +1
FC Noah home logo
away logo Ferencvarosi TC
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
S. Gartenmann
36’
44’
C. O'Dowda C. Makreckis
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Grgic
48’
H. Ferreira
49’
49’
B. Varga J. Levi
A. Grgic M. Jakolis
54’
H. Ferreira H. Hambardzumyan
54’
69’
B. Varga A. Pesic
69’
N. Keita T. Raemaekers
D. Sualehe G. Thorarinsson
70’
I. Oulad Omar G. Manvelyan
70’
77’
J. Levi H. Maiga
77’
L. Joseph E. Sevikyan
82’
I. Cisse
S. Muradyan Matheus Aias
84’
90’ +1
C. Makreckis G. Szalai
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Noah home logo
away logo Ferencvarosi TC
Số lần dứt điểm trúng đích
3
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
4
Tổng số cú dứt điểm
10
10
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
2
Số lỗi
11
9
Số quả phạt góc
2
5
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
2
0
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
420
323
Số đường chuyền chính xác
353
252
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
78
FC Noah FC Noah
4-2-3-1
8 Gonçalo Gregório
7 Hélder Ferreira
11 Imran Oulad Omar
77 Alen Grgić
17 Gustavo Sangaré
88 Yan Eteki
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
3 Sergey Muradyan
33 David Sualehe
22 Ognjen Čančarević
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
5-4-1
19 Barnabás Varga
10 Jonathan Levi
64 Alex Tóth
5 Naby Keïta
75 Lenny Joseph
25 Cebrail Makreckis
3 Stefan Gartenmann
27 Ibrahim Cissé
23 Bence Ötvös
47 Callum O'Dowda
90 Dénes Dibusz
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
11 Imran Oulad Omar
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Tiền vệ
8 Gonçalo Gregório
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Đội hình ra sân
90 Dénes Dibusz
Thủ môn
25 Cebrail Makreckis
Hậu vệ
3 Stefan Gartenmann
Hậu vệ
27 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
23 Bence Ötvös
Hậu vệ
47 Callum O'Dowda
Hậu vệ
10 Jonathan Levi
Tiền vệ
64 Alex Tóth
Tiền vệ
5 Naby Keïta
Tiền vệ
75 Lenny Joseph
Tiền vệ
19 Barnabás Varga
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người 7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png
54’
A. Grgic M. Jakolis
54’
H. Ferreira H. Hambardzumyan
B. Varga A. Pesic
69’
N. Keita T. Raemaekers
69’
70’
D. Sualehe G. Thorarinsson
70’
I. Oulad Omar G. Manvelyan
J. Levi H. Maiga
77’
L. Joseph E. Sevikyan
77’
84’
S. Muradyan Matheus Aias
C. Makreckis G. Szalai
90’ +1
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Hậu vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
92 Aleksey Ploshchadnyi
Thủ môn
44 Nermin Zolotić
Hậu vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
99 Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
24 Zaven Khudaverdyan
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Cầu thủ dự bị
28 Toon Raemaekers
Hậu vệ
8 Aleksandar Pešić
Tiền đạo
80 Habib Maïga
Tiền vệ
17 Edgar Sevikyan
Tiền vệ
22 Gábor Szalai
Hậu vệ
89 Dávid Gróf
Thủ môn
16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
30 Zsombor Gruber
Tiền đạo
32 Aleksandar Ćirković
Tiền đạo
33 Cadu
Tiền vệ
74 Szilárd Szabó
Tiền đạo
77 Barnabás Nagy
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Noah FC Noah
4-2-3-1
8 Gonçalo Gregório
7 Hélder Ferreira
11 Imran Oulad Omar
77 Alen Grgić
17 Gustavo Sangaré
88 Yan Eteki
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
3 Sergey Muradyan
33 David Sualehe
22 Ognjen Čančarević
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
17 Gustavo Sangaré
Tiền vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
11 Imran Oulad Omar
Tiền vệ
77 Alen Grgić
Tiền vệ
8 Gonçalo Gregório
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người
54’
A. Grgic M. Jakolis
54’
H. Ferreira H. Hambardzumyan
70’
D. Sualehe G. Thorarinsson
70’
I. Oulad Omar G. Manvelyan
84’
S. Muradyan Matheus Aias
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Hậu vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền đạo
92 Aleksey Ploshchadnyi
Thủ môn
44 Nermin Zolotić
Hậu vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
99 Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
24 Zaven Khudaverdyan
Tiền đạo
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
5-4-1
19 Barnabás Varga
10 Jonathan Levi
64 Alex Tóth
5 Naby Keïta
75 Lenny Joseph
25 Cebrail Makreckis
3 Stefan Gartenmann
27 Ibrahim Cissé
23 Bence Ötvös
47 Callum O'Dowda
90 Dénes Dibusz
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Đội hình ra sân
90 Dénes Dibusz
Thủ môn
25 Cebrail Makreckis
Hậu vệ
3 Stefan Gartenmann
Hậu vệ
27 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
23 Bence Ötvös
Hậu vệ
47 Callum O'Dowda
Hậu vệ
10 Jonathan Levi
Tiền vệ
64 Alex Tóth
Tiền vệ
5 Naby Keïta
Tiền vệ
75 Lenny Joseph
Tiền vệ
19 Barnabás Varga
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Thay người
69’
B. Varga A. Pesic
69’
N. Keita T. Raemaekers
77’
J. Levi H. Maiga
77’
L. Joseph E. Sevikyan
90’ +1
C. Makreckis G. Szalai
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Cầu thủ dự bị
28 Toon Raemaekers
Hậu vệ
8 Aleksandar Pešić
Tiền đạo
80 Habib Maïga
Tiền vệ
17 Edgar Sevikyan
Tiền vệ
22 Gábor Szalai
Hậu vệ
89 Dávid Gróf
Thủ môn
16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
30 Zsombor Gruber
Tiền đạo
32 Aleksandar Ćirković
Tiền đạo
33 Cadu
Tiền vệ
74 Szilárd Szabó
Tiền đạo
77 Barnabás Nagy
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin