UEFA Champions League UEFA Champions League
02:00 31/07/2025
Kết thúc
Servette FC Servette FC
Servette FC
( SER )
  • (4') A. Antunes
1 - 3 H1: 1 - 2 H2: 0 - 1
Plzen Plzen
Plzen
( PLZ )
  • (87') R. Durosinmi
  • (31') M. Vydra
  • (29') K. Spacil
home logo away logo
whistle Icon
4’
26’
29’
31’
37’
39’
66’
69’
69’
71’
71’
75’
75’
78’
87’
89’
89’
90’ +3
90’ +3
90’ +4
Servette FC home logo
away logo Plzen
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Antunes S. Rouiller
4’
Y. Severin
26’
29’
K. Spacil S. Dweh
31’
M. Vydra
B. Mazikou
37’
39’
L. Cerv
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
66’
A. Zeljkovic
Y. Severin
69’
Y. Severin
69’
71’
M. Havel A. Memic
71’
K. Spacil M. Doski
A. Antunes D. Bronn
75’
S. Mraz J. Guillemenot
75’
78’
M. Vydra T. Ladra
87’
R. Durosinmi
G. Morandi K. Varela
89’
T. Magnin L. Srdanovic
89’
B. Mazikou A. Jallow
90’ +3
90’ +3
P. Sulc D. Visinsky
A. Jallow
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Servette FC home logo
away logo Plzen
Số lần dứt điểm trúng đích
5
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
4
Tổng số cú dứt điểm
17
14
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
9
4
Số lỗi
11
11
Số quả phạt góc
8
4
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
59
41
Số thẻ vàng
4
1
Số thẻ đỏ
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
472
316
Số đường chuyền chính xác
378
231
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
73
Servette FC Servette FC
4-2-3-1
90 Samuel Mráz
9 Miroslav Stevanović
10 Alexis Antunes
7 Giotto Morandi
8 Timothé Cognat
6 Anthony Baron
20 Théo Magnin
4 Steve Rouiller
19 Yoan Severin
18 Bradley Mazikou
1 Joel Mall
Plzen Plzen
3-4-1-2
11 Matěj Vydra
17 Rafiu Durosinmi
31 Pavel Šulc
24 Milan Havel
85 Adrian Zeljković
6 Lukáš Červ
5 Karel Spáčil
40 Sampson Dweh
3 Svetozar Marković
21 Václav Jemelka
44 Florian Wiegele
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Đội hình ra sân
1 Joel Mall
Thủ môn
20 Théo Magnin
Hậu vệ
4 Steve Rouiller
Hậu vệ
19 Yoan Severin
Hậu vệ
18 Bradley Mazikou
Hậu vệ
8 Timothé Cognat
Tiền vệ
6 Anthony Baron
Tiền vệ
9 Miroslav Stevanović
Tiền vệ
10 Alexis Antunes
Tiền vệ
7 Giotto Morandi
Tiền vệ
90 Samuel Mráz
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Đội hình ra sân
44 Florian Wiegele
Thủ môn
40 Sampson Dweh
Hậu vệ
3 Svetozar Marković
Hậu vệ
21 Václav Jemelka
Hậu vệ
24 Milan Havel
Tiền vệ
85 Adrian Zeljković
Tiền vệ
6 Lukáš Červ
Tiền vệ
5 Karel Spáčil
Tiền vệ
31 Pavel Šulc
Tiền đạo
11 Matěj Vydra
Tiền đạo
17 Rafiu Durosinmi
Tiền đạo
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Thay người 0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png
M. Havel A. Memic
71’
K. Spacil M. Doski
71’
75’
A. Antunes D. Bronn
75’
S. Mraz J. Guillemenot
M. Vydra T. Ladra
78’
89’
G. Morandi K. Varela
89’
T. Magnin L. Srdanovic
90’ +3
B. Mazikou A. Jallow
P. Sulc D. Visinsky
90’ +3
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Cầu thủ dự bị
25 Dylan Bronn
Hậu vệ
21 Jérémy Guillemenot
Tiền đạo
2 Loun Srdanovic
Hậu vệ
29 Keyan Varela
Tiền đạo
30 Ablie Jallow
Tiền vệ
32 Jeremy Frick
Thủ môn
40 Marwan Aubert
Thủ môn
33 Leart Zuka
Hậu vệ
5 Gaël Ondoua
Tiền vệ
37 Jarell Njike Simo
Tiền vệ
17 Tiemoko Ouattara
Tiền đạo
45 Jamie Atangana
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Cầu thủ dự bị
14 Merchas Doski
Hậu vệ
99 Amar Memić
Tiền vệ
18 Tomáš Ladra
Tiền đạo
9 Denis Višinský
Tiền vệ
13 Marián Tvrdoň
Thủ môn
15 Matyáš Šilhavý
Thủ môn
22 Jan Paluska
Hậu vệ
32 Matěj Valenta
Tiền vệ
20 Jiří Panoš
Tiền vệ
7 Christophe Kabongo
Tiền đạo
29 Tom Sloncik
Tiền vệ
80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Servette FC Servette FC
4-2-3-1
90 Samuel Mráz
9 Miroslav Stevanović
10 Alexis Antunes
7 Giotto Morandi
8 Timothé Cognat
6 Anthony Baron
20 Théo Magnin
4 Steve Rouiller
19 Yoan Severin
18 Bradley Mazikou
1 Joel Mall
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Đội hình ra sân
1 Joel Mall
Thủ môn
20 Théo Magnin
Hậu vệ
4 Steve Rouiller
Hậu vệ
19 Yoan Severin
Hậu vệ
18 Bradley Mazikou
Hậu vệ
8 Timothé Cognat
Tiền vệ
6 Anthony Baron
Tiền vệ
9 Miroslav Stevanović
Tiền vệ
10 Alexis Antunes
Tiền vệ
7 Giotto Morandi
Tiền vệ
90 Samuel Mráz
Tiền đạo
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Thay người
75’
A. Antunes D. Bronn
75’
S. Mraz J. Guillemenot
89’
G. Morandi K. Varela
89’
T. Magnin L. Srdanovic
90’ +3
B. Mazikou A. Jallow
a354e980ac4318fc9419b66c883d7887.png Cầu thủ dự bị
25 Dylan Bronn
Hậu vệ
21 Jérémy Guillemenot
Tiền đạo
2 Loun Srdanovic
Hậu vệ
29 Keyan Varela
Tiền đạo
30 Ablie Jallow
Tiền vệ
32 Jeremy Frick
Thủ môn
40 Marwan Aubert
Thủ môn
33 Leart Zuka
Hậu vệ
5 Gaël Ondoua
Tiền vệ
37 Jarell Njike Simo
Tiền vệ
17 Tiemoko Ouattara
Tiền đạo
45 Jamie Atangana
Tiền đạo
Plzen Plzen
3-4-1-2
11 Matěj Vydra
17 Rafiu Durosinmi
31 Pavel Šulc
24 Milan Havel
85 Adrian Zeljković
6 Lukáš Červ
5 Karel Spáčil
40 Sampson Dweh
3 Svetozar Marković
21 Václav Jemelka
44 Florian Wiegele
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Đội hình ra sân
44 Florian Wiegele
Thủ môn
40 Sampson Dweh
Hậu vệ
3 Svetozar Marković
Hậu vệ
21 Václav Jemelka
Hậu vệ
24 Milan Havel
Tiền vệ
85 Adrian Zeljković
Tiền vệ
6 Lukáš Červ
Tiền vệ
5 Karel Spáčil
Tiền vệ
31 Pavel Šulc
Tiền đạo
11 Matěj Vydra
Tiền đạo
17 Rafiu Durosinmi
Tiền đạo
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Thay người
71’
M. Havel A. Memic
71’
K. Spacil M. Doski
78’
M. Vydra T. Ladra
90’ +3
P. Sulc D. Visinsky
0a31765febc0b52fe6146cd9259decf1.png Cầu thủ dự bị
14 Merchas Doski
Hậu vệ
99 Amar Memić
Tiền vệ
18 Tomáš Ladra
Tiền đạo
9 Denis Višinský
Tiền vệ
13 Marián Tvrdoň
Thủ môn
15 Matyáš Šilhavý
Thủ môn
22 Jan Paluska
Hậu vệ
32 Matěj Valenta
Tiền vệ
20 Jiří Panoš
Tiền vệ
7 Christophe Kabongo
Tiền đạo
29 Tom Sloncik
Tiền vệ
80 Prince Kwabena Adu
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin