Friendlies Friendlies
00:00 14/11/2025
Kết thúc
Lithuania Lithuania
Lithuania
( LIT )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Israel Israel
Israel
( )
home logo away logo
whistle Icon
26’
35’
36’
46’
46’
55’
56’
60’
60’
65’
65’
70’
78’
78’
78’
83’
90’
Lithuania home logo
away logo Israel
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
26’
Y. Shua
35’
E. Peretz
T. Kalinauskas
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
G. Sirgedas M. Vorobjovas
46’
T. Svedkauskas D. Bartkus
46’
55’
D. Turgeman
V. Armalas
56’
F. Cernych E. Dubickas
60’
J. Lasickas M. Beneta
60’
65’
Y. Shua S. Turiel
65’
D. Biton D. Peretz
P. Golubickas M. Burba
70’
78’
D. Turgeman I. Toklomati
78’
G. Mizrahi E. Dasa
78’
O. Gloukh A. C. Ganah
83’
R. Revivo D. Gropper
T. Kalinauskas D. Simkus
90’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Lithuania home logo
away logo Israel
Số lần dứt điểm trúng đích
3
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Số lần dứt điểm bị chặn
0
4
Số lỗi
16
13
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
50
50
Số thẻ vàng
2
3
Số thẻ đỏ
0
0
Lithuania Lithuania
5-4-1
22 Paulius Golubickas
8 Tomas Kalinauskas
15 Gvidas Gineitis
11 Gratas Sirgėdas
10 Fedor Černych
17 Pijus Širvys
18 Vilius Armalas
2 Artemijus Tutyškinas
3 Edgaras Utkus
13 Justas Lasickas
12 Tomas Švedkauskas
Israel Israel
4-3-3
20 Dan Biton
9 Dor Turgeman
7 Yarden Shua
15 Eliel Peretz
16 Gabi Kanichowsky
11 Oscar Gloukh
14 Guy Mizrahi
4 Or Blorian
12 Stav Lemkin
3 Roy Revivo
18 Omri Glazer
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
12 Tomas Švedkauskas
Thủ môn
17 Pijus Širvys
Hậu vệ
18 Vilius Armalas
Hậu vệ
2 Artemijus Tutyškinas
Hậu vệ
3 Edgaras Utkus
Hậu vệ
13 Justas Lasickas
Hậu vệ
8 Tomas Kalinauskas
Tiền vệ
15 Gvidas Gineitis
Tiền vệ
11 Gratas Sirgėdas
Tiền vệ
10 Fedor Černych
Tiền vệ
22 Paulius Golubickas
Tiền vệ
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Đội hình ra sân
18 Omri Glazer
Thủ môn
14 Guy Mizrahi
Hậu vệ
4 Or Blorian
Hậu vệ
12 Stav Lemkin
Hậu vệ
3 Roy Revivo
Hậu vệ
15 Eliel Peretz
Tiền vệ
16 Gabi Kanichowsky
Tiền vệ
11 Oscar Gloukh
Tiền vệ
20 Dan Biton
Tiền đạo
9 Dor Turgeman
Tiền đạo
7 Yarden Shua
Tiền đạo
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Thay người 50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png
46’
G. Sirgedas M. Vorobjovas
46’
T. Svedkauskas D. Bartkus
60’
F. Cernych E. Dubickas
60’
J. Lasickas M. Beneta
Y. Shua S. Turiel
65’
D. Biton D. Peretz
65’
70’
P. Golubickas M. Burba
D. Turgeman I. Toklomati
78’
G. Mizrahi E. Dasa
78’
O. Gloukh A. C. Ganah
78’
R. Revivo D. Gropper
83’
90’
T. Kalinauskas D. Simkus
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
23 Džiugas Bartkus
Thủ môn
6 Modestas Vorobjovas
Tiền vệ
5 Markas Beneta
Hậu vệ
21 Edgaras Dubickas
Tiền đạo
7 Motiejus Burba
Tiền vệ
16 Domantas Šimkus
Tiền vệ
1 Edvinas Gertmonas
Thủ môn
14 Gabijus Micevicius
Hậu vệ
4 Sigitas Olberkis
Hậu vệ
19 Klaudijus Upstas
Hậu vệ
20 Rokas Lekiatas
Hậu vệ
9 Gytis Paulauskas
Tiền đạo
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Cầu thủ dự bị
8 Dor Peretz
Tiền vệ
11 Stav Torial
Tiền đạo
2 Eli Dasa
Hậu vệ
19 Idan Toklomati Jorno
Tiền đạo
21 Amir Chaim Ganah
Tiền vệ
20 Denny Gropper
Hậu vệ
23 Niv Eliasi
Thủ môn
23 Omer Niron
Thủ môn
13 Raz Shlomo
Hậu vệ
5 Idan Nachmias
Hậu vệ
22 Mahmoud Jaber
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Lithuania Lithuania
5-4-1
22 Paulius Golubickas
8 Tomas Kalinauskas
15 Gvidas Gineitis
11 Gratas Sirgėdas
10 Fedor Černych
17 Pijus Širvys
18 Vilius Armalas
2 Artemijus Tutyškinas
3 Edgaras Utkus
13 Justas Lasickas
12 Tomas Švedkauskas
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Đội hình ra sân
12 Tomas Švedkauskas
Thủ môn
17 Pijus Širvys
Hậu vệ
18 Vilius Armalas
Hậu vệ
2 Artemijus Tutyškinas
Hậu vệ
3 Edgaras Utkus
Hậu vệ
13 Justas Lasickas
Hậu vệ
8 Tomas Kalinauskas
Tiền vệ
15 Gvidas Gineitis
Tiền vệ
11 Gratas Sirgėdas
Tiền vệ
10 Fedor Černych
Tiền vệ
22 Paulius Golubickas
Tiền vệ
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Thay người
46’
G. Sirgedas M. Vorobjovas
46’
T. Svedkauskas D. Bartkus
60’
F. Cernych E. Dubickas
60’
J. Lasickas M. Beneta
70’
P. Golubickas M. Burba
90’
T. Kalinauskas D. Simkus
7630cba34c091b164c13f809a8d3ac4e.png Cầu thủ dự bị
23 Džiugas Bartkus
Thủ môn
6 Modestas Vorobjovas
Tiền vệ
5 Markas Beneta
Hậu vệ
21 Edgaras Dubickas
Tiền đạo
7 Motiejus Burba
Tiền vệ
16 Domantas Šimkus
Tiền vệ
1 Edvinas Gertmonas
Thủ môn
14 Gabijus Micevicius
Hậu vệ
4 Sigitas Olberkis
Hậu vệ
19 Klaudijus Upstas
Hậu vệ
20 Rokas Lekiatas
Hậu vệ
9 Gytis Paulauskas
Tiền đạo
Israel Israel
4-3-3
20 Dan Biton
9 Dor Turgeman
7 Yarden Shua
15 Eliel Peretz
16 Gabi Kanichowsky
11 Oscar Gloukh
14 Guy Mizrahi
4 Or Blorian
12 Stav Lemkin
3 Roy Revivo
18 Omri Glazer
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Đội hình ra sân
18 Omri Glazer
Thủ môn
14 Guy Mizrahi
Hậu vệ
4 Or Blorian
Hậu vệ
12 Stav Lemkin
Hậu vệ
3 Roy Revivo
Hậu vệ
15 Eliel Peretz
Tiền vệ
16 Gabi Kanichowsky
Tiền vệ
11 Oscar Gloukh
Tiền vệ
20 Dan Biton
Tiền đạo
9 Dor Turgeman
Tiền đạo
7 Yarden Shua
Tiền đạo
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Thay người
65’
Y. Shua S. Turiel
65’
D. Biton D. Peretz
78’
D. Turgeman I. Toklomati
78’
G. Mizrahi E. Dasa
78’
O. Gloukh A. C. Ganah
83’
R. Revivo D. Gropper
50680048f2a5e0d291a78ffc34acb926.png Cầu thủ dự bị
8 Dor Peretz
Tiền vệ
11 Stav Torial
Tiền đạo
2 Eli Dasa
Hậu vệ
19 Idan Toklomati Jorno
Tiền đạo
21 Amir Chaim Ganah
Tiền vệ
20 Denny Gropper
Hậu vệ
23 Niv Eliasi
Thủ môn
23 Omer Niron
Thủ môn
13 Raz Shlomo
Hậu vệ
5 Idan Nachmias
Hậu vệ
22 Mahmoud Jaber
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin