Bundesliga Bundesliga
20:30 13/09/2025
Kết thúc
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
( WOL )
  • (90') M. Arnold
  • (65') L. Majer
  • (42') M. Amoura
3 - 3 H1: 1 - 1 H2: 2 - 2
1.FC Köln 1.FC Köln
1.FC Köln
( KOL )
  • (90') I. Johannesson
  • (90') J. Kaminski
  • (5') L. Waldschmidt
home logo away logo
whistle Icon
5’
42’
46’
56’
64’
64’
65’
68’
69’
70’
71’
72’
78’
84’
85’
86’
89’
89’
90’ +1
90’ +9
90’ +14
VfL Wolfsburg home logo
away logo 1.FC Köln
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
5’
L. Waldschmidt
M. Amoura M. Arnold
42’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
L. Waldschmidt I. Johannesson
56’
Goal Disallowed - Foul
64’
S. Sebulonsen A. Castro-Montes
64’
J. Thielmann S. El Mala
L. Majer J. Maehle
65’
L. Majer
68’
69’
R. Zieler
M. Amoura D. Pejcinovic
70’
71’
R. van den Berg F. Kainz
72’
J. Schmied
78’
K. Lund R. Ache
84’
I. Johannesson
L. Majer J. Seelt
85’
K. Grabara
86’
P. Wimmer A. Daghim
89’
A. Skov Olsen J. Lindstrom
89’
90’ +1
I. Johannesson S. El Mala
M. Arnold
90’ +9
90’ +14
J. Kaminski R. Ache
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfL Wolfsburg home logo
away logo 1.FC Köln
Số lần dứt điểm trúng đích
6
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
2
Tổng số cú dứt điểm
14
14
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
4
Số lỗi
15
11
Số quả phạt góc
7
4
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
448
355
Số đường chuyền chính xác
382
285
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.38
1.54
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4-2-3-1
9 Mohamed El Amine Amoura
7 Andreas Skov Olsen
10 Lovro Majer
39 Patrick Wimmer
27 Maximilian Arnold
5 Vinícius Souza
2 Kilian Fischer
15 Moritz Jenz
4 Konstantinos Koulierakis
21 Joakim Mæhle
1 Kamil Grabara
1.FC Köln 1.FC Köln
5-3-2
7 Luca Waldschmidt
30 Marius Bülter
29 Jan Thielmann
6 Eric Martel
16 Jakub Kamiński
28 Sebastian Sebulonsen
2 Joel Schmied
33 Rav van den Berg
4 Timo Hübers
32 Kristoffer Lund
1 Marvin Schwäbe
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
15 Moritz Jenz
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
21 Joakim Mæhle
Hậu vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
5 Vinícius Souza
Tiền vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền vệ
10 Lovro Majer
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Đội hình ra sân
1 Marvin Schwäbe
Thủ môn
28 Sebastian Sebulonsen
Hậu vệ
2 Joel Schmied
Hậu vệ
33 Rav van den Berg
Hậu vệ
4 Timo Hübers
Hậu vệ
32 Kristoffer Lund
Hậu vệ
29 Jan Thielmann
Tiền vệ
6 Eric Martel
Tiền vệ
16 Jakub Kamiński
Tiền vệ
7 Luca Waldschmidt
Tiền đạo
30 Marius Bülter
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png
L. Waldschmidt I. Johannesson
46’
S. Sebulonsen A. Castro-Montes
64’
J. Thielmann S. El Mala
64’
70’
M. Amoura D. Pejcinovic
R. van den Berg F. Kainz
71’
K. Lund R. Ache
78’
85’
L. Majer J. Seelt
89’
P. Wimmer A. Daghim
89’
A. Skov Olsen J. Lindstrom
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
17 Dženan Pejčinović
Tiền đạo
14 Jenson Seelt
Hậu vệ
19 Jesper Lindstrøm
Tiền vệ
11 Adam Daghim
Tiền đạo
29 Marius Müller
Thủ môn
25 Aaron Zehnter
Hậu vệ
24 Christian Eriksen
Tiền vệ
8 Bence Dárdai
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Cầu thủ dự bị
18 Ísak Bergmann Jóhannesson
Tiền vệ
13 Said El Mala
Tiền vệ
17 Alessio Castro-Montes
Tiền vệ
11 Florian Kainz
Tiền vệ
9 Ragnar Ache
Tiền đạo
20 Ron-Robert Zieler
Thủ môn
39 Cenk Özkaçar
Hậu vệ
8 Denis Huseinbašić
Tiền vệ
5 Tom Krauß
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4-2-3-1
9 Mohamed El Amine Amoura
7 Andreas Skov Olsen
10 Lovro Majer
39 Patrick Wimmer
27 Maximilian Arnold
5 Vinícius Souza
2 Kilian Fischer
15 Moritz Jenz
4 Konstantinos Koulierakis
21 Joakim Mæhle
1 Kamil Grabara
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Đội hình ra sân
1 Kamil Grabara
Thủ môn
2 Kilian Fischer
Hậu vệ
15 Moritz Jenz
Hậu vệ
4 Konstantinos Koulierakis
Hậu vệ
21 Joakim Mæhle
Hậu vệ
27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
5 Vinícius Souza
Tiền vệ
7 Andreas Skov Olsen
Tiền vệ
10 Lovro Majer
Tiền vệ
39 Patrick Wimmer
Tiền vệ
9 Mohamed El Amine Amoura
Tiền đạo
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Thay người
70’
M. Amoura D. Pejcinovic
85’
L. Majer J. Seelt
89’
P. Wimmer A. Daghim
89’
A. Skov Olsen J. Lindstrom
1a006421a0c92f2acb85297a13fa090c.png Cầu thủ dự bị
17 Dženan Pejčinović
Tiền đạo
14 Jenson Seelt
Hậu vệ
19 Jesper Lindstrøm
Tiền vệ
11 Adam Daghim
Tiền đạo
29 Marius Müller
Thủ môn
25 Aaron Zehnter
Hậu vệ
24 Christian Eriksen
Tiền vệ
8 Bence Dárdai
Tiền vệ
23 Jonas Wind
Tiền đạo
1.FC Köln 1.FC Köln
5-3-2
7 Luca Waldschmidt
30 Marius Bülter
29 Jan Thielmann
6 Eric Martel
16 Jakub Kamiński
28 Sebastian Sebulonsen
2 Joel Schmied
33 Rav van den Berg
4 Timo Hübers
32 Kristoffer Lund
1 Marvin Schwäbe
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Đội hình ra sân
1 Marvin Schwäbe
Thủ môn
28 Sebastian Sebulonsen
Hậu vệ
2 Joel Schmied
Hậu vệ
33 Rav van den Berg
Hậu vệ
4 Timo Hübers
Hậu vệ
32 Kristoffer Lund
Hậu vệ
29 Jan Thielmann
Tiền vệ
6 Eric Martel
Tiền vệ
16 Jakub Kamiński
Tiền vệ
7 Luca Waldschmidt
Tiền đạo
30 Marius Bülter
Tiền đạo
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Thay người
46’
L. Waldschmidt I. Johannesson
64’
S. Sebulonsen A. Castro-Montes
64’
J. Thielmann S. El Mala
71’
R. van den Berg F. Kainz
78’
K. Lund R. Ache
b42832566be96579b24f3ebb7bccca8a.png Cầu thủ dự bị
18 Ísak Bergmann Jóhannesson
Tiền vệ
13 Said El Mala
Tiền vệ
17 Alessio Castro-Montes
Tiền vệ
11 Florian Kainz
Tiền vệ
9 Ragnar Ache
Tiền đạo
20 Ron-Robert Zieler
Thủ môn
39 Cenk Özkaçar
Hậu vệ
8 Denis Huseinbašić
Tiền vệ
5 Tom Krauß
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin