UEFA Nations League
01:45
11/10/2024
Kết thúc
Finland
( FIN )
( FIN )
- (17') J. Pohjanpalo
1 - 2
H1: 1 - 0
H2: 0 - 2
Rep. Of Ireland
( IRE )
( IRE )
- (88') R. Brady
- (57') L. Scales
17’
57’
65’
65’
71’
71’
78’
78’
80’
80’
88’
Finland
Rep. Of Ireland
J. Pohjanpalo
17’
57’
L. Scales
R. Brady
T. Keskinen
M. Peltola
65’
R. Schüller
O. Antman
65’
71’
F. Azaz
J. McGrath
71’
E. Ferguson
T. Parrott
J. Pohjanpalo
B. Källman
78’
L. Walta
T. Pukki
78’
80’
C. Ogbene
F. Ebosele
80’
S. Szmodics
A. Idah
88’
R. Brady
F. Ebosele
Finland
Rep. Of Ireland
Số lần dứt điểm trúng đích
3
10
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
3
Tổng số cú dứt điểm
7
15
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
6
Số lỗi
10
5
Số quả phạt góc
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số lần cứu thua của thủ môn
8
2
Tổng số đường chuyền
525
443
Số đường chuyền chính xác
441
356
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
80
Finland
4-2-3-1
20
J. Pohjanpalo
8
R. Lod
6
G. Kamara
21
T. Keskinen
22
L. Walta
11
R. Schüller
13
A. Ståhl
5
A. Hoskonen
4
R. Ivanov
2
T. Galvez
1
L. Hrádecký
Rep. Of Ireland
4-2-3-1
9
E. Ferguson
20
C. Ogbene
14
F. Azaz
7
S. Szmodics
6
J. Cullen
17
J. Knight
4
D. O'Shea
22
N. Collins
3
L. Scales
11
R. Brady
1
C. Kelleher
Đội hình ra sân
1
L. Hrádecký
Thủ môn
13
A. Ståhl
Hậu vệ
5
A. Hoskonen
Hậu vệ
4
R. Ivanov
Hậu vệ
2
T. Galvez
Hậu vệ
22
L. Walta
Tiền vệ
11
R. Schüller
Tiền vệ
8
R. Lod
Tiền vệ
6
G. Kamara
Tiền vệ
21
T. Keskinen
Tiền vệ
20
J. Pohjanpalo
Tiền đạo
Đội hình ra sân
1
C. Kelleher
Thủ môn
4
D. O'Shea
Hậu vệ
22
N. Collins
Hậu vệ
3
L. Scales
Hậu vệ
11
R. Brady
Hậu vệ
6
J. Cullen
Tiền vệ
17
J. Knight
Tiền vệ
20
C. Ogbene
Tiền vệ
14
F. Azaz
Tiền vệ
7
S. Szmodics
Tiền vệ
9
E. Ferguson
Tiền đạo
Thay người
65’
T. Keskinen
M. Peltola
65’
R. Schüller
O. Antman
F. Azaz
J. McGrath
71’
E. Ferguson
T. Parrott
71’
78’
J. Pohjanpalo
B. Källman
78’
L. Walta
T. Pukki
C. Ogbene
F. Ebosele
80’
S. Szmodics
A. Idah
80’
Cầu thủ dự bị
3
M. Peltola
Hậu vệ
7
O. Antman
Tiền đạo
19
B. Källman
Tiền đạo
10
T. Pukki
Tiền đạo
18
J. Uronen
Hậu vệ
15
M. Tenho
Hậu vệ
9
F. Jensen
Tiền vệ
12
J. Joronen
Thủ môn
14
A. Suhonen
Tiền vệ
16
U. Nissilä
Tiền vệ
23
V. Sinisalo
Thủ môn
17
N. Alho
Hậu vệ
Cầu thủ dự bị
18
J. McGrath
Tiền vệ
19
T. Parrott
Tiền đạo
15
F. Ebosele
Hậu vệ
10
A. Idah
Tiền đạo
23
M. Travers
Thủ môn
16
M. O’Leary
Thủ môn
21
M. Johnston
Tiền đạo
8
J. Molumby
Tiền vệ
13
J. Taylor
Tiền vệ
5
A. Omobamidele
Hậu vệ
12
K. McAteer
Tiền vệ
2
M. McGuinness
Hậu vệ
Finland
4-2-3-1
20
J. Pohjanpalo
8
R. Lod
6
G. Kamara
21
T. Keskinen
22
L. Walta
11
R. Schüller
13
A. Ståhl
5
A. Hoskonen
4
R. Ivanov
2
T. Galvez
1
L. Hrádecký
Đội hình ra sân
1
L. Hrádecký
Thủ môn
13
A. Ståhl
Hậu vệ
5
A. Hoskonen
Hậu vệ
4
R. Ivanov
Hậu vệ
2
T. Galvez
Hậu vệ
22
L. Walta
Tiền vệ
11
R. Schüller
Tiền vệ
8
R. Lod
Tiền vệ
6
G. Kamara
Tiền vệ
21
T. Keskinen
Tiền vệ
20
J. Pohjanpalo
Tiền đạo
Thay người
65’
T. Keskinen
M. Peltola
65’
R. Schüller
O. Antman
78’
J. Pohjanpalo
B. Källman
78’
L. Walta
T. Pukki
Cầu thủ dự bị
3
M. Peltola
Hậu vệ
7
O. Antman
Tiền đạo
19
B. Källman
Tiền đạo
10
T. Pukki
Tiền đạo
18
J. Uronen
Hậu vệ
15
M. Tenho
Hậu vệ
9
F. Jensen
Tiền vệ
12
J. Joronen
Thủ môn
14
A. Suhonen
Tiền vệ
16
U. Nissilä
Tiền vệ
23
V. Sinisalo
Thủ môn
17
N. Alho
Hậu vệ
Rep. Of Ireland
4-2-3-1
9
E. Ferguson
20
C. Ogbene
14
F. Azaz
7
S. Szmodics
6
J. Cullen
17
J. Knight
4
D. O'Shea
22
N. Collins
3
L. Scales
11
R. Brady
1
C. Kelleher
Đội hình ra sân
1
C. Kelleher
Thủ môn
4
D. O'Shea
Hậu vệ
22
N. Collins
Hậu vệ
3
L. Scales
Hậu vệ
11
R. Brady
Hậu vệ
6
J. Cullen
Tiền vệ
17
J. Knight
Tiền vệ
20
C. Ogbene
Tiền vệ
14
F. Azaz
Tiền vệ
7
S. Szmodics
Tiền vệ
9
E. Ferguson
Tiền đạo
Thay người
71’
F. Azaz
J. McGrath
71’
E. Ferguson
T. Parrott
80’
C. Ogbene
F. Ebosele
80’
S. Szmodics
A. Idah
Cầu thủ dự bị
18
J. McGrath
Tiền vệ
19
T. Parrott
Tiền đạo
15
F. Ebosele
Hậu vệ
10
A. Idah
Tiền đạo
23
M. Travers
Thủ môn
16
M. O’Leary
Thủ môn
21
M. Johnston
Tiền đạo
8
J. Molumby
Tiền vệ
13
J. Taylor
Tiền vệ
5
A. Omobamidele
Hậu vệ
12
K. McAteer
Tiền vệ
2
M. McGuinness
Hậu vệ
Không có thông tin
