Euro Championship
23:00
30/06/2024
Kết thúc sau hiệp phụ
England
( ENG )
( ENG )
- (91') H. Kane
- (90') J. Bellingham
2 - 1
H1: 0 - 1
H2: 2 - 0
Slovakia
( SLO )
( SLO )
- (25') I. Schranz
3’
7’
13’
17’
25’
45’ +1
51’
61’
62’
66’
77’
81’
81’
84’
90’ +3
90’ +4
90’ +5
91’
105’
105’
108’
108’
114’
120’ +2
England
Slovakia
Marc Guéhi
3’
Kobbie Mainoo
7’
13’
Juraj Kucka
Jude Bellingham
17’
25’
I. Schranz
D. Strelec
45’ +1
Milan Škriniar
Goal cancelled
51’
61’
L. Haraslín
T. Suslov
62’
D. Strelec
R. Boženík
K. Trippier
C. Palmer
66’
77’
Peter Pekarík
81’
J. Kucka
M. Bero
81’
O. Duda
L. Bénes
K. Mainoo
E. Eze
84’
90’ +3
I. Schranz
N. Gyömbér
P. Foden
I. Toney
90’ +4
J. Bellingham
M. Guéhi
90’ +5
H. Kane
I. Toney
91’
J. Bellingham
E. Konsa
105’
H. Kane
C. Gallagher
105’
108’
Denis Vavro
108’
P. Pekarík
Ľ. Tupta
114’
Norbert Gyömbér
120’ +2
Tomáš Suslov
England
Slovakia
Số lần dứt điểm trúng đích
2
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
7
Tổng số cú dứt điểm
16
13
Số lần dứt điểm bị chặn
7
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
12
19
Số quả phạt góc
9
1
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
3
6
Số lần cứu thua của thủ môn
2
0
Tổng số đường chuyền
808
472
Số đường chuyền chính xác
708
379
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.52
2.15
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
England
4-2-3-1
9
H. Kane
7
B. Saka
10
J. Bellingham
11
P. Foden
26
K. Mainoo
4
D. Rice
2
K. Walker
5
J. Stones
6
M. Guéhi
12
K. Trippier
1
J. Pickford
Slovakia
4-3-3
26
I. Schranz
18
D. Strelec
17
L. Haraslín
19
J. Kucka
22
S. Lobotka
8
O. Duda
2
P. Pekarík
3
D. Vavro
14
M. Škriniar
16
D. Hancko
1
M. Dúbravka
Đội hình ra sân
1
J. Pickford
Thủ môn
2
K. Walker
Hậu vệ
5
J. Stones
Hậu vệ
6
M. Guéhi
Hậu vệ
12
K. Trippier
Hậu vệ
26
K. Mainoo
Tiền vệ
4
D. Rice
Tiền vệ
7
B. Saka
Tiền vệ
10
J. Bellingham
Tiền vệ
11
P. Foden
Tiền vệ
9
H. Kane
Tiền đạo
Đội hình ra sân
1
M. Dúbravka
Thủ môn
2
P. Pekarík
Hậu vệ
3
D. Vavro
Hậu vệ
14
M. Škriniar
Hậu vệ
16
D. Hancko
Hậu vệ
19
J. Kucka
Tiền vệ
22
S. Lobotka
Tiền vệ
8
O. Duda
Tiền vệ
26
I. Schranz
Tiền đạo
18
D. Strelec
Tiền đạo
17
L. Haraslín
Tiền đạo
Thay người
L. Haraslín
T. Suslov
61’
D. Strelec
R. Boženík
62’
66’
K. Trippier
C. Palmer
J. Kucka
M. Bero
81’
O. Duda
L. Bénes
81’
84’
K. Mainoo
E. Eze
I. Schranz
N. Gyömbér
90’ +3
90’ +4
P. Foden
I. Toney
105’
J. Bellingham
E. Konsa
105’
H. Kane
C. Gallagher
P. Pekarík
Ľ. Tupta
108’
Cầu thủ dự bị
24
C. Palmer
Tiền đạo
21
E. Eze
Tiền đạo
17
I. Toney
Tiền đạo
16
C. Gallagher
Tiền vệ
14
E. Konsa
Hậu vệ
8
T. Alexander-Arnold
Tiền vệ
22
J. Gomez
Hậu vệ
20
J. Bowen
Tiền đạo
18
A. Gordon
Tiền đạo
19
O. Watkins
Tiền đạo
23
D. Henderson
Thủ môn
13
A. Ramsdale
Thủ môn
3
L. Shaw
Hậu vệ
25
A. Wharton
Tiền vệ
15
L. Dunk
Hậu vệ
Cầu thủ dự bị
7
T. Suslov
Tiền vệ
9
R. Boženík
Tiền đạo
11
L. Bénes
Tiền vệ
21
M. Bero
Tiền vệ
6
N. Gyömbér
Hậu vệ
10
Ľ. Tupta
Tiền đạo
5
T. Rigo
Tiền vệ
13
P. Hrošovský
Tiền vệ
23
H. Ravas
Thủ môn
20
D. Ďuriš
Tiền đạo
4
A. Obert
Hậu vệ
12
M. Rodák
Thủ môn
15
V. De Marco
Hậu vệ
25
S. Kóša
Hậu vệ
24
L. Sauer
Tiền đạo
England
4-2-3-1
9
H. Kane
7
B. Saka
10
J. Bellingham
11
P. Foden
26
K. Mainoo
4
D. Rice
2
K. Walker
5
J. Stones
6
M. Guéhi
12
K. Trippier
1
J. Pickford
Đội hình ra sân
1
J. Pickford
Thủ môn
2
K. Walker
Hậu vệ
5
J. Stones
Hậu vệ
6
M. Guéhi
Hậu vệ
12
K. Trippier
Hậu vệ
26
K. Mainoo
Tiền vệ
4
D. Rice
Tiền vệ
7
B. Saka
Tiền vệ
10
J. Bellingham
Tiền vệ
11
P. Foden
Tiền vệ
9
H. Kane
Tiền đạo
Thay người
66’
K. Trippier
C. Palmer
84’
K. Mainoo
E. Eze
90’ +4
P. Foden
I. Toney
105’
J. Bellingham
E. Konsa
105’
H. Kane
C. Gallagher
Cầu thủ dự bị
24
C. Palmer
Tiền đạo
21
E. Eze
Tiền đạo
17
I. Toney
Tiền đạo
16
C. Gallagher
Tiền vệ
14
E. Konsa
Hậu vệ
8
T. Alexander-Arnold
Tiền vệ
22
J. Gomez
Hậu vệ
20
J. Bowen
Tiền đạo
18
A. Gordon
Tiền đạo
19
O. Watkins
Tiền đạo
23
D. Henderson
Thủ môn
13
A. Ramsdale
Thủ môn
3
L. Shaw
Hậu vệ
25
A. Wharton
Tiền vệ
15
L. Dunk
Hậu vệ
Slovakia
4-3-3
26
I. Schranz
18
D. Strelec
17
L. Haraslín
19
J. Kucka
22
S. Lobotka
8
O. Duda
2
P. Pekarík
3
D. Vavro
14
M. Škriniar
16
D. Hancko
1
M. Dúbravka
Đội hình ra sân
1
M. Dúbravka
Thủ môn
2
P. Pekarík
Hậu vệ
3
D. Vavro
Hậu vệ
14
M. Škriniar
Hậu vệ
16
D. Hancko
Hậu vệ
19
J. Kucka
Tiền vệ
22
S. Lobotka
Tiền vệ
8
O. Duda
Tiền vệ
26
I. Schranz
Tiền đạo
18
D. Strelec
Tiền đạo
17
L. Haraslín
Tiền đạo
Thay người
61’
L. Haraslín
T. Suslov
62’
D. Strelec
R. Boženík
81’
J. Kucka
M. Bero
81’
O. Duda
L. Bénes
90’ +3
I. Schranz
N. Gyömbér
108’
P. Pekarík
Ľ. Tupta
Cầu thủ dự bị
7
T. Suslov
Tiền vệ
9
R. Boženík
Tiền đạo
11
L. Bénes
Tiền vệ
21
M. Bero
Tiền vệ
6
N. Gyömbér
Hậu vệ
10
Ľ. Tupta
Tiền đạo
5
T. Rigo
Tiền vệ
13
P. Hrošovský
Tiền vệ
23
H. Ravas
Thủ môn
20
D. Ďuriš
Tiền đạo
4
A. Obert
Hậu vệ
12
M. Rodák
Thủ môn
15
V. De Marco
Hậu vệ
25
S. Kóša
Hậu vệ
24
L. Sauer
Tiền đạo
Không có thông tin
