Premier League
21:00
16/08/2025
Kết thúc
Tottenham
( TOT )
( TOT )
- (66') B. Johnson
- (60') Richarlison
- (10') Richarlison
3 - 0
H1: 1 - 0
H2: 2 - 0
Burnley
( BUR )
( BUR )
10’
60’
63’
63’
66’
71’
71’
74’
74’
80’
80’
85’
85’
Tottenham
Burnley
Richarlison
M. Kudus
10’
Richarlison
M. Kudus
60’
63’
H. Mejbri
J. Bruun Larsen
63’
J. Laurent
L. Ugochukwu
B. Johnson
P. M. Sarr
66’
Richarlison
D. Solanke
71’
A. Gray
R. Bentancur
71’
74’
L. Foster
Z. Flemming
74’
O. Sonne
L. Tchaouna
L. Bergvall
J. Palhinha
80’
B. Johnson
W. Odobert
80’
85’
J. Anthony
M. Edwards
M. Kudus
M. Tel
85’
Tottenham
Burnley
Số lần dứt điểm trúng đích
6
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
9
7
Tổng số cú dứt điểm
16
14
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
7
Số lỗi
14
8
Số quả phạt góc
6
5
Số lần việt vị
0
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
68
32
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
510
240
Số đường chuyền chính xác
450
180
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
75
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.33
1.10
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Tottenham
4-3-3
20
Mohammed Kudus
9
Richarlison
22
Brennan Johnson
29
Pape Matar Sarr
14
Archie Gray
15
Lucas Bergvall
23
Pedro Porro
17
Cristian Romero
37
Micky van de Ven
24
Djed Spence
1
Guglielmo Vicario
Burnley
5-4-1
9
Lyle Foster
28
Hannibal Mejbri
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
22
Oliver Sonne
2
Kyle Walker
18
Hjalmar Ekdal
5
Maxime Estève
3
Quilindschy Hartman
1
Martin Dúbravka
Đội hình ra sân
1
Guglielmo Vicario
Thủ môn
23
Pedro Porro
Hậu vệ
17
Cristian Romero
Hậu vệ
37
Micky van de Ven
Hậu vệ
24
Djed Spence
Hậu vệ
29
Pape Matar Sarr
Tiền vệ
14
Archie Gray
Tiền vệ
15
Lucas Bergvall
Tiền vệ
20
Mohammed Kudus
Tiền đạo
9
Richarlison
Tiền đạo
22
Brennan Johnson
Tiền đạo
Đội hình ra sân
1
Martin Dúbravka
Thủ môn
22
Oliver Sonne
Hậu vệ
2
Kyle Walker
Hậu vệ
18
Hjalmar Ekdal
Hậu vệ
5
Maxime Estève
Hậu vệ
3
Quilindschy Hartman
Hậu vệ
28
Hannibal Mejbri
Tiền vệ
29
Josh Laurent
Tiền vệ
24
Josh Cullen
Tiền vệ
11
Jaidon Anthony
Tiền vệ
9
Lyle Foster
Tiền đạo
Thay người
H. Mejbri
J. Bruun Larsen
63’
J. Laurent
L. Ugochukwu
63’
71’
Richarlison
D. Solanke
71’
A. Gray
R. Bentancur
L. Foster
Z. Flemming
74’
O. Sonne
L. Tchaouna
74’
80’
L. Bergvall
J. Palhinha
80’
B. Johnson
W. Odobert
J. Anthony
M. Edwards
85’
85’
M. Kudus
M. Tel
Cầu thủ dự bị
30
Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
19
Dominic Solanke
Tiền đạo
6
João Palhinha
Tiền vệ
28
Wilson Odobert
Tiền đạo
11
Mathys Tel
Tiền đạo
31
Antonín Kinský
Thủ môn
16
Luka Vušković
Hậu vệ
4
Kevin Danso
Hậu vệ
33
Ben Davies
Hậu vệ
Cầu thủ dự bị
7
Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
8
Lesley Ugochukwu
Tiền vệ
19
Zian Flemming
Tiền vệ
17
Loum Tchaouna
Tiền đạo
10
Marcus Edwards
Tiền đạo
13
Max Weiss
Thủ môn
4
Joe Worrall
Hậu vệ
23
Lucas Pires
Hậu vệ
21
Aaron Ramsey
Tiền vệ
Tottenham
4-3-3
20
Mohammed Kudus
9
Richarlison
22
Brennan Johnson
29
Pape Matar Sarr
14
Archie Gray
15
Lucas Bergvall
23
Pedro Porro
17
Cristian Romero
37
Micky van de Ven
24
Djed Spence
1
Guglielmo Vicario
Đội hình ra sân
1
Guglielmo Vicario
Thủ môn
23
Pedro Porro
Hậu vệ
17
Cristian Romero
Hậu vệ
37
Micky van de Ven
Hậu vệ
24
Djed Spence
Hậu vệ
29
Pape Matar Sarr
Tiền vệ
14
Archie Gray
Tiền vệ
15
Lucas Bergvall
Tiền vệ
20
Mohammed Kudus
Tiền đạo
9
Richarlison
Tiền đạo
22
Brennan Johnson
Tiền đạo
Thay người
71’
Richarlison
D. Solanke
71’
A. Gray
R. Bentancur
80’
L. Bergvall
J. Palhinha
80’
B. Johnson
W. Odobert
85’
M. Kudus
M. Tel
Cầu thủ dự bị
30
Rodrigo Bentancur
Tiền vệ
19
Dominic Solanke
Tiền đạo
6
João Palhinha
Tiền vệ
28
Wilson Odobert
Tiền đạo
11
Mathys Tel
Tiền đạo
31
Antonín Kinský
Thủ môn
16
Luka Vušković
Hậu vệ
4
Kevin Danso
Hậu vệ
33
Ben Davies
Hậu vệ
Burnley
5-4-1
9
Lyle Foster
28
Hannibal Mejbri
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
11
Jaidon Anthony
22
Oliver Sonne
2
Kyle Walker
18
Hjalmar Ekdal
5
Maxime Estève
3
Quilindschy Hartman
1
Martin Dúbravka
Đội hình ra sân
1
Martin Dúbravka
Thủ môn
22
Oliver Sonne
Hậu vệ
2
Kyle Walker
Hậu vệ
18
Hjalmar Ekdal
Hậu vệ
5
Maxime Estève
Hậu vệ
3
Quilindschy Hartman
Hậu vệ
28
Hannibal Mejbri
Tiền vệ
29
Josh Laurent
Tiền vệ
24
Josh Cullen
Tiền vệ
11
Jaidon Anthony
Tiền vệ
9
Lyle Foster
Tiền đạo
Thay người
63’
H. Mejbri
J. Bruun Larsen
63’
J. Laurent
L. Ugochukwu
74’
L. Foster
Z. Flemming
74’
O. Sonne
L. Tchaouna
85’
J. Anthony
M. Edwards
Cầu thủ dự bị
7
Jacob Bruun Larsen
Tiền đạo
8
Lesley Ugochukwu
Tiền vệ
19
Zian Flemming
Tiền vệ
17
Loum Tchaouna
Tiền đạo
10
Marcus Edwards
Tiền đạo
13
Max Weiss
Thủ môn
4
Joe Worrall
Hậu vệ
23
Lucas Pires
Hậu vệ
21
Aaron Ramsey
Tiền vệ
Không có thông tin
