Çayelispor ()
Çayelispor ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Çayelispor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Sebat Gençlikspor
|
14 | 20 | 36 |
| 02 |
Yeni Orduspor
|
14 | 23 | 31 |
| 03 |
Fatsa Belediyespor
|
14 | 8 | 31 |
| 04 |
Yozgat Bld Bozokspor
|
14 | 21 | 29 |
| 05 |
Karadeniz Ereğli BSK
|
14 | 11 | 25 |
| 06 |
Zonguldak Kömürspor
|
14 | 12 | 22 |
| 07 |
Düzcespor
|
14 | 3 | 22 |
| 08 |
Orduspor 1967
|
14 | -6 | 17 |
| 09 |
1926 Bulancak
|
14 | -12 | 17 |
| 10 |
Tokat Bld Plevnespor
|
14 | -6 | 16 |
| 11 |
Pazarspor
|
14 | -9 | 16 |
| 12 |
Amasyaspor 1968
|
14 | -9 | 12 |
| 13 |
Artvin Hopaspor
|
14 | -10 | 11 |
| 14 |
Çayelispor
|
14 | -14 | 9 |
| 15 |
Karabük İdman Yurdu
|
14 | -17 | 9 |
| 16 |
Giresunspor
|
14 | -15 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2025-07-01
İ. Topatar
İstanbulspor
Chưa xác định
2024-10-25
Enes Akgün
Sandıklıspor
Chuyển nhượng
2024-08-20
H. Ok
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-17
İ. Topatar
İstanbulspor
Cho mượn
2024-08-14
T. Şahin
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
E. Yokuşlu
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Enes Akgün
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Abdullah Karmil
Nevşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
